|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
11.274.840 | 12.957.016 | 16.304.366 | 14.221.597 | 14.164.602 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
596.863 | 1.685.518 | 369.599 | 472.894 | 602.072 |
| 1. Tiền |
|
|
576.793 | 1.673.308 | 357.829 | 462.441 | 597.437 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.070 | 12.210 | 11.770 | 10.453 | 4.635 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
26.176 | 24.159 | 24.359 | 30.620 | 30.636 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
26.176 | 24.159 | 24.359 | 30.620 | 30.636 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.322.150 | 2.415.132 | 2.601.913 | 2.422.009 | 2.985.835 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.852.767 | 1.993.126 | 2.337.994 | 2.047.201 | 2.272.401 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
97.524 | 230.477 | 133.812 | 286.768 | 626.511 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
383.618 | 203.287 | 131.822 | 89.755 | 87.497 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.758 | -11.758 | -1.714 | -1.714 | -573 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.628.606 | 8.025.346 | 11.919.894 | 10.157.761 | 9.702.226 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.746.045 | 8.142.784 | 12.132.053 | 10.369.920 | 10.036.466 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-117.439 | -117.439 | -212.159 | -212.159 | -334.240 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
701.045 | 806.861 | 1.388.601 | 1.138.313 | 843.833 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
135.386 | 119.123 | 141.487 | 147.977 | 154.843 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
437.010 | 559.242 | 1.117.452 | 861.387 | 560.536 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
128.650 | 128.497 | 129.662 | 128.949 | 128.454 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.090.466 | 5.841.416 | 5.672.263 | 5.501.353 | 5.396.904 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
143.084 | 133.657 | 191.465 | 220.719 | 214.837 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
143.084 | 133.657 | 191.465 | 220.719 | 214.837 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.019.582 | 4.763.846 | 4.515.573 | 4.282.816 | 4.110.740 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.832.643 | 4.574.840 | 4.328.128 | 4.096.857 | 3.914.578 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.227.894 | 14.207.241 | 14.181.339 | 14.147.155 | 14.184.243 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.395.251 | -9.632.401 | -9.853.210 | -10.050.298 | -10.269.664 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
186.939 | 189.006 | 187.444 | 185.959 | 196.162 |
| - Nguyên giá |
|
|
289.088 | 293.323 | 293.323 | 293.323 | 305.035 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-102.149 | -104.317 | -105.878 | -107.363 | -108.874 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
530.452 | 537.394 | 541.334 | 582.562 | 663.599 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
530.452 | 537.394 | 541.334 | 582.562 | 663.599 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
396.349 | 405.518 | 422.892 | 414.256 | 406.728 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
303.516 | 303.132 | 289.531 | 273.178 | 261.145 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
92.833 | 102.386 | 133.361 | 141.078 | 145.583 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
17.365.306 | 18.798.432 | 21.976.629 | 19.722.950 | 19.561.507 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.585.139 | 7.927.853 | 10.816.536 | 8.614.668 | 8.649.123 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.568.894 | 7.911.608 | 10.800.367 | 8.598.499 | 8.632.853 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.936.345 | 4.684.437 | 6.164.226 | 5.944.068 | 5.364.084 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.885.172 | 2.225.285 | 3.800.155 | 1.777.007 | 2.328.452 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
142.527 | 391.620 | 281.654 | 249.496 | 198.891 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
171.848 | 66.004 | 90.480 | 107.853 | 106.354 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
70.914 | 81.750 | 70.410 | 82.897 | 94.524 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
162.529 | 257.520 | 302.684 | 354.627 | 351.221 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
51.090 | 128.080 | 37.859 | 31.716 | 153.938 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
148.470 | 76.912 | 52.899 | 50.834 | 35.388 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
16.245 | 16.245 | 16.169 | 16.169 | 16.270 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
710 | 710 | 710 | 710 | 710 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
15.535 | 15.535 | 15.459 | 15.459 | 15.560 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
10.780.166 | 10.870.579 | 11.160.093 | 11.108.282 | 10.912.384 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
10.780.166 | 10.870.579 | 11.160.093 | 11.108.282 | 10.912.384 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
6.159.823 | 6.159.823 | 6.159.823 | 6.159.823 | 6.159.823 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
157.293 | 157.293 | 157.293 | 157.293 | 157.293 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
77.910 | 64.960 | 47.911 | 61.004 | 50.993 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.369.041 | 4.472.393 | 4.778.941 | 4.714.028 | 4.528.137 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.339.033 | 4.369.041 | 4.366.190 | 4.058.199 | 4.058.199 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
30.008 | 103.352 | 412.751 | 655.828 | 469.938 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
16.099 | 16.109 | 16.125 | 16.135 | 16.138 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
17.365.306 | 18.798.432 | 21.976.629 | 19.722.950 | 19.561.507 |