|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
14.174.355 | 14.472.022 | 11.589.062 | 12.416.616 | 11.705.884 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
602.072 | 1.497.358 | 391.356 | 706.438 | 427.831 |
 | 1. Tiền |
|
|
597.437 | 1.468.799 | 378.254 | 695.465 | 410.220 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.635 | 28.560 | 13.102 | 10.972 | 17.611 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.636 | 31.279 | 57.010 | 77.218 | 81.177 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.636 | 31.279 | 57.010 | 77.218 | 81.177 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.985.397 | 2.359.668 | 2.400.508 | 2.910.777 | 2.189.035 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.272.401 | 1.592.876 | 2.073.480 | 2.424.112 | 1.603.418 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
626.072 | 672.726 | 236.746 | 412.480 | 509.360 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
87.497 | 94.639 | 90.882 | 74.784 | 76.815 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-573 | -573 | -600 | -600 | -557 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.712.417 | 9.749.087 | 8.029.206 | 8.042.318 | 8.198.761 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.028.722 | 10.065.392 | 8.199.988 | 8.213.100 | 8.348.564 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-316.305 | -316.305 | -170.782 | -170.782 | -149.803 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
843.833 | 834.630 | 710.983 | 679.866 | 809.080 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
154.843 | 159.683 | 182.238 | 166.808 | 177.204 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
560.536 | 546.510 | 399.578 | 384.632 | 518.947 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
128.454 | 128.437 | 129.167 | 128.425 | 112.929 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.391.266 | 5.328.171 | 5.959.202 | 6.723.037 | 7.243.654 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
214.837 | 213.322 | 826.455 | 1.443.688 | 1.930.312 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 1.443.688 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
214.837 | 213.322 | 826.455 | | 1.930.312 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.110.740 | 3.970.964 | 4.017.739 | 3.891.591 | 4.120.741 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.914.578 | 3.776.339 | 3.824.627 | 3.700.220 | 3.900.466 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.184.243 | 14.198.854 | 14.435.558 | 14.173.570 | 14.510.251 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.269.664 | -10.422.515 | -10.610.931 | -10.473.351 | -10.609.785 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
196.162 | 194.625 | 193.112 | 191.371 | 220.275 |
 | - Nguyên giá |
|
|
305.035 | 305.526 | 306.028 | 306.390 | 338.388 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-108.874 | -110.901 | -112.917 | -115.020 | -118.113 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
663.599 | 718.701 | 693.047 | 937.734 | 764.738 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
663.599 | 718.701 | 693.047 | 937.734 | 764.738 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.000 | | 7.000 | 7.400 | 7.400 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | | 7.000 | 7.400 | 7.400 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
401.090 | 425.185 | 414.960 | 442.624 | 420.463 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
261.145 | 284.458 | 272.573 | 289.989 | 262.903 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
139.945 | 140.727 | 142.388 | 152.635 | 157.560 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
19.565.621 | 19.800.193 | 17.548.264 | 19.139.653 | 18.949.537 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
8.648.684 | 8.679.922 | 6.235.085 | 7.884.017 | 7.614.415 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.632.414 | 8.663.652 | 6.218.232 | 7.867.163 | 7.598.266 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.364.084 | 6.409.987 | 3.532.355 | 4.630.411 | 4.403.866 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.328.013 | 1.367.880 | 1.742.505 | 1.970.001 | 2.049.570 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
198.891 | 154.096 | 239.232 | 159.962 | 221.837 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
106.354 | 90.338 | 130.174 | 73.763 | 123.561 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
94.524 | 103.683 | 81.093 | 93.984 | 99.025 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
351.221 | 339.940 | 435.762 | 504.511 | 505.809 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
153.938 | 168.445 | 43.125 | 408.230 | 172.544 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
35.388 | 29.283 | 13.987 | 26.302 | 22.054 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
16.270 | 16.270 | 16.853 | 16.853 | 16.149 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
710 | 710 | 710 | 710 | 710 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
15.560 | 15.560 | 16.144 | 16.144 | 15.439 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
10.916.937 | 11.120.271 | 11.313.179 | 11.255.636 | 11.335.122 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
10.916.937 | 11.120.271 | 11.313.179 | 11.255.636 | 11.335.122 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
6.159.823 | 6.209.823 | 6.209.823 | 6.209.823 | 6.209.823 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
157.293 | 157.293 | 157.293 | 157.293 | 157.293 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
50.993 | 47.538 | 32.919 | 47.520 | 42.474 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.532.690 | 4.689.471 | 4.896.984 | 4.824.830 | 4.909.527 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.058.199 | 4.523.944 | 4.523.944 | 4.178.014 | 4.178.014 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
474.491 | 165.527 | 373.041 | 646.816 | 731.513 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
16.138 | 16.146 | 16.160 | 16.171 | 16.005 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
19.565.621 | 19.800.193 | 17.548.264 | 19.139.653 | 18.949.537 |