|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
16.304.366 | 14.221.597 | 14.174.355 | 14.472.022 | 12.205.137 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
369.599 | 472.894 | 602.072 | 1.497.358 | 391.356 |
 | 1. Tiền |
|
|
357.829 | 462.441 | 597.437 | 1.468.799 | 378.254 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11.770 | 10.453 | 4.635 | 28.560 | 13.102 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
24.359 | 30.620 | 30.636 | 31.279 | 57.010 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
24.359 | 30.620 | 30.636 | 31.279 | 57.010 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.601.913 | 2.422.009 | 2.985.397 | 2.359.668 | 3.018.898 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.337.994 | 2.047.201 | 2.272.401 | 1.592.876 | 2.073.479 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
133.812 | 286.768 | 626.072 | 672.726 | 686.786 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
131.822 | 89.755 | 87.497 | 94.639 | 259.232 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.714 | -1.714 | -573 | -573 | -600 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.919.894 | 10.157.761 | 9.712.417 | 9.749.087 | 8.026.890 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.132.053 | 10.369.920 | 10.028.722 | 10.065.392 | 8.197.800 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-212.159 | -212.159 | -316.305 | -316.305 | -170.910 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.388.601 | 1.138.313 | 843.833 | 834.630 | 710.983 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
141.487 | 147.977 | 154.843 | 159.683 | 182.238 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.117.452 | 861.387 | 560.536 | 546.510 | 399.578 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
129.662 | 128.949 | 128.454 | 128.437 | 129.167 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.672.263 | 5.501.353 | 5.391.266 | 5.328.171 | 5.342.528 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
191.465 | 220.719 | 214.837 | 213.322 | 209.579 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
191.465 | 220.719 | 214.837 | 213.322 | 209.579 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.515.573 | 4.282.816 | 4.110.740 | 3.970.964 | 4.017.739 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.328.128 | 4.096.857 | 3.914.578 | 3.776.339 | 3.824.627 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.181.339 | 14.147.155 | 14.184.243 | 14.198.854 | 14.435.558 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.853.210 | -10.050.298 | -10.269.664 | -10.422.515 | -10.610.931 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
187.444 | 185.959 | 196.162 | 194.625 | 193.112 |
 | - Nguyên giá |
|
|
293.323 | 293.323 | 305.035 | 305.526 | 306.028 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-105.878 | -107.363 | -108.874 | -110.901 | -112.917 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
541.334 | 582.562 | 663.599 | 718.701 | 693.047 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
541.334 | 582.562 | 663.599 | 718.701 | 693.047 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | | 7.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | | 7.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
422.892 | 414.256 | 401.090 | 425.185 | 415.163 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
289.531 | 273.178 | 261.145 | 284.458 | 272.573 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
133.361 | 141.078 | 139.945 | 140.727 | 142.591 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
21.976.629 | 19.722.950 | 19.565.621 | 19.800.193 | 17.547.666 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
10.816.536 | 8.614.668 | 8.648.684 | 8.679.922 | 6.236.573 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.800.367 | 8.598.499 | 8.632.414 | 8.663.652 | 6.219.720 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.164.226 | 5.944.068 | 5.364.084 | 6.409.987 | 3.532.355 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.800.155 | 1.777.007 | 2.328.013 | 1.367.880 | 1.743.994 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
281.654 | 249.496 | 198.891 | 154.096 | 239.231 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
90.480 | 107.853 | 106.354 | 90.338 | 130.173 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
70.410 | 82.897 | 94.524 | 103.683 | 81.093 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
302.684 | 354.627 | 351.221 | 339.940 | 435.762 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
37.859 | 31.716 | 153.938 | 168.445 | 43.125 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
52.899 | 50.834 | 35.388 | 29.283 | 13.987 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
16.169 | 16.169 | 16.270 | 16.270 | 16.853 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
710 | 710 | 710 | 710 | 710 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
15.459 | 15.459 | 15.560 | 15.560 | 16.144 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
11.160.093 | 11.108.282 | 10.916.937 | 11.120.271 | 11.311.092 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
11.160.093 | 11.108.282 | 10.916.937 | 11.120.271 | 11.311.092 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
6.159.823 | 6.159.823 | 6.159.823 | 6.209.823 | 6.209.823 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
157.293 | 157.293 | 157.293 | 157.293 | 157.293 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
47.911 | 61.004 | 50.993 | 47.538 | 32.919 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.778.941 | 4.714.028 | 4.532.690 | 4.689.471 | 4.894.898 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.366.190 | 4.058.199 | 4.058.199 | 4.523.944 | 4.523.944 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
412.751 | 655.828 | 474.491 | 165.527 | 370.954 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
16.125 | 16.135 | 16.138 | 16.146 | 16.160 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
21.976.629 | 19.722.950 | 19.565.621 | 19.800.193 | 17.547.666 |