|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
226.096 | 232.556 | 227.636 | 241.789 | 279.324 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.577 | 14.659 | 11.311 | 21.267 | 51.652 |
| 1. Tiền |
|
|
11.977 | 8.869 | 521 | 3.378 | 15.988 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.600 | 5.790 | 10.790 | 17.889 | 35.664 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.000 | 17.674 | 3.518 | 2.431 | 2.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | 17.674 | 3.518 | 2.431 | 2.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
46.803 | 66.065 | 47.908 | 28.820 | 60.702 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
40.418 | 62.650 | 41.108 | 24.029 | 55.255 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.758 | 6.075 | 8.563 | 7.416 | 5.410 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.450 | 5.143 | 5.839 | 4.977 | 7.640 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.823 | -7.803 | -7.603 | -7.603 | -7.603 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
146.583 | 133.732 | 161.734 | 183.893 | 162.543 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
146.583 | 133.732 | 161.734 | 183.893 | 162.543 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.133 | 427 | 3.164 | 5.377 | 2.427 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.287 | 1 | 2.298 | 4.518 | 1.571 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
846 | 426 | 866 | 859 | 856 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
109.619 | 115.446 | 111.871 | 109.726 | 118.476 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
32.167 | 37.791 | 33.796 | 31.295 | 40.190 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
32.167 | 37.791 | 33.796 | 31.295 | 40.190 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
55.195 | 55.267 | 54.849 | 55.103 | 54.660 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
18.411 | 18.483 | 18.065 | 18.319 | 17.876 |
| - Nguyên giá |
|
|
39.250 | 39.717 | 39.717 | 40.414 | 40.414 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.839 | -21.234 | -21.652 | -22.095 | -22.539 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
36.784 | 36.784 | 36.784 | 36.784 | 36.784 |
| - Nguyên giá |
|
|
37.094 | 37.094 | 37.094 | 37.094 | 37.094 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-310 | -310 | -310 | -310 | -310 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.069 | 21.217 | 21.914 | 21.995 | 22.408 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.069 | 21.217 | 21.914 | 21.995 | 22.408 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.093 | 1.093 | 1.093 | 1.155 | 1.093 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.293 | 2.293 | 2.293 | 2.293 | 2.293 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.200 | -1.200 | -1.200 | -1.200 | -1.200 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 62 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
94 | 77 | 219 | 179 | 126 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
94 | 77 | 219 | 179 | 126 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
335.715 | 348.002 | 339.507 | 351.515 | 397.799 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
116.969 | 117.528 | 110.678 | 125.154 | 167.888 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
116.823 | 117.382 | 110.559 | 125.035 | 167.769 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.000 | | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.155 | 40.216 | 31.959 | 40.509 | 59.895 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
52.172 | 45.756 | 47.544 | 54.457 | 88.722 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 69 | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.601 | 6.037 | 6.168 | 5.501 | 5.064 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
35.893 | 25.302 | 24.887 | 24.295 | 13.817 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2 | 2 | 2 | 272 | 272 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
146 | 146 | 119 | 119 | 119 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
145 | 145 | 118 | 118 | 118 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
218.746 | 230.474 | 228.829 | 226.361 | 229.911 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
218.746 | 230.474 | 228.829 | 226.361 | 229.911 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
236.082 | 236.082 | 236.082 | 236.082 | 236.082 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-19.700 | -9.700 | -9.700 | -9.700 | -9.700 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.804 | 1.804 | 1.804 | 1.804 | 1.804 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
561 | 2.289 | 643 | -1.825 | 1.726 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
500 | 500 | 1.914 | 1.644 | 1.914 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
61 | 1.789 | -1.271 | -3.469 | -188 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
335.715 | 348.002 | 339.507 | 351.515 | 397.799 |