|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
279.324 | 226.818 | 226.576 | 247.092 | 176.004 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
51.652 | 136.909 | 11.617 | 70.933 | 22.256 |
 | 1. Tiền |
|
|
15.988 | 36.606 | 4.142 | 64.458 | 12.131 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
35.664 | 100.303 | 7.475 | 6.475 | 10.125 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 82.280 | 61.410 | 57.749 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 82.280 | 61.410 | 57.749 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
60.702 | 35.996 | 81.560 | 61.891 | 33.644 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
55.255 | 33.379 | 46.406 | 61.039 | 31.948 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.410 | 6.820 | 34.030 | 11.747 | 8.042 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.640 | 5.036 | 8.985 | 5.007 | 9.456 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.603 | -9.239 | -7.861 | -15.902 | -15.802 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
162.543 | 51.516 | 49.944 | 52.341 | 60.669 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
162.543 | 51.516 | 51.580 | 55.167 | 63.496 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -1.637 | -2.826 | -2.826 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.427 | 398 | 1.175 | 518 | 1.686 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.571 | 1 | 197 | 1 | 624 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
856 | 397 | 978 | 517 | 1.061 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
118.476 | 111.616 | 111.060 | 113.294 | 112.886 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
40.190 | 32.743 | 32.643 | 35.100 | 34.128 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
40.190 | 32.743 | 32.643 | 35.100 | 34.128 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
54.660 | 54.217 | 53.773 | 53.330 | 52.887 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.876 | 17.433 | 16.989 | 16.546 | 16.103 |
 | - Nguyên giá |
|
|
40.414 | 40.414 | 40.414 | 40.414 | 39.941 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.539 | -22.982 | -23.425 | -23.868 | -23.838 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
36.784 | 36.784 | 36.784 | 36.784 | 36.784 |
 | - Nguyên giá |
|
|
37.094 | 37.094 | 37.094 | 37.094 | 37.094 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-310 | -310 | -310 | -310 | -310 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22.408 | 23.486 | 23.486 | 23.675 | 24.731 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22.408 | 23.486 | 23.486 | 23.675 | 24.731 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.093 | 1.093 | 1.093 | 1.155 | 1.093 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.293 | 2.293 | 2.293 | 2.293 | 2.293 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.200 | -1.200 | -1.200 | -1.200 | -1.200 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 62 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
126 | 79 | 66 | 34 | 47 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
126 | 79 | 66 | 34 | 47 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
397.799 | 338.434 | 337.636 | 360.386 | 288.890 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
167.888 | 106.592 | 114.583 | 140.455 | 67.863 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
167.769 | 106.473 | 114.537 | 140.454 | 67.861 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 12.173 | 11.008 | 18.042 | 8.332 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
59.895 | 64.672 | 24.797 | 93.620 | 26.427 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
88.722 | 9.797 | 60.853 | 11.053 | 14.700 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 1.665 | | 288 | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.064 | 5.023 | 4.472 | 4.968 | 5.431 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.817 | 13.117 | 13.406 | 12.483 | 12.972 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
272 | 26 | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
119 | 119 | 47 | 1 | 1 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
118 | 118 | 46 | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
229.911 | 231.842 | 223.053 | 219.931 | 221.028 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
229.911 | 231.842 | 223.053 | 219.931 | 221.028 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
236.082 | 236.082 | 236.082 | 236.082 | 236.082 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-9.700 | -9.700 | -9.700 | -9.700 | -9.700 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.804 | 1.804 | 1.804 | 1.804 | 1.804 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.726 | 3.657 | -5.132 | -8.255 | -7.158 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.914 | 1.914 | -5.284 | -5.284 | -5.284 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-188 | 1.743 | 152 | -2.971 | -1.874 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
397.799 | 338.434 | 337.636 | 360.386 | 288.890 |