• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.333,17 -1,24/-0,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:45:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.333,17   -1,24/-0,09%  |   HNX-INDEX   242,44   +0,57/+0,24%  |   UPCOM-INDEX   99,50   +0,18/+0,18%  |   VN30   1.392,96   +0,57/+0,04%  |   HNX30   500,24   -3,89/-0,77%
13 Tháng Ba 2025 11:50:00 SA - Mở cửa
Tổng CTCP Dệt may Hòa Thọ (HTG : HOSE)
Cập nhật ngày 13/03/2025
11:45:01 SA
49,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+0,60%)
Tham chiếu
49,60
Mở cửa
49,60
Cao nhất
50,20
Thấp nhất
49,60
Khối lượng
14.400
KLTB 10 ngày
30.200
Cao nhất 52 tuần
52,50
Thấp nhất 52 tuần
31,70
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
722,33 tỷ 1.345,06 tỷ 1.269,94 tỷ 1.179,33 tỷ
Quý 2
827,08 tỷ 1.242,62 tỷ 1.039,98 tỷ 1.093,98 tỷ
Quý 3
1.125,24 tỷ 1.388,53 tỷ 1.269,89 tỷ 1.498,46 tỷ
Quý 4
1.188,83 tỷ 1.168,32 tỷ 1.120,39 tỷ 1.331,17 tỷ
Tổng
3.863,48 tỷ 5.144,53 tỷ 4.700,21 tỷ 5.102,93 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
22,54 tỷ 78,14 tỷ 47,62 tỷ 44,58 tỷ
Quý 2
24,73 tỷ 63,06 tỷ 33,94 tỷ 69,07 tỷ
Quý 3
52,23 tỷ 72,96 tỷ 59,56 tỷ 74,82 tỷ
Quý 4
101,90 tỷ 54,40 tỷ 29,48 tỷ 92,34 tỷ
Tổng
201,40 tỷ 268,56 tỷ 170,60 tỷ 280,82 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 0/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 18,00% 5,19% 3,03% -2,10% 10,40%
Lợi nhuận 25,62% 103,54% 11,48% 15,96% 18,03%
EPS cơ bản 24,62% 102,66% -1,46% 25,35% 7,71%
EPS pha loãng 24,62% 102,66% 10,48% 25,35% 7,71%
Tổng tài sản 10,25% 21,22% 13,97% -11,11% -2,38%
Chỉ tiêu tài chính