|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.869.958 | 2.122.515 | 1.990.406 | 2.095.048 | 1.990.092 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
540.002 | 325.817 | 203.617 | 467.128 | 405.213 |
 | 1. Tiền |
|
|
18.372 | 12.167 | 25.754 | 20.291 | 18.752 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
521.630 | 313.650 | 177.863 | 446.837 | 386.461 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
175.651 | 205.424 | 341.805 | 254.147 | 236.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
175.651 | 205.424 | 341.805 | 254.147 | 236.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
513.928 | 583.084 | 738.948 | 531.325 | 616.014 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
471.546 | 552.743 | 658.812 | 516.828 | 561.714 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
31.684 | 18.970 | 67.568 | 4.751 | 47.943 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.757 | 2.343 | 1.757 | 2.343 | 1.757 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.650 | 14.738 | 16.521 | 13.114 | 10.310 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.710 | -5.710 | -5.710 | -5.710 | -5.710 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
576.337 | 954.814 | 659.195 | 788.025 | 650.714 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
579.948 | 963.029 | 662.944 | 791.138 | 652.393 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.611 | -8.214 | -3.749 | -3.113 | -1.679 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
64.041 | 53.376 | 46.842 | 54.424 | 82.151 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14.374 | 13.516 | 14.963 | 13.026 | 14.047 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
44.943 | 39.558 | 31.872 | 41.397 | 63.411 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.724 | 303 | 7 | | 4.693 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
761.411 | 751.817 | 756.052 | 827.153 | 807.429 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.403 | 4.240 | 4.245 | 3.336 | 3.340 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
4.686 | 3.514 | 3.514 | 2.343 | 2.343 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
717 | 725 | 730 | 993 | 997 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
654.875 | 647.365 | 681.516 | 743.410 | 730.002 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
653.210 | 645.899 | 680.191 | 741.858 | 728.661 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.058.383 | 2.081.158 | 2.135.039 | 2.205.248 | 2.226.232 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.405.173 | -1.435.259 | -1.454.848 | -1.463.390 | -1.497.571 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.665 | 1.466 | 1.325 | 1.552 | 1.341 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.780 | 12.780 | 12.830 | 13.248 | 13.248 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.115 | -11.314 | -11.505 | -11.696 | -11.907 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
26.668 | 33.698 | 5.867 | 16.491 | 3.341 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
26.668 | 33.698 | 5.867 | 16.491 | 3.341 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
26.486 | 18.683 | 18.896 | 19.318 | 28.088 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
17.536 | 17.733 | 17.946 | 18.368 | 19.138 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.756 | 7.756 | 7.756 | 7.756 | 7.756 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6.806 | -6.806 | -6.806 | -6.806 | -6.806 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.000 | | | | 8.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
47.980 | 47.832 | 45.528 | 44.598 | 42.658 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
47.207 | 46.098 | 43.838 | 42.995 | 42.541 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
773 | 1.735 | 1.691 | 1.603 | 117 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.631.370 | 2.874.333 | 2.746.458 | 2.922.201 | 2.797.521 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.750.659 | 2.011.208 | 1.808.516 | 1.998.265 | 1.816.533 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.526.801 | 1.798.814 | 1.602.253 | 1.790.090 | 1.606.666 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
878.038 | 1.005.614 | 876.377 | 926.130 | 929.441 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
211.965 | 334.541 | 194.224 | 275.304 | 217.569 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.247 | 5.175 | 10.877 | 7.778 | 8.407 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.746 | 25.436 | 63.656 | 31.998 | 17.652 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
255.886 | 275.837 | 337.736 | 327.727 | 322.824 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.953 | 3.557 | 7.182 | 6.704 | 10.350 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
925 | 665 | 407 | 88 | 989 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
79.854 | 61.398 | 25.604 | 136.212 | 27.803 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 42 | 52 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
72.186 | 86.589 | 86.190 | 78.109 | 71.580 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
223.858 | 212.394 | 206.263 | 208.175 | 209.867 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.336 | 505 | 455 | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
222.010 | 211.378 | 205.297 | 207.697 | 209.233 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
512 | 512 | 512 | 478 | 634 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
880.711 | 863.124 | 937.942 | 923.936 | 980.987 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
880.711 | 863.124 | 937.942 | 923.936 | 980.987 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
360.027 | 360.027 | 360.027 | 360.027 | 360.027 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.300 | 5.091 | 5.091 | 5.091 | 5.091 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
206.580 | 216.570 | 216.570 | 216.570 | 217.046 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
272.486 | 244.244 | 317.641 | 301.975 | 357.414 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
227.343 | 165.096 | 165.096 | 165.096 | 301.209 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
45.144 | 79.148 | 152.545 | 136.879 | 56.205 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
38.317 | 37.193 | 38.613 | 40.274 | 41.409 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.631.370 | 2.874.333 | 2.746.458 | 2.922.201 | 2.797.521 |