• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.332,24 -2,17/-0,16%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:15:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.332,24   -2,17/-0,16%  |   HNX-INDEX   242,09   +0,22/+0,09%  |   UPCOM-INDEX   99,14   -0,18/-0,18%  |   VN30   1.393,06   +0,67/+0,05%  |   HNX30   499,38   -4,75/-0,94%
13 Tháng Ba 2025 2:15:55 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Dệt may Hòa Thọ (HTG : HOSE)
Cập nhật ngày 13/03/2025
2:15:02 CH
49,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
49,60
Mở cửa
49,60
Cao nhất
50,20
Thấp nhất
49,60
Khối lượng
19.700
KLTB 10 ngày
30.730
Cao nhất 52 tuần
52,50
Thấp nhất 52 tuần
31,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/03/2025 49,60 0 0 0 0 0 19.700 984.110
12/03/2025 49,60 112 70.271 140 97.548 -27.277 20.600 1.023.930
11/03/2025 49,00 208 124.462 111 188.199 -63.737 82.100 4.031.115
10/03/2025 49,50 128 58.328 153 128.847 -70.519 39.700 1.973.680
07/03/2025 49,90 82 63.847 104 86.396 -22.549 28.800 1.437.900
06/03/2025 49,80 126 117.071 85 90.025 27.046 23.300 1.158.845
05/03/2025 49,80 107 59.858 102 95.851 -35.993 27.700 1.385.910
04/03/2025 50,00 121 52.975 102 112.476 -59.501 13.600 676.830
03/03/2025 50,20 179 82.935 154 125.989 -43.054 40.100 2.001.910
28/02/2025 49,75 125 47.009 68 49.652 -2.643 11.700 581.685
27/02/2025 49,75 172 63.430 71 50.150 13.280 29.500 1.460.535
26/02/2025 49,85 269 115.873 86 84.880 30.993 56.600 2.809.400
25/02/2025 49,95 247 81.140 82 76.805 4.335 40.200 2.003.030
24/02/2025 50,10 233 169.203 109 143.908 25.295 91.400 4.577.650
21/02/2025 50,50 201 98.799 107 92.778 6.021 47.700 2.413.160
20/02/2025 51,40 117 60.606 95 81.130 -20.524 21.700 1.110.200
19/02/2025 51,20 153 50.839 92 100.301 -49.462 26.100 1.326.080
18/02/2025 50,80 181 128.894 100 164.615 -35.721 68.600 3.501.800
17/02/2025 52,00 189 192.984 147 163.617 29.367 99.700 5.173.760
14/02/2025 50,70 288 239.838 226 220.332 19.506 115.800 5.919.135