|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
95.723 | 140.319 | 202.200 | 223.962 | 292.071 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
55.833 | 45.391 | 4.531 | 5.081 | 2.474 |
| 1. Tiền |
|
|
6.015 | 5.185 | 4.531 | 5.081 | 2.474 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
49.818 | 40.206 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.000 | 80.000 | 180.800 | 200.342 | 266.875 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | 80.000 | 180.800 | 200.342 | 266.875 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.798 | 14.858 | 16.788 | 18.056 | 19.234 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.550 | 14.394 | 14.441 | 14.491 | 14.981 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.171 | 1.133 | 2.830 | 2.116 | 2.197 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.077 | 754 | 941 | 2.871 | 3.480 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -1.423 | -1.423 | -1.423 | -1.423 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
92 | 70 | 80 | 484 | 3.488 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
92 | 70 | 80 | 484 | 3.488 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.399.602 | 1.252.317 | 1.229.645 | 1.217.352 | 1.192.468 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.201.049 | 1.175.905 | 1.151.514 | 1.125.902 | 1.100.991 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.201.049 | 1.175.905 | 1.151.514 | 1.125.902 | 1.100.991 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.556.795 | 2.556.210 | 2.556.210 | 2.556.322 | 2.557.143 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.355.746 | -1.380.305 | -1.404.696 | -1.430.421 | -1.456.152 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
916 | 916 | 916 | 916 | 916 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-916 | -916 | -916 | -916 | -916 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
177.892 | 45.383 | 47.102 | 51.176 | 45.802 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
177.892 | 45.383 | 47.102 | 51.176 | 45.802 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.652 | 31.029 | 31.029 | 40.275 | 45.675 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
20.652 | 31.029 | 31.029 | 40.275 | 45.675 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.495.325 | 1.392.636 | 1.431.844 | 1.441.314 | 1.484.539 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.027.203 | 910.222 | 934.692 | 969.111 | 996.305 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
138.116 | 67.535 | 71.506 | 71.242 | 97.556 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
115.854 | | 10.000 | 36.120 | 62.240 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.585 | 2.834 | 3.159 | 9.386 | 5.280 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17 | 9 | 9 | 9 | 11.590 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.081 | 15.368 | 6.445 | 16.109 | 11.824 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.785 | 1.596 | 1.554 | 1.531 | 1.624 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
255 | 255 | 255 | 538 | 537 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.553 | 1.499 | 4.409 | 5.458 | 2.437 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.786 | 45.073 | 45.073 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.199 | 900 | 601 | 2.091 | 2.024 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
889.087 | 842.687 | 863.187 | 897.869 | 898.749 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
597.180 | 587.180 | 577.180 | 551.060 | 524.940 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
291.907 | 255.507 | 286.007 | 346.808 | 373.808 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
468.122 | 482.415 | 497.152 | 472.203 | 488.234 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
468.122 | 482.415 | 497.152 | 472.203 | 488.234 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
249.492 | 249.492 | 249.492 | 249.492 | 249.492 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
164.586 | 164.586 | 164.586 | 164.586 | 164.586 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
54.043 | 68.336 | 83.073 | 58.125 | 74.156 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.015 | 11.015 | 68.336 | 26.698 | 26.698 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
43.028 | 57.321 | 14.737 | 31.427 | 47.458 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.495.325 | 1.392.636 | 1.431.844 | 1.441.314 | 1.484.539 |