|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
292.071 | 339.142 | 480.339 | 478.471 | 531.269 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.474 | 1.878 | 4.488 | 3.713 | 3.495 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.474 | 1.878 | 4.488 | 3.713 | 3.495 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
266.875 | 309.452 | 423.452 | 427.757 | 484.208 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
266.875 | 309.452 | 423.452 | 427.757 | 484.208 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.234 | 26.012 | 42.939 | 43.834 | 40.340 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.981 | 20.198 | 33.554 | 32.838 | 32.798 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.197 | 2.316 | 5.415 | 4.701 | 3.293 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.480 | 4.922 | 5.394 | 7.718 | 5.672 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.423 | -1.423 | -1.423 | -1.423 | -1.423 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.488 | 1.800 | 9.460 | 3.166 | 3.227 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.488 | 1.800 | 9.460 | 3.166 | 3.227 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.192.468 | 1.168.214 | 1.113.801 | 1.087.792 | 1.066.834 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.100.991 | 1.085.445 | 1.060.613 | 1.034.259 | 1.007.512 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.100.991 | 1.085.445 | 1.060.613 | 1.034.259 | 1.007.512 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.557.143 | 2.568.432 | 2.568.432 | 2.568.432 | 2.568.432 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.456.152 | -1.482.987 | -1.507.819 | -1.534.173 | -1.560.920 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 916 | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -916 | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
916 | | 916 | 916 | 916 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-916 | | -916 | -916 | -916 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
45.802 | | 141 | | 929 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
45.802 | | 141 | | 929 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
45.675 | 82.769 | 53.047 | 53.533 | 58.393 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
45.675 | 48.673 | 53.047 | 53.533 | 58.393 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 34.096 | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.484.539 | 1.507.356 | 1.594.139 | 1.566.262 | 1.598.103 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
996.305 | 1.002.797 | 1.030.691 | 1.013.245 | 1.016.976 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
97.556 | 115.177 | 147.319 | 153.565 | 159.116 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
62.240 | 88.360 | 104.480 | 104.480 | 104.480 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.280 | 8.406 | 3.236 | 10.740 | 3.420 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.590 | 2.589 | 2.589 | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.824 | 8.648 | 21.947 | 30.574 | 43.557 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.624 | 1.640 | 1.625 | 1.566 | 1.667 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
537 | 831 | 10.076 | 655 | 628 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.437 | 3.178 | 2.787 | 3.061 | 3.035 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.024 | 1.526 | 579 | 2.489 | 2.330 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
898.749 | 887.620 | 883.372 | 859.680 | 857.860 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
524.940 | 498.820 | 472.700 | 446.580 | 420.460 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
373.808 | 388.800 | 410.672 | 413.100 | 437.400 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
488.234 | 504.559 | 563.448 | 553.018 | 581.126 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
488.234 | 504.559 | 563.448 | 553.018 | 581.126 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
249.492 | 249.492 | 249.492 | 249.492 | 249.492 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
164.586 | 164.586 | 164.586 | 164.586 | 164.586 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
74.156 | 90.480 | 149.370 | 138.939 | 167.048 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26.698 | 26.698 | 90.480 | 42.902 | 42.902 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
47.458 | 63.782 | 58.889 | 96.037 | 124.146 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.484.539 | 1.507.356 | 1.594.139 | 1.566.262 | 1.598.103 |