|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
202.200 | 223.962 | 292.071 | 339.142 | 480.339 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.531 | 5.081 | 2.474 | 1.878 | 4.488 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.531 | 5.081 | 2.474 | 1.878 | 4.488 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
180.800 | 200.342 | 266.875 | 309.452 | 423.452 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
180.800 | 200.342 | 266.875 | 309.452 | 423.452 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
16.788 | 18.056 | 19.234 | 26.012 | 42.939 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.441 | 14.491 | 14.981 | 20.198 | 33.554 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.830 | 2.116 | 2.197 | 2.316 | 5.415 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
941 | 2.871 | 3.480 | 4.922 | 5.394 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.423 | -1.423 | -1.423 | -1.423 | -1.423 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
80 | 484 | 3.488 | 1.800 | 9.460 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
80 | 484 | 3.488 | 1.800 | 9.460 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.229.645 | 1.217.352 | 1.192.468 | 1.168.214 | 1.113.801 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.151.514 | 1.125.902 | 1.100.991 | 1.085.445 | 1.060.613 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.151.514 | 1.125.902 | 1.100.991 | 1.085.445 | 1.060.613 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.556.210 | 2.556.322 | 2.557.143 | 2.568.432 | 2.568.432 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.404.696 | -1.430.421 | -1.456.152 | -1.482.987 | -1.507.819 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 916 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -916 | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
916 | 916 | 916 | | 916 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-916 | -916 | -916 | | -916 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
47.102 | 51.176 | 45.802 | | 141 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
47.102 | 51.176 | 45.802 | | 141 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
31.029 | 40.275 | 45.675 | 82.769 | 53.047 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
31.029 | 40.275 | 45.675 | 48.673 | 53.047 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 34.096 | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.431.844 | 1.441.314 | 1.484.539 | 1.507.356 | 1.594.139 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
934.692 | 969.111 | 996.305 | 1.002.797 | 1.030.691 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
71.506 | 71.242 | 97.556 | 115.177 | 147.319 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | 36.120 | 62.240 | 88.360 | 104.480 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.159 | 9.386 | 5.280 | 8.406 | 3.236 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9 | 9 | 11.590 | 2.589 | 2.589 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.445 | 16.109 | 11.824 | 8.648 | 21.947 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.554 | 1.531 | 1.624 | 1.640 | 1.625 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
255 | 538 | 537 | 831 | 10.076 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.409 | 5.458 | 2.437 | 3.178 | 2.787 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
45.073 | | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
601 | 2.091 | 2.024 | 1.526 | 579 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
863.187 | 897.869 | 898.749 | 887.620 | 883.372 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
577.180 | 551.060 | 524.940 | 498.820 | 472.700 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
286.007 | 346.808 | 373.808 | 388.800 | 410.672 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
497.152 | 472.203 | 488.234 | 504.559 | 563.448 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
497.152 | 472.203 | 488.234 | 504.559 | 563.448 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
249.492 | 249.492 | 249.492 | 249.492 | 249.492 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
164.586 | 164.586 | 164.586 | 164.586 | 164.586 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
83.073 | 58.125 | 74.156 | 90.480 | 149.370 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
68.336 | 26.698 | 26.698 | 26.698 | 90.480 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.737 | 31.427 | 47.458 | 63.782 | 58.889 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.431.844 | 1.441.314 | 1.484.539 | 1.507.356 | 1.594.139 |