• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.230,46 +2,13/+0,17%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:15:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.230,46   +2,13/+0,17%  |   HNX-INDEX   221,71   -0,05/-0,02%  |   UPCOM-INDEX   91,15   -0,35/-0,39%  |   VN30   1.288,03   +1,36/+0,11%  |   HNX30   469,18   -0,63/-0,13%
22 Tháng Mười Một 2024 11:17:35 SA - Mở cửa
CTCP Hưng Thịnh Incons (HTN : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
11:15:01 SA
7,28 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,02 (-0,27%)
Tham chiếu
7,30
Mở cửa
7,30
Cao nhất
7,35
Thấp nhất
7,27
Khối lượng
53.400
KLTB 10 ngày
196.740
Cao nhất 52 tuần
17,90
Thấp nhất 52 tuần
7,06
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
22/11/2024 42.808.552 400 5.100 -4.700 2.917 37.193 -34.276
21/11/2024 42.805.052 400 600 -200 2.920 4.420 -1.500
20/11/2024 42.805.052 23.200 21.100 2.100 171.350 155.600 15.750
19/11/2024 42.828.252 0 3.900 -3.900 0 28.630 -28.630
18/11/2024 42.824.952 0 400 -400 0 2.920 -2.920
15/11/2024 42.805.252 1.000 0 1.000 7.400 0 7.400
14/11/2024 42.792.052 7.000 3.300 3.700 53.220 25.070 28.150
13/11/2024 42.796.352 0 19.700 -19.700 0 150.130 -150.130
12/11/2024 42.796.352 0 14.200 -14.200 0 107.420 -107.420
11/11/2024 42.795.252 500 2.700 -2.200 3.760 20.640 -16.880
08/11/2024 42.795.752 6.900 0 6.900 52.880 0 52.880
07/11/2024 42.800.352 49.500 1.100 48.400 382.150 8.540 373.610
06/11/2024 42.840.652 2.700 0 2.700 20.160 0 20.160
05/11/2024 42.841.652 0 2.300 -2.300 0 17.250 -17.250
04/11/2024 42.841.652 1.000 9.200 -8.200 7.600 69.270 -61.670
01/11/2024 42.842.652 0 1.700 -1.700 0 12.950 -12.950
31/10/2024 42.841.652 1.300 0 1.300 10.020 0 10.020
30/10/2024 42.837.852 11.100 0 11.100 85.700 0 85.700
29/10/2024 42.844.052 6.400 1.000 5.400 49.270 7.730 41.540
28/10/2024 42.849.752 200 5.100 -4.900 1.530 38.950 -37.420