|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
534.450 | 581.071 | 605.522 | 555.124 | 558.308 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.520 | 47.111 | 28.397 | 59.846 | 25.810 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.520 | 47.111 | 28.397 | 59.846 | 25.810 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.230 | 6.580 | 10.780 | 10.780 | 10.780 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.230 | 6.580 | 10.780 | 10.780 | 10.780 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
383.088 | 378.052 | 395.256 | 399.421 | 388.938 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
135.921 | 120.189 | 118.784 | 137.967 | 105.323 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
59.381 | 59.179 | 74.900 | 68.907 | 72.894 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
189.093 | 199.991 | 202.880 | 193.854 | 212.028 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.307 | -1.307 | -1.307 | -1.307 | -1.307 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
108.820 | 127.199 | 143.373 | 65.552 | 108.743 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
108.820 | 127.199 | 143.373 | 65.552 | 108.743 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.792 | 22.129 | 27.716 | 19.524 | 24.037 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
899 | 536 | 544 | 115 | 386 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
21.234 | 20.969 | 24.461 | 19.364 | 23.607 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
659 | 624 | 2.711 | 46 | 44 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
107.899 | 129.002 | 145.149 | 127.782 | 128.239 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.002 | 7.531 | 5.920 | 4.343 | 4.327 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
366 | 3.895 | 2.284 | 4.343 | 4.327 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.871 | 24.306 | 19.506 | 15.927 | 15.927 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.505 | -20.412 | -17.222 | -11.584 | -11.600 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.636 | 3.636 | 3.636 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.636 | 3.636 | 3.636 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
89.043 | 106.572 | 124.331 | 122.022 | 122.578 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
87.865 | 105.345 | 123.091 | 120.708 | 7.820 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.178 | 1.227 | 1.240 | 1.314 | 114.759 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.853 | 14.899 | 14.899 | 1.417 | 1.334 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
353 | 353 | 353 | 435 | 352 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
14.500 | 14.546 | 14.546 | 1.546 | 1.546 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -565 | -565 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
642.349 | 710.073 | 750.671 | 682.907 | 686.547 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
493.672 | 560.637 | 601.630 | 535.223 | 539.951 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
493.672 | 560.637 | 601.630 | 535.223 | 539.951 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
236.591 | 290.475 | 304.539 | 287.469 | 302.469 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
79.867 | 76.734 | 78.710 | 86.429 | 51.705 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.413 | 44.464 | 83.885 | 21.765 | 48.274 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
26.524 | 15.865 | 10.495 | 7.432 | 6.390 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
913 | 913 | 913 | 342 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.805 | 3.969 | 1.890 | 9.196 | 6.327 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
127.612 | 127.278 | 120.402 | 122.332 | 124.626 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
945 | 940 | 796 | 257 | 159 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
148.677 | 149.436 | 149.041 | 147.684 | 146.597 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
148.677 | 149.436 | 149.041 | 147.684 | 146.597 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
23.300 | 23.300 | 23.300 | 23.300 | 23.300 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.308 | 5.308 | 5.308 | 5.001 | 5.001 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.698 | 8.759 | 8.269 | 12.539 | 11.446 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.679 | 8.679 | 8.118 | 9.561 | 11.427 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18 | 79 | 151 | 2.978 | 20 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
11.372 | 12.069 | 12.164 | 6.843 | 6.849 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
642.349 | 710.073 | 750.671 | 682.907 | 686.547 |