|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
533.872 | 511.867 | 534.450 | 581.071 | 605.522 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.790 | 10.654 | 13.520 | 47.111 | 28.397 |
| 1. Tiền |
|
|
10.790 | 10.654 | 13.520 | 47.111 | 28.397 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.230 | 6.230 | 6.230 | 6.580 | 10.780 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.230 | 6.230 | 6.230 | 6.580 | 10.780 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
387.500 | 364.850 | 383.088 | 378.052 | 395.256 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
145.991 | 126.524 | 135.921 | 120.189 | 118.784 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
69.230 | 56.089 | 59.381 | 59.179 | 74.900 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
173.585 | 183.544 | 189.093 | 199.991 | 202.880 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.307 | -1.307 | -1.307 | -1.307 | -1.307 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
106.642 | 107.874 | 108.820 | 127.199 | 143.373 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
106.642 | 107.874 | 108.820 | 127.199 | 143.373 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.710 | 22.259 | 22.792 | 22.129 | 27.716 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.848 | 100 | 899 | 536 | 544 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
19.008 | 21.537 | 21.234 | 20.969 | 24.461 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
854 | 622 | 659 | 624 | 2.711 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
107.796 | 107.632 | 107.899 | 129.002 | 145.149 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.736 | 3.668 | 4.002 | 7.531 | 5.920 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.736 | 3.668 | 366 | 3.895 | 2.284 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.952 | 25.566 | 21.871 | 24.306 | 19.506 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.216 | -21.898 | -21.505 | -20.412 | -17.222 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 3.636 | 3.636 | 3.636 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 3.636 | 3.636 | 3.636 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
89.706 | 90.611 | 89.043 | 106.572 | 124.331 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
89.074 | 89.810 | 87.865 | 105.345 | 123.091 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
633 | 800 | 1.178 | 1.227 | 1.240 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.353 | 13.353 | 14.853 | 14.899 | 14.899 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
353 | 353 | 353 | 353 | 353 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.000 | 13.000 | 14.500 | 14.546 | 14.546 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
641.668 | 619.499 | 642.349 | 710.073 | 750.671 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
488.772 | 471.246 | 493.672 | 560.637 | 601.630 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
356.272 | 471.246 | 493.672 | 560.637 | 601.630 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
105.489 | 233.479 | 236.591 | 290.475 | 304.539 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
81.613 | 80.299 | 79.867 | 76.734 | 78.710 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.629 | 12.805 | 16.413 | 44.464 | 83.885 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
34.437 | 28.531 | 26.524 | 15.865 | 10.495 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
913 | 1.268 | 913 | 913 | 913 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.847 | 2.847 | 4.805 | 3.969 | 1.890 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
111.370 | 111.060 | 127.612 | 127.278 | 120.402 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
975 | 957 | 945 | 940 | 796 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
132.500 | | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
132.500 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
152.896 | 148.253 | 148.677 | 149.436 | 149.041 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
152.896 | 148.253 | 148.677 | 149.436 | 149.041 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
23.300 | 23.300 | 23.300 | 23.300 | 23.300 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.308 | 5.308 | 5.308 | 5.308 | 5.308 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.298 | 7.622 | 8.698 | 8.759 | 8.269 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.290 | 7.552 | 8.679 | 8.679 | 8.118 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8 | 70 | 18 | 79 | 151 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
11.990 | 12.023 | 11.372 | 12.069 | 12.164 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
641.668 | 619.499 | 642.349 | 710.073 | 750.671 |