|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
330.009 | 294.065 | 390.420 | 444.226 | 396.533 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
46.628 | 15.891 | 34.088 | 50.536 | 31.542 |
 | 1. Tiền |
|
|
46.628 | 15.891 | 34.088 | 50.536 | 31.542 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
37.500 | 24.500 | 24.500 | 29.577 | 13.077 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
37.500 | 24.500 | 24.500 | 29.577 | 13.077 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
107.906 | 148.516 | 187.754 | 209.327 | 179.760 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
106.360 | 147.070 | 182.874 | 207.105 | 178.390 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
432 | 116 | 3.969 | 27 | 35 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.112 | 12.328 | 11.985 | 13.240 | 12.361 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.998 | -10.998 | -11.074 | -11.045 | -11.025 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
115.935 | 96.156 | 137.356 | 150.502 | 170.344 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
115.935 | 96.156 | 137.356 | 151.141 | 172.789 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -639 | -2.445 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.040 | 9.002 | 6.721 | 4.285 | 1.809 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14.044 | 9.002 | 6.721 | 3.750 | 1.807 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.633 | | | 535 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
363 | | | | 3 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
481.725 | 475.090 | 454.441 | 432.749 | 420.960 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
465.017 | 447.445 | 430.073 | 420.553 | 407.832 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
465.017 | 447.130 | 429.786 | 420.231 | 407.545 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.219.909 | 1.205.229 | 1.207.889 | 1.214.358 | 1.218.357 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-754.892 | -758.099 | -778.103 | -794.127 | -810.811 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 315 | 287 | 322 | 287 |
 | - Nguyên giá |
|
|
472 | 816 | 816 | 902 | 902 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-472 | -501 | -529 | -579 | -615 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.840 | 19.170 | 14.377 | 4.573 | 7.618 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.840 | 19.170 | 14.377 | 4.573 | 7.618 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.868 | 8.475 | 9.991 | 7.622 | 5.510 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.868 | 8.475 | 9.991 | 7.622 | 5.510 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
811.734 | 769.155 | 844.861 | 876.975 | 817.493 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
413.219 | 343.861 | 389.268 | 404.665 | 370.819 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
364.480 | 307.395 | 354.163 | 359.693 | 344.023 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
174.083 | 134.752 | 176.559 | 116.980 | 172.173 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
84.701 | 65.630 | 85.077 | 150.051 | 58.172 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.500 | 568 | 638 | 1.182 | 441 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.753 | 11.558 | 12.405 | 3.343 | 7.865 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.844 | 19.002 | 24.504 | 17.930 | 18.435 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.959 | 3.188 | 6.150 | 7.969 | 8.809 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
38.996 | 16.356 | 21.103 | 23.157 | 20.126 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.764 | 28.233 | | 12.748 | 23.995 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
32.880 | 28.107 | 27.726 | 26.333 | 34.006 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
48.739 | 36.465 | 35.105 | 44.972 | 26.796 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
48.739 | 36.465 | 35.105 | 44.972 | 26.796 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
398.515 | 425.295 | 455.593 | 472.309 | 446.674 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
398.515 | 425.295 | 455.593 | 472.309 | 446.674 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
109.881 | 109.881 | 109.881 | 274.700 | 274.700 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
204.567 | 204.567 | 204.567 | 39.748 | 65.171 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
84.067 | 110.847 | 141.145 | 157.861 | 106.803 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
56.918 | 56.918 | 56.918 | 141.662 | 66.187 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.149 | 53.929 | 84.227 | 16.200 | 40.616 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
811.734 | 769.155 | 844.861 | 876.975 | 817.493 |