|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
343.735 | 415.731 | 379.119 | 330.009 | 294.065 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.812 | 22.995 | 10.405 | 46.628 | 15.891 |
| 1. Tiền |
|
|
17.812 | 22.995 | 10.405 | 46.628 | 15.891 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
37.500 | 32.500 | 52.500 | 37.500 | 24.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
37.500 | 32.500 | 52.500 | 37.500 | 24.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
154.089 | 197.098 | 210.806 | 107.906 | 148.516 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
98.655 | 84.149 | 103.816 | 106.360 | 147.070 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
35.181 | 92.812 | 105.871 | 432 | 116 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
31.307 | 31.125 | 12.106 | 12.112 | 12.328 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.054 | -10.987 | -10.987 | -10.998 | -10.998 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
124.367 | 139.679 | 87.731 | 115.935 | 96.156 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
124.819 | 139.679 | 87.731 | 115.935 | 96.156 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-451 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.966 | 23.458 | 17.678 | 22.040 | 9.002 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.966 | 22.469 | 17.566 | 14.044 | 9.002 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 7.633 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 989 | 112 | 363 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
334.454 | 332.216 | 365.164 | 481.725 | 475.090 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
297.320 | 313.390 | 306.845 | 465.017 | 447.445 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
297.320 | 313.390 | 306.845 | 465.017 | 447.130 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.008.777 | 1.041.458 | 1.051.092 | 1.219.909 | 1.205.229 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-711.457 | -728.068 | -744.247 | -754.892 | -758.099 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 315 |
| - Nguyên giá |
|
|
472 | 472 | 472 | 472 | 816 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-472 | -472 | -472 | -472 | -501 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
28.171 | 4.070 | 46.063 | 6.840 | 19.170 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
28.171 | 4.070 | 46.063 | 6.840 | 19.170 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.963 | 14.756 | 12.256 | 9.868 | 8.475 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.963 | 14.756 | 12.256 | 9.868 | 8.475 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
678.189 | 747.947 | 744.283 | 811.734 | 769.155 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
283.181 | 337.770 | 334.913 | 413.219 | 343.861 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
254.478 | 294.554 | 281.945 | 364.480 | 307.395 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
103.228 | 119.691 | 141.692 | 174.083 | 134.752 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
50.673 | 85.427 | 80.021 | 84.701 | 65.630 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.865 | 4.488 | 1.296 | 1.500 | 568 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.862 | 6.269 | 4.056 | 3.753 | 11.558 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.561 | 18.921 | 5.520 | 16.844 | 19.002 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
869 | 6.938 | 1.077 | 1.959 | 3.188 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.542 | 16.330 | 13.061 | 38.996 | 16.356 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
24.536 | | 1.176 | 9.764 | 28.233 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
38.342 | 36.491 | 34.045 | 32.880 | 28.107 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
28.703 | 43.216 | 52.968 | 48.739 | 36.465 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
28.703 | 43.216 | 52.968 | 48.739 | 36.465 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
395.008 | 410.178 | 409.370 | 398.515 | 425.295 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
395.008 | 410.178 | 409.370 | 398.515 | 425.295 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
109.881 | 109.881 | 109.881 | 109.881 | 109.881 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
184.270 | 184.270 | 184.270 | 204.567 | 204.567 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
100.857 | 116.027 | 115.219 | 84.067 | 110.847 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
48.106 | 48.106 | 104.775 | 56.918 | 56.918 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
52.751 | 67.921 | 10.444 | 27.149 | 53.929 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
678.189 | 747.947 | 744.283 | 811.734 | 769.155 |