• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.630,00 -5,26/-0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:30:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.630,00   -5,26/-0,32%  |   HNX-INDEX   272,90   -0,11/-0,04%  |   UPCOM-INDEX   110,61   +0,59/+0,54%  |   VN30   1.817,15   -4,30/-0,24%  |   HNX30   592,58   +1,75/+0,30%
24 Tháng Chín 2025 1:33:31 CH - Mở cửa
CTCP Hóa chất Việt Trì (HVT : HNX)
Cập nhật ngày 24/09/2025
1:30:02 CH
30,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,32%)
Tham chiếu
30,90
Mở cửa
30,50
Cao nhất
31,50
Thấp nhất
30,00
Khối lượng
6.000
KLTB 10 ngày
18.050
Cao nhất 52 tuần
119,50
Thấp nhất 52 tuần
28,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
24/09/2025 30,80 0 14.300 0 55.400 -41.100 6.000 182.960
23/09/2025 30,90 118 56.732 50 55.394 1.338 27.500 842.500
22/09/2025 31,00 125 46.329 69 107.297 -60.968 24.300 745.290
19/09/2025 31,20 59 23.186 39 59.195 -36.009 1.400 43.710
18/09/2025 31,60 81 37.326 47 123.594 -86.268 7.000 218.940
17/09/2025 31,90 126 118.630 78 94.443 24.187 21.800 695.980
16/09/2025 31,90 95 61.637 70 61.881 -244 15.600 502.220
15/09/2025 32,30 117 99.135 108 76.473 22.662 30.700 983.710
12/09/2025 31,60 134 134.753 71 79.820 54.933 38.300 1.190.410
11/09/2025 31,10 113 45.015 51 34.279 10.736 7.900 245.380
10/09/2025 31,40 76 36.421 68 41.244 -4.823 8.700 274.220
09/09/2025 31,30 136 77.021 49 47.653 29.368 15.900 493.490
08/09/2025 31,10 194 157.251 62 83.294 73.957 44.300 1.374.030
05/09/2025 31,80 128 72.205 66 80.237 -8.032 28.900 914.800
04/09/2025 31,80 109 102.641 68 66.343 36.298 36.800 1.164.150
03/09/2025 31,50 109 70.336 60 76.805 -6.469 15.700 491.570
29/08/2025 31,30 177 103.072 66 64.360 38.712 29.900 934.450
28/08/2025 31,60 114 109.723 67 55.565 54.158 20.900 663.590
27/08/2025 32,00 120 163.216 80 82.164 81.052 42.800 1.352.840
26/08/2025 31,10 119 67.038 55 67.481 -443 29.200 907.590