• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.655,72 +3,74/+0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:35:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.655,72   +3,74/+0,23%  |   HNX-INDEX   266,31   +0,40/+0,15%  |   UPCOM-INDEX   116,49   +1,21/+1,05%  |   VN30   1.891,31   -6,40/-0,34%  |   HNX30   577,02   +2,21/+0,38%
05 Tháng Mười Một 2025 12:35:20 CH - Mở cửa
CTCP Hóa chất Việt Trì (HVT : HNX)
Cập nhật ngày 05/11/2025
12:35:01 CH
29,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
29,90
Mở cửa
29,90
Cao nhất
29,90
Thấp nhất
29,60
Khối lượng
8.500
KLTB 10 ngày
26.410
Cao nhất 52 tuần
119,50
Thấp nhất 52 tuần
28,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/11/2025 29,90 0 22.000 0 41.800 -19.800 8.500 254.000
04/11/2025 29,90 148 46.051 56 70.300 -24.249 25.100 745.040
03/11/2025 29,90 151 66.954 89 100.175 -33.221 51.100 1.538.630
31/10/2025 30,70 138 58.702 101 66.805 -8.103 37.700 1.157.060
30/10/2025 30,40 91 67.383 69 52.116 15.267 27.600 837.550
29/10/2025 30,00 84 33.771 64 74.031 -40.260 17.500 525.130
28/10/2025 30,00 0 23.000 0 32.700 -9.700 11.500 344.240
27/10/2025 30,00 72 42.042 57 57.711 -15.669 26.900 806.680
24/10/2025 30,00 146 48.337 66 81.111 -32.774 28.000 839.430
23/10/2025 30,10 154 54.438 90 67.849 -13.411 30.200 908.810
22/10/2025 29,70 69 16.719 51 22.308 -5.589 4.100 120.600
21/10/2025 29,30 88 34.110 57 47.601 -13.491 13.000 381.660
20/10/2025 29,50 50 28.080 74 39.780 -11.700 24.000 709.330
17/10/2025 29,50 69 18.217 58 41.193 -22.976 5.700 168.800
16/10/2025 30,00 45 44.362 59 39.270 5.092 13.700 410.810
15/10/2025 30,00 65 26.837 56 41.884 -15.047 11.800 350.570
14/10/2025 29,80 62 28.634 74 46.035 -17.401 12.600 376.200
13/10/2025 29,60 107 57.414 50 42.605 14.809 8.100 239.840
10/10/2025 29,60 108 37.982 45 53.000 -15.018 20.600 613.590
09/10/2025 29,80 114 47.250 71 71.943 -24.693 14.000 417.460