• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,78 +3,45/+0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:25:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,78   +3,45/+0,28%  |   HNX-INDEX   221,97   +0,21/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   91,16   -0,34/-0,38%  |   VN30   1.289,79   +3,12/+0,24%  |   HNX30   469,92   +0,11/+0,02%
22 Tháng Mười Một 2024 12:26:13 CH - Mở cửa
CTCP Hóa chất Việt Trì (HVT : HNX)
Cập nhật ngày 22/11/2024
12:25:00 CH
90,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-2,30 (-2,49%)
Tham chiếu
92,30
Mở cửa
93,70
Cao nhất
93,70
Thấp nhất
89,10
Khối lượng
13.400
KLTB 10 ngày
12.690
Cao nhất 52 tuần
102,30
Thấp nhất 52 tuần
45,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 90,00 0 0 0 0 0 13.400 1.207.970
21/11/2024 92,30 81 26.916 71 47.238 -20.322 20.100 1.824.590
20/11/2024 92,40 48 11.214 30 18.623 -7.409 5.900 543.140
19/11/2024 91,70 32 15.907 48 37.043 -21.136 11.400 1.056.580
18/11/2024 93,70 38 17.709 32 20.128 -2.419 11.100 1.032.920
15/11/2024 94,40 60 24.802 56 40.515 -15.713 12.000 1.127.640
14/11/2024 95,00 90 41.951 99 86.241 -44.290 33.000 3.125.500
13/11/2024 93,00 54 18.887 45 18.504 383 10.200 944.110
12/11/2024 92,30 36 9.215 32 11.698 -2.483 4.400 403.510
11/11/2024 92,40 50 12.319 42 27.715 -15.396 5.400 497.860
08/11/2024 92,00 66 18.585 27 24.520 -5.935 7.600 696.320
07/11/2024 91,60 37 12.946 47 35.606 -22.660 2.800 256.810
06/11/2024 91,50 27 8.408 28 24.615 -16.207 1.000 91.230
05/11/2024 91,40 24 9.440 23 22.921 -13.481 1.200 108.250
04/11/2024 91,90 56 26.151 51 48.054 -21.903 12.200 1.114.470
01/11/2024 91,00 49 21.843 33 27.381 -5.538 8.900 808.790
31/10/2024 91,50 40 23.875 36 35.355 -11.480 10.900 992.330
30/10/2024 91,00 36 13.733 34 25.178 -11.445 1.900 172.900
29/10/2024 91,60 35 10.819 43 25.352 -14.533 2.500 228.530
28/10/2024 90,90 50 15.521 44 69.632 -54.111 6.500 587.310