|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
164.632 | 162.397 | 160.552 | 126.064 | 128.122 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.133 | 7.049 | 16.460 | 7.817 | 16.717 |
| 1. Tiền |
|
|
10.133 | 7.049 | 16.460 | 7.817 | 16.717 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
31.508 | 30.764 | 45.658 | 24.064 | 22.191 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.632 | 35.642 | 50.978 | 29.655 | 26.370 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.571 | 1.384 | 759 | 768 | 910 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.109 | 5.229 | 5.427 | 5.132 | 6.391 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.804 | -11.490 | -11.505 | -11.490 | -11.480 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
110.810 | 107.149 | 83.370 | 86.632 | 78.972 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
110.810 | 107.149 | 83.370 | 86.632 | 78.972 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.180 | 17.435 | 15.064 | 7.551 | 10.243 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.148 | 13.501 | 12.817 | 5.294 | 7.922 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.157 | 2.699 | 1.231 | 1.349 | 1.472 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
876 | 1.235 | 1.016 | 908 | 849 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
548.948 | 524.024 | 513.586 | 507.620 | 490.386 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
619 | 620 | 676 | 676 | 777 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
619 | 620 | 676 | 676 | 777 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
483.208 | 471.108 | 459.514 | 447.580 | 435.712 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
479.740 | 467.684 | 456.135 | 444.246 | 432.424 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.225.090 | 1.224.860 | 1.225.372 | 1.225.372 | 1.225.415 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-745.350 | -757.176 | -769.237 | -781.126 | -792.991 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.469 | 3.424 | 3.379 | 3.334 | 3.289 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.524 | 5.524 | 5.524 | 5.524 | 5.524 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.055 | -2.100 | -2.145 | -2.190 | -2.235 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22.118 | 4.399 | 13.463 | 13.766 | 13.766 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22.118 | 4.399 | 13.463 | 13.766 | 13.766 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
43.003 | 47.896 | 39.934 | 45.599 | 40.130 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
43.003 | 47.896 | 39.934 | 45.599 | 40.130 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
713.580 | 686.421 | 674.138 | 633.684 | 618.509 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
314.441 | 316.877 | 324.674 | 285.392 | 278.495 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
313.873 | 311.553 | 324.051 | 284.768 | 277.872 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
90.000 | 126.140 | 144.167 | 100.100 | 101.031 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
168.862 | 137.417 | 131.562 | 145.839 | 126.126 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.004 | 1.027 | 785 | 786 | 1.001 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.015 | 847 | 834 | 1.720 | 4.384 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.911 | 20.491 | 12.324 | 17.128 | 21.145 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20.060 | 15.138 | 13.749 | 13.864 | 18.492 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.218 | 9.741 | 19.922 | 4.703 | 5.148 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
803 | 750 | 708 | 628 | 545 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
568 | 5.325 | 623 | 623 | 623 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 4.757 | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
568 | 568 | 623 | 623 | 623 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
399.139 | 369.544 | 349.465 | 348.293 | 340.014 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
399.139 | 369.544 | 349.465 | 348.293 | 340.014 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
415.252 | 415.252 | 415.252 | 415.252 | 415.252 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-873 | -873 | -873 | -873 | -873 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.950 | 15.950 | 15.950 | 15.950 | 15.950 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-31.191 | -60.786 | -80.865 | -82.036 | -90.316 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.368 | 3.368 | -60.754 | -52.449 | -52.449 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-34.558 | -64.154 | -20.111 | -29.588 | -37.867 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
713.580 | 686.421 | 674.138 | 633.684 | 618.509 |