|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
75,75%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,96%
|
Sở hữu khác
|
23,29%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam
|
---
|
31.455.760
|
75,75%
|
31/12/2023
|
Dương Xuân Chung
|
---
|
1.568.671
|
3,78%
|
31/12/2023
|
Vũ Viết Hoàn
|
---
|
1.506.820
|
3,63%
|
31/12/2023
|
CTCP Xi măng Tây Đô
|
---
|
615.290
|
1,48%
|
31/12/2023
|
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
---
|
390.050
|
0,94%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Kiều
|
---
|
240.000
|
0,58%
|
31/12/2023
|
Bùi Viết Minh
|
---
|
229.600
|
0,55%
|
31/12/2023
|
Ngô Thị Ngọc Quyên
|
---
|
216.070
|
0,52%
|
31/12/2023
|
Quách Đình Dương
|
---
|
184.000
|
0,44%
|
31/12/2023
|
Lê Viết Thắng
|
---
|
150.000
|
0,36%
|
31/12/2023
|
Liu Chien Hung
|
---
|
126.400
|
0,30%
|
31/12/2019
|
Liu Cheng Min
|
---
|
95.800
|
0,23%
|
31/12/2019
|
Đinh Ngọc Châu
|
Kế toán trưởng
|
59.200
|
0,14%
|
31/12/2023
|
Đinh Thị Ngọc Bích
|
---
|
47.200
|
0,11%
|
31/12/2018
|
Chen Miao Lien
|
---
|
28.700
|
0,07%
|
31/12/2019
|
Hồ Xuân Thu
|
---
|
17.710
|
0,04%
|
30/06/2021
|
Phạm ViVa Thanh
|
---
|
16.400
|
0,04%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Hòa Nam
|
---
|
15.400
|
0,04%
|
31/12/2019
|
Cheng Chin Tsang
|
---
|
15.300
|
0,04%
|
31/12/2019
|
Lưu Văn Bòng
|
Phó Tổng giám đốc
|
14.632
|
0,04%
|
31/12/2023
|
Abe Teruo
|
---
|
12.900
|
0,03%
|
16/04/2021
|
Bùi Viết Hà
|
---
|
6.500
|
0,02%
|
31/12/2018
|
Đặng Ngọc Bảo
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.200
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Hoàng Xuân Thịnh
|
---
|
5.002
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Ngô Đức Lưu
|
---
|
5.000
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Hoàng Trí
|
Thành viên HĐQT
|
4.200
|
0,01%
|
31/12/2020
|
Trương Văn Tuấn
|
---
|
3.000
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Chen Liang Chih
|
---
|
2.800
|
0,01%
|
21/04/2021
|
Lưu Văn Chanh
|
---
|
1.600
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Huỳnh Ngọc Khiêm
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.100
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Aoshima Hisashi
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
16/04/2021
|
Lê Thị Ánh Đào
|
Đại diện công bố thông tin
|
900
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Hồng Minh
|
---
|
10
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|