|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
158.448 | 154.943 | 150.017 | 148.311 | 147.229 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
154 | 74 | 397 | 203 | 95 |
| 1. Tiền |
|
|
154 | 74 | 397 | 203 | 95 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
279 | 322 | 368 | 328 | 328 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
531 | 531 | | 531 | 531 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-252 | -209 | -163 | -203 | -203 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 531 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.413 | 10.269 | 6.666 | 8.641 | 16.271 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.820 | 9.470 | 6.099 | 6.976 | 7.030 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.243 | 3.570 | 3.321 | 4.464 | 3.234 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.230 | 1.109 | 1.126 | 1.082 | 9.888 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.881 | -3.881 | -3.881 | -3.881 | -3.881 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
140.247 | 135.796 | 134.029 | 130.415 | 130.535 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
154.571 | 150.120 | 148.353 | 144.739 | 144.859 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-14.324 | -14.324 | -14.324 | -14.324 | -14.324 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.355 | 8.482 | 8.557 | 8.724 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.319 | 8.452 | 8.525 | 8.724 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
35 | 30 | 32 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
39.952 | 39.481 | 38.968 | 38.565 | 38.106 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
19.127 | 18.656 | 18.143 | 17.739 | 17.281 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.693 | 11.294 | 10.853 | 10.521 | 10.134 |
| - Nguyên giá |
|
|
119.826 | 119.869 | 119.869 | 119.961 | 119.805 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-108.133 | -108.575 | -109.017 | -109.441 | -109.671 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.433 | 7.362 | 7.290 | 7.219 | 7.147 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.211 | 15.211 | 15.211 | 15.211 | 15.211 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.777 | -7.849 | -7.921 | -7.992 | -8.064 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.825 | 20.825 | 20.825 | 20.825 | 20.825 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
14.992 | 14.992 | 14.992 | 14.992 | 14.992 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
22.219 | 22.219 | 22.219 | 22.219 | 22.219 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-16.386 | -16.386 | -16.386 | -16.386 | -16.386 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
198.399 | 194.425 | 188.985 | 186.875 | 185.335 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
112.298 | 109.405 | 104.975 | 102.710 | 101.574 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
54.119 | 51.322 | 47.019 | 44.882 | 43.873 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
21.318 | 17.699 | 15.505 | 14.280 | 14.297 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.502 | 16.573 | 14.678 | 11.678 | 10.856 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.031 | 1.661 | 1.123 | 1.123 | 1.123 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
214 | 213 | 216 | 234 | 236 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.688 | 1.801 | 1.977 | 1.877 | 2.434 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.381 | 8.403 | 8.557 | 10.771 | 10.008 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.985 | 4.972 | 4.963 | 4.919 | 4.919 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
58.179 | 58.083 | 57.956 | 57.828 | 57.701 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
46.813 | 46.813 | 46.813 | 46.813 | 46.813 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.366 | 11.270 | 11.143 | 11.015 | 10.888 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
86.101 | 85.019 | 84.010 | 84.165 | 83.761 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
86.101 | 85.019 | 84.010 | 84.165 | 83.761 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
128.070 | 128.070 | 128.070 | 128.070 | 128.070 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
24.156 | 24.156 | 24.156 | 24.156 | 24.156 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21.221 | 21.221 | 21.221 | 21.221 | 21.221 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-87.346 | -88.428 | -89.437 | -89.282 | -89.687 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-88.715 | -88.715 | -88.440 | -88.440 | -88.440 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.369 | 287 | -997 | -842 | -1.246 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
198.399 | 194.425 | 188.985 | 186.875 | 185.335 |