|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
31,43%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,54%
|
Sở hữu khác
|
68,03%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập Đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam
|
---
|
10.117.108
|
31,43%
|
30/06/2024
|
Đặng Anh Dũng
|
---
|
1.266.532
|
3,94%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Trí Dũng
|
---
|
724.930
|
2,25%
|
31/12/2021
|
Lê Lưu Ngân
|
---
|
683.066
|
2,12%
|
26/07/2024
|
Tô Hoài Văn
|
Phó Tổng giám đốc
|
534.239
|
1,66%
|
30/06/2024
|
Hoàng Anh Lộc
|
Chủ tịch HĐQT
|
487.304
|
1,51%
|
30/06/2024
|
Lê Thanh Sơn
|
Phó Tổng giám đốc
|
441.676
|
1,37%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thành Hiếu
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
420.242
|
1,31%
|
30/06/2024
|
Lâm Nhị Hà
|
---
|
306.420
|
0,95%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thế Thịnh
|
Thành viên HĐQT
|
282.232
|
0,88%
|
26/07/2024
|
Hoàng Kim Phượng
|
---
|
217.536
|
0,68%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Hạnh
|
---
|
185.300
|
0,58%
|
31/12/2021
|
Hoàng Anh Thư
|
---
|
125.404
|
0,39%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
Kế toán trưởng
|
124.090
|
0,39%
|
30/06/2024
|
Hà Thanh Hải
|
Tổng giám đốc
|
119.174
|
0,37%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Hà Bình
|
---
|
99.040
|
0,31%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Thúy
|
---
|
74.926
|
0,23%
|
31/12/2021
|
Phạm Văn Phùng
|
---
|
57.806
|
0,18%
|
31/12/2021
|
Tô Linh Lan
|
---
|
43.552
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Tô Hạnh Trinh
|
---
|
43.160
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
---
|
36.720
|
0,11%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Xuân Chương
|
---
|
30.852
|
0,10%
|
31/12/2021
|
Lâm Hồng Kỳ
|
---
|
28.900
|
0,09%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
---
|
28.898
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Lâm Tường Vân
|
---
|
26.000
|
0,08%
|
31/12/2021
|
Đinh Thị Vân Anh
|
---
|
19.506
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tuấn Nam
|
---
|
11.000
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Thủy
|
---
|
7.800
|
0,02%
|
31/12/2020
|
Lê Thị Thu Thanh
|
---
|
2.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Trí Đức
|
---
|
876
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|