|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.526.643 | 5.536.632 | 5.427.258 | 5.541.643 | 5.583.565 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
653.979 | 1.112.380 | 570.044 | 576.705 | 534.289 |
| 1. Tiền |
|
|
249.679 | 317.880 | 207.744 | 268.897 | 216.989 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
404.300 | 794.500 | 362.300 | 307.809 | 317.300 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
952.336 | 663.676 | 826.065 | 915.272 | 941.631 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
952.336 | 663.676 | 826.065 | 915.272 | 941.631 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.281.826 | 2.151.312 | 2.483.403 | 2.633.504 | 2.655.347 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.447.688 | 1.285.571 | 1.631.009 | 1.759.178 | 1.779.977 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
768.874 | 820.124 | 807.771 | 838.036 | 843.857 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
122.182 | 102.462 | 101.468 | 93.134 | 88.359 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-56.918 | -56.845 | -56.845 | -56.845 | -56.845 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.600.589 | 1.571.144 | 1.509.991 | 1.377.868 | 1.414.352 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.600.896 | 1.571.451 | 1.510.298 | 1.377.868 | 1.414.352 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-307 | -307 | -307 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
37.914 | 38.121 | 37.755 | 38.294 | 37.945 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.684 | 2.106 | 1.761 | 2.149 | 1.764 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
36.227 | 36.015 | 35.994 | 36.146 | 36.181 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.866.434 | 2.740.162 | 2.784.327 | 2.746.542 | 2.784.662 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
555.243 | 461.443 | 538.143 | 534.143 | 606.143 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
551.000 | 457.200 | 533.900 | 529.900 | 601.900 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.243 | 4.243 | 4.243 | 4.243 | 4.243 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
921.107 | 909.003 | 884.762 | 860.849 | 837.144 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
662.138 | 655.080 | 637.388 | 620.023 | 602.183 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.339.366 | 1.352.257 | 1.352.789 | 1.352.959 | 1.353.297 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-677.228 | -697.177 | -715.401 | -732.936 | -751.113 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
113.308 | 107.653 | 102.002 | 96.351 | 90.701 |
| - Nguyên giá |
|
|
159.698 | 159.698 | 159.698 | 159.698 | 159.698 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46.390 | -52.044 | -57.696 | -63.347 | -68.997 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
145.661 | 146.269 | 145.372 | 144.475 | 144.260 |
| - Nguyên giá |
|
|
173.221 | 174.726 | 174.726 | 174.726 | 175.432 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.559 | -28.457 | -29.354 | -30.251 | -31.172 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
254.978 | 252.801 | 250.625 | 248.448 | 246.272 |
| - Nguyên giá |
|
|
323.234 | 323.234 | 323.234 | 323.234 | 323.234 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.256 | -70.433 | -72.609 | -74.786 | -76.962 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
589.877 | 574.953 | 577.285 | 578.636 | 579.028 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
589.877 | 574.953 | 577.285 | 578.636 | 579.028 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
248.828 | 248.828 | 248.828 | 248.828 | 248.828 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
245.518 | 245.518 | 245.518 | 245.518 | 245.518 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.310 | 3.310 | 3.310 | 3.310 | 3.310 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.497 | 9.571 | 9.461 | 8.754 | 8.704 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.497 | 9.571 | 9.461 | 8.754 | 8.704 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
291.904 | 283.564 | 275.224 | 266.884 | 258.544 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.393.078 | 8.276.795 | 8.211.585 | 8.288.185 | 8.368.227 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.963.805 | 4.840.826 | 4.773.470 | 4.832.299 | 4.894.515 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.821.195 | 4.515.092 | 4.474.611 | 4.570.879 | 4.657.331 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.251.406 | 4.090.463 | 3.946.434 | 4.140.032 | 4.107.571 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
329.792 | 216.487 | 323.521 | 228.425 | 350.860 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
160.434 | 108.569 | 101.940 | 108.884 | 103.726 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.061 | 20.883 | 32.246 | 12.055 | 22.823 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
23.138 | 22.629 | 23.923 | 25.072 | 23.726 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
170 | 1.340 | | 8.130 | 209 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
106 | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
23.588 | 35.200 | 28.526 | 28.781 | 28.970 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 2.022 | 523 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17.500 | 17.500 | 17.500 | 19.500 | 19.445 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
142.610 | 325.734 | 298.859 | 261.419 | 237.184 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
142.610 | 325.734 | 298.859 | 261.419 | 237.184 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.429.272 | 3.435.969 | 3.438.114 | 3.455.886 | 3.473.712 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.419.009 | 3.425.705 | 3.427.851 | 3.445.623 | 3.463.448 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.276.446 | 2.276.446 | 2.276.446 | 2.276.446 | 2.731.727 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
17.061 | 17.061 | 17.061 | 17.061 | 17.061 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
196.813 | 196.813 | 196.813 | 196.813 | 246.687 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
67.645 | 67.645 | 67.645 | 76.041 | 76.041 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
10.715 | 10.715 | 10.715 | 11.111 | 11.111 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
656.055 | 672.387 | 671.514 | 676.687 | 186.418 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
600.093 | 600.087 | 657.853 | 646.664 | 141.510 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
55.962 | 72.300 | 13.661 | 30.022 | 44.908 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
10.715 | 10.715 | 10.715 | 11.111 | 11.111 |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
183.560 | 173.923 | 176.942 | 180.353 | 183.292 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
10.263 | 10.263 | 10.263 | 10.263 | 10.263 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
10.263 | 10.263 | 10.263 | 10.263 | 10.263 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.393.078 | 8.276.795 | 8.211.585 | 8.288.185 | 8.368.227 |