|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.359.076 | 3.572.959 | 3.255.324 | 3.321.679 | 3.772.446 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
312.823 | 211.781 | 219.913 | 221.782 | 138.009 |
| 1. Tiền |
|
|
162.823 | 86.781 | 209.913 | 211.782 | 128.009 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
150.000 | 125.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.058.906 | 2.048.494 | 1.754.005 | 1.385.471 | 1.640.899 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.058.906 | 2.048.494 | 1.754.005 | 1.385.471 | 1.640.899 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
579.094 | 816.244 | 800.054 | 1.215.440 | 1.365.532 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
116.892 | 125.444 | 110.745 | 131.877 | 159.030 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
425.069 | 324.774 | 116.566 | 141.503 | 261.992 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 300.000 | 500.000 | 850.000 | 850.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
37.132 | 66.026 | 74.371 | 92.888 | 95.338 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -1.628 | -828 | -828 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
366.876 | 435.339 | 400.503 | 393.713 | 499.735 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
369.399 | 436.911 | 402.377 | 396.886 | 502.492 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.523 | -1.571 | -1.874 | -3.173 | -2.757 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
41.377 | 61.100 | 80.849 | 105.274 | 128.270 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.970 | 6.975 | 2.997 | 3.635 | 4.134 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
38.406 | 54.126 | 77.852 | 101.610 | 124.136 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 28 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.513.486 | 1.715.303 | 2.055.796 | 2.338.912 | 2.509.844 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.932 | 5.512 | 6.527 | 6.469 | 6.906 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.561 | 7.141 | 6.527 | 6.469 | 6.906 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1.628 | -1.628 | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
828.755 | 816.876 | 853.210 | 832.738 | 856.692 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
827.511 | 815.776 | 849.053 | 828.998 | 853.371 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.666.354 | 1.699.062 | 1.778.693 | 1.805.253 | 1.859.212 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-838.843 | -883.286 | -929.639 | -976.254 | -1.005.841 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.244 | 1.101 | 4.157 | 3.739 | 3.321 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.226 | 19.226 | 22.517 | 22.517 | 22.517 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.982 | -18.126 | -18.361 | -18.778 | -19.196 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
389.470 | 595.971 | 869.160 | 1.168.727 | 1.054.367 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
389.470 | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 595.971 | 869.160 | 1.168.727 | 1.054.367 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
204.853 | 204.314 | 204.314 | 203.724 | 203.235 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
204.853 | 204.314 | 204.314 | 203.724 | 203.235 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
87.475 | 92.630 | 122.585 | 127.253 | 388.644 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
57.318 | 56.482 | 56.120 | 55.567 | 316.957 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
30.158 | 36.147 | 66.464 | 71.687 | 71.687 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.872.562 | 5.288.262 | 5.311.120 | 5.660.591 | 6.282.290 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.024.364 | 2.253.693 | 2.539.800 | 2.601.287 | 2.923.419 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.943.998 | 2.182.257 | 2.469.561 | 2.393.333 | 2.459.976 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
613.859 | 704.782 | 1.188.820 | 1.044.784 | 1.005.436 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
588.925 | 736.949 | 688.657 | 687.088 | 814.039 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
30.082 | 46.143 | 42.915 | 51.882 | 31.901 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
181.150 | 167.982 | 66.499 | 88.765 | 90.198 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
71.101 | 75.392 | 38.009 | 65.354 | 89.303 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
432.496 | 434.014 | 424.519 | 436.422 | 415.652 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24.705 | 15.316 | 18.461 | 17.360 | 11.767 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.680 | 1.680 | 1.680 | 1.680 | 1.680 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
80.366 | 71.436 | 70.239 | 207.954 | 463.443 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
80.366 | 71.436 | 70.239 | 207.954 | 463.443 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.848.198 | 3.034.569 | 2.771.320 | 3.059.303 | 3.358.871 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.848.198 | 3.034.569 | 2.771.320 | 3.059.303 | 3.358.871 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
613.505 | 613.505 | 618.045 | 618.045 | 618.045 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
849.980 | 849.980 | 849.980 | 849.980 | 849.980 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.150 | 5.150 | 5.150 | 5.150 | 5.150 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.379.564 | 1.565.935 | 1.298.146 | 1.586.051 | 1.885.617 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.379.564 | | 1.074.773 | 1.074.773 | 402.885 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | 223.373 | 511.279 | 1.482.733 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | 78 | 79 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.872.562 | 5.288.262 | 5.311.120 | 5.660.591 | 6.282.290 |