|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.772.446 | 4.233.402 | 4.200.843 | 4.277.237 | 3.621.190 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
138.009 | 269.278 | 181.923 | 258.122 | 155.092 |
 | 1. Tiền |
|
|
128.009 | 230.374 | 142.774 | 218.678 | 145.092 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 38.904 | 39.149 | 39.444 | 10.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.640.899 | 1.581.801 | 1.408.975 | 1.567.212 | 1.322.471 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.640.899 | 1.581.801 | 1.408.975 | 1.567.212 | 1.322.471 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.365.532 | 1.535.938 | 1.698.529 | 1.444.441 | 1.438.391 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
159.030 | 157.783 | 156.473 | 189.307 | 129.712 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
261.992 | 452.013 | 633.762 | 666.490 | 631.544 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
850.000 | 850.000 | 820.000 | 460.000 | 375.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
95.338 | 76.970 | 89.122 | 129.472 | 302.963 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-828 | -828 | -828 | -828 | -828 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
499.735 | 641.617 | 673.226 | 765.661 | 582.216 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
502.492 | 644.111 | 677.386 | 786.622 | 657.956 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.757 | -2.495 | -4.160 | -20.961 | -75.740 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
128.270 | 204.768 | 238.191 | 241.801 | 123.019 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.134 | 5.483 | 9.767 | 10.025 | 10.266 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
124.136 | 199.285 | 228.424 | 231.643 | 111.611 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 132 | 1.142 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.509.844 | 3.063.493 | 3.072.298 | 3.127.429 | 3.749.834 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.906 | 8.972 | 8.359 | 9.177 | 9.204 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.906 | 8.972 | 8.359 | 9.177 | 9.204 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
856.692 | 852.964 | 811.608 | 1.530.383 | 2.134.409 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
853.371 | 850.061 | 809.122 | 1.528.315 | 2.132.759 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.859.212 | 1.905.966 | 1.915.513 | 2.702.094 | 3.401.311 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.005.841 | -1.055.905 | -1.106.391 | -1.173.779 | -1.268.552 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.321 | 2.903 | 2.486 | 2.068 | 1.650 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.517 | 22.517 | 22.517 | 22.517 | 22.517 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.196 | -19.614 | -20.032 | -20.450 | -20.868 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.054.367 | 1.346.928 | 1.396.430 | 696.680 | 196.697 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.054.367 | 1.346.928 | 1.396.430 | 696.680 | 196.697 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
203.235 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 705.682 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | 505.682 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
203.235 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
388.644 | 654.629 | 655.900 | 691.190 | 703.842 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
316.957 | 617.171 | 618.443 | 616.794 | 614.787 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
71.687 | 37.457 | 37.457 | 74.395 | 89.055 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.282.290 | 7.296.894 | 7.273.141 | 7.404.666 | 7.371.024 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.923.419 | 3.873.611 | 4.053.082 | 4.220.276 | 4.320.055 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.459.976 | 3.206.021 | 3.278.408 | 3.174.470 | 3.168.389 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.005.436 | 1.446.395 | 1.776.453 | 1.589.722 | 1.519.895 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
814.039 | 1.288.160 | 1.069.943 | 940.197 | 973.033 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
31.901 | 72.691 | 55.313 | 45.967 | 40.807 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
90.198 | 28.923 | 42.898 | 97.245 | 59.785 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
89.303 | 110.439 | 56.687 | 87.040 | 85.811 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
415.652 | 242.545 | 264.557 | 400.787 | 468.021 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.767 | 15.189 | 10.876 | 11.832 | 19.357 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.680 | 1.680 | 1.680 | 1.680 | 1.680 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
463.443 | 667.589 | 774.674 | 1.045.806 | 1.151.667 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
463.443 | 667.589 | 774.674 | 1.045.806 | 1.151.667 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.358.871 | 3.423.284 | 3.220.059 | 3.184.390 | 3.050.968 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.358.871 | 3.423.284 | 3.220.059 | 3.184.390 | 3.050.968 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
618.045 | 618.079 | 618.045 | 618.045 | 618.045 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
849.980 | 849.980 | 849.980 | 849.980 | 849.980 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | -1.507 | -810 | 161 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.150 | 5.150 | 5.150 | 5.150 | 5.150 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.885.617 | 1.949.997 | 1.748.359 | 1.712.006 | 1.577.131 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
402.885 | 1.074.773 | 1.642.083 | 1.641.053 | 1.639.857 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.482.733 | 875.225 | 106.277 | 70.953 | -62.726 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
79 | 77 | 32 | 19 | 502 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.282.290 | 7.296.894 | 7.273.141 | 7.404.666 | 7.371.024 |