|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
344.236 | 343.039 | 346.489 | 276.176 | 282.670 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.804 | 10.583 | 9.777 | 9.901 | 1.919 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.076 | 1.855 | 4.048 | 9.901 | 1.919 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.728 | 8.728 | 5.728 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 9.728 | 9.728 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 9.728 | 9.728 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
103.868 | 105.813 | 106.411 | 52.953 | 62.370 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
48.963 | 48.901 | 38.039 | 41.674 | 37.338 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.621 | 26.999 | 36.806 | 5.328 | 6.398 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
15.150 | 12.050 | 8.830 | 1.500 | 1.500 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.074 | 20.268 | 25.142 | 8.770 | 21.453 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.940 | -2.405 | -2.405 | -4.319 | -4.319 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
222.700 | 220.420 | 223.750 | 202.466 | 207.448 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
222.700 | 220.420 | 223.750 | 202.466 | 207.448 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.864 | 2.222 | 2.551 | 1.127 | 1.205 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
386 | 10 | 209 | 75 | 39 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.420 | 2.155 | 2.285 | 994 | 1.108 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
58 | 58 | 58 | 58 | 58 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
58.478 | 57.541 | 56.376 | 82.774 | 82.442 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 10.558 | 10.558 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 10.558 | 10.558 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
15.680 | 15.357 | 15.139 | 20.277 | 22.307 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.615 | 2.292 | 2.074 | 7.212 | 9.242 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.099 | 5.987 | 5.518 | 10.909 | 13.298 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.484 | -3.695 | -3.444 | -3.697 | -4.056 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.065 | 13.065 | 13.065 | 13.065 | 13.065 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.065 | 13.065 | 13.065 | 13.065 | 13.065 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17.528 | 17.283 | 17.283 | 28.520 | 26.883 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
17.528 | 17.283 | 17.283 | 28.520 | 26.883 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 314 | 50 | 198 | 157 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 314 | 50 | 198 | 157 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
25.270 | 24.587 | 23.904 | 23.221 | 22.538 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
402.714 | 400.581 | 402.865 | 358.950 | 365.113 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
197.752 | 197.939 | 201.805 | 154.425 | 157.000 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
107.528 | 107.640 | 104.680 | 113.474 | 116.075 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30.796 | 33.796 | 31.643 | 57.160 | 59.574 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.995 | 49.902 | 46.022 | 26.613 | 24.447 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
24.113 | 23.331 | 25.630 | 27.688 | 27.506 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
129 | 186 | 621 | 917 | 2.293 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
207 | 288 | 233 | 478 | 670 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 563 | 125 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.288 | 136 | 531 | 57 | 1.460 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
90.224 | 90.299 | 97.125 | 40.951 | 40.926 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
68.762 | 68.707 | 75.533 | 19.402 | 19.377 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
21.462 | 21.592 | 21.592 | 21.549 | 21.549 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
204.962 | 202.641 | 201.059 | 204.525 | 208.112 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
204.962 | 202.641 | 201.059 | 204.525 | 208.112 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
185.299 | 185.299 | 185.299 | 196.414 | 196.414 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.001 | 12.700 | 11.114 | 3.423 | 6.929 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
16.629 | 16.629 | 16.629 | 5.515 | 3.423 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.629 | -3.930 | -5.516 | -2.091 | 3.506 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.662 | 4.642 | 4.646 | 4.687 | 4.769 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
402.714 | 400.581 | 402.865 | 358.950 | 365.113 |