|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
262.493 | 260.729 | 344.236 | 343.039 | 346.489 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.644 | 4.810 | 10.804 | 10.583 | 9.777 |
| 1. Tiền |
|
|
5.644 | 4.810 | 5.076 | 1.855 | 4.048 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 5.728 | 8.728 | 5.728 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.728 | 9.728 | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.728 | 9.728 | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
141.714 | 151.184 | 103.868 | 105.813 | 106.411 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.664 | 41.279 | 48.963 | 48.901 | 38.039 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
21.575 | 48.040 | 22.621 | 26.999 | 36.806 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
24.401 | 15.000 | 15.150 | 12.050 | 8.830 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
64.594 | 48.199 | 19.074 | 20.268 | 25.142 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.520 | -1.333 | -1.940 | -2.405 | -2.405 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
101.892 | 92.314 | 222.700 | 220.420 | 223.750 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
101.892 | 92.314 | 222.700 | 220.420 | 223.750 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.515 | 2.692 | 2.864 | 2.222 | 2.551 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
116 | 450 | 386 | 10 | 209 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.397 | 2.160 | 2.420 | 2.155 | 2.285 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 82 | 58 | 58 | 58 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
60.102 | 189.676 | 58.478 | 57.541 | 56.376 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
15.976 | 15.754 | 15.680 | 15.357 | 15.139 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.911 | 1.756 | 2.615 | 2.292 | 2.074 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.351 | 4.351 | 6.099 | 5.987 | 5.518 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.440 | -2.595 | -3.484 | -3.695 | -3.444 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.000 | 933 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.600 | 1.600 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-600 | -667 | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.065 | 13.065 | 13.065 | 13.065 | 13.065 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.065 | 13.065 | 13.065 | 13.065 | 13.065 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17.283 | 145.970 | 17.528 | 17.283 | 17.283 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
17.283 | 145.970 | 17.528 | 17.283 | 17.283 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
201 | 201 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
201 | 201 | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5 | | | 314 | 50 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | 314 | 50 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
26.636 | 27.750 | 25.270 | 24.587 | 23.904 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
322.595 | 450.404 | 402.714 | 400.581 | 402.865 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
123.954 | 241.428 | 197.752 | 197.939 | 201.805 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
123.954 | 151.272 | 107.528 | 107.640 | 104.680 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
60.211 | 27.343 | 30.796 | 33.796 | 31.643 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.147 | 19.352 | 47.995 | 49.902 | 46.022 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
36.147 | 47.505 | 24.113 | 23.331 | 25.630 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.323 | 642 | 129 | 186 | 621 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
281 | 249 | 207 | 288 | 233 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
50 | 50 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.794 | 56.130 | 4.288 | 136 | 531 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 90.156 | 90.224 | 90.299 | 97.125 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 68.694 | 68.762 | 68.707 | 75.533 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 21.462 | 21.462 | 21.592 | 21.592 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
198.641 | 208.976 | 204.962 | 202.641 | 201.059 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
198.641 | 208.976 | 204.962 | 202.641 | 201.059 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
185.299 | 185.299 | 185.299 | 185.299 | 185.299 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.799 | 18.569 | 15.001 | 12.700 | 11.114 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.974 | 12.144 | 16.629 | 16.629 | 16.629 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-175 | 6.424 | -1.629 | -3.930 | -5.516 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.542 | 5.108 | 4.662 | 4.642 | 4.646 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
322.595 | 450.404 | 402.714 | 400.581 | 402.865 |