• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.738,46 +6,69/+0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:34:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.738,46   +6,69/+0,39%  |   HNX-INDEX   262,05   +2,38/+0,92%  |   UPCOM-INDEX   120,81   +0,65/+0,54%  |   VN30   1.980,31   +8,32/+0,42%  |   HNX30   576,23   +7,38/+1,30%
04 Tháng Mười Hai 2025 1:36:36 CH - Mở cửa
CTCP ILA (ILA : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/12/2025
1:30:48 CH
6,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,56%)
Tham chiếu
6,40
Mở cửa
6,50
Cao nhất
6,50
Thấp nhất
6,20
Khối lượng
16.700
KLTB 10 ngày
34.690
Cao nhất 52 tuần
8,50
Thấp nhất 52 tuần
3,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/12/2025 6,30 0 24.600 0 34.200 -9.600 16.700 104.900
03/12/2025 6,60 39 121.302 31 88.523 32.779 71.300 455.000
02/12/2025 5,80 29 69.363 26 49.464 19.899 37.500 216.000
01/12/2025 5,50 22 61.859 28 65.552 -3.693 44.200 243.720
28/11/2025 5,60 28 65.962 22 23.515 42.447 17.300 96.470
27/11/2025 5,40 18 48.945 23 50.199 -1.254 21.400 115.230
26/11/2025 5,10 12 227.231 14 216.332 10.899 900 904.590
25/11/2025 5,10 17 61.713 16 27.127 34.586 5.500 28.600
24/11/2025 5,20 16 142.903 19 181.836 -38.933 121.300 633.390
21/11/2025 5,40 17 32.604 16 49.640 -17.036 10.800 58.320
20/11/2025 5,40 11 37.499 14 40.600 -3.101 10.100 54.540
19/11/2025 5,40 14 52.090 14 33.425 18.665 8.100 43.750
18/11/2025 5,30 16 16.141 13 33.749 -17.608 200 1.060
17/11/2025 5,30 34 95.395 16 102.023 -6.628 35.900 189.940
14/11/2025 5,20 22 48.846 10 23.202 25.644 3.200 16.640
13/11/2025 5,30 23 73.609 11 58.058 15.551 4.000 21.240
12/11/2025 5,20 21 139.669 14 190.120 -50.451 123.200 648.550
11/11/2025 5,30 30 193.579 27 222.969 -29.390 168.400 898.960
10/11/2025 5,50 21 56.911 21 71.900 -14.989 36.500 198.140
07/11/2025 5,40 18 25.199 11 18.700 6.499 14.900 80.760