|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
124.477 | 125.554 | 120.304 | 140.632 | 118.777 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.295 | 9.758 | 1.680 | 15.395 | 3.030 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.995 | 2.347 | 1.680 | 2.395 | 2.030 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.300 | 7.412 | | 13.000 | 1.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
100.600 | 104.400 | 100.500 | 104.600 | 90.600 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100.600 | 104.400 | 100.500 | 104.600 | 90.600 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.160 | 4.868 | 4.243 | 1.621 | 3.594 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| 139 | | | |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
150 | 403 | 159 | 137 | 944 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.010 | 4.326 | 4.084 | 1.484 | 2.649 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.830 | 5.255 | 12.559 | 18.971 | 20.901 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.670 | 6.574 | 12.889 | 21.160 | 23.398 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8.840 | -1.319 | -330 | -2.189 | -2.497 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
593 | 1.272 | 1.322 | 45 | 652 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
521 | 1.094 | 1.320 | 43 | 509 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
71 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 178 | 2 | 2 | 142 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
60.676 | 61.700 | 63.482 | 62.391 | 62.899 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
27.316 | 27.784 | 27.250 | 22.787 | 23.752 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.276 | 27.746 | 27.214 | 22.754 | 23.720 |
 | - Nguyên giá |
|
|
78.039 | 77.096 | 77.045 | 68.176 | 69.111 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-50.762 | -49.350 | -49.831 | -45.422 | -45.391 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
40 | 38 | 36 | 34 | 32 |
 | - Nguyên giá |
|
|
45 | 45 | 45 | 45 | 45 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6 | -8 | -10 | -12 | -14 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.155 | 14.280 | 16.726 | 19.361 | 18.905 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.236 | 1.219 | 1.570 | 1.988 | 2.206 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11.919 | 13.061 | 15.156 | 17.373 | 16.699 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.205 | 19.636 | 19.506 | 20.223 | 20.223 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
23.750 | 23.750 | 23.750 | 23.750 | 23.750 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.545 | -4.114 | -4.244 | -3.527 | -3.527 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 20 | 20 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 20 | 20 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
185.154 | 187.253 | 183.786 | 203.023 | 181.676 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
7.170 | 5.756 | 7.764 | 14.197 | 3.986 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.170 | 5.756 | 7.764 | 14.197 | 3.986 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 6 | | 1.292 | |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.019 | | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
660 | 149 | 1.337 | 3.247 | 826 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
861 | 1.228 | 2.796 | 6.658 | 1.070 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
66 | | 14 | 123 | 40 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
228 | 114 | 143 | 98 | 104 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
60 | 78 | 69 | 69 | 95 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.275 | 4.182 | 3.404 | 2.710 | 1.850 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
177.984 | 181.497 | 176.022 | 188.825 | 177.689 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
177.984 | 181.497 | 176.022 | 188.825 | 177.689 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
175.000 | 175.000 | 175.000 | 175.000 | 175.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.984 | 6.497 | 1.022 | 13.825 | 2.689 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.467 | 6.143 | 18 | 18 | 4.515 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.483 | 354 | 1.004 | 13.807 | -1.826 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
185.154 | 187.253 | 183.786 | 203.023 | 181.676 |