|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
120.304 | 140.632 | 118.777 | 115.480 | 112.050 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.680 | 15.395 | 3.030 | 2.846 | 2.463 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.680 | 2.395 | 2.030 | 2.846 | 2.463 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 13.000 | 1.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
100.500 | 104.600 | 90.600 | 88.200 | 81.400 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100.500 | 104.600 | 90.600 | 88.200 | 81.400 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.243 | 1.621 | 3.594 | 3.225 | 3.878 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
159 | 137 | 944 | 1 | 67 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.084 | 1.484 | 2.649 | 3.223 | 3.811 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.559 | 18.971 | 20.901 | 19.804 | 22.748 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.889 | 21.160 | 23.398 | 23.879 | 28.065 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-330 | -2.189 | -2.497 | -4.076 | -5.317 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.322 | 45 | 652 | 1.406 | 1.560 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.320 | 43 | 509 | 1.153 | 1.221 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 109 | 127 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 2 | 142 | 144 | 212 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
63.482 | 62.391 | 62.899 | 64.617 | 66.140 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
27.250 | 22.787 | 23.752 | 24.147 | 28.888 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.214 | 22.754 | 23.720 | 24.118 | 28.860 |
 | - Nguyên giá |
|
|
77.045 | 68.176 | 69.111 | 69.611 | 74.645 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.831 | -45.422 | -45.391 | -45.493 | -45.784 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
36 | 34 | 32 | 30 | 28 |
 | - Nguyên giá |
|
|
45 | 45 | 45 | 45 | 45 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10 | -12 | -14 | -16 | -18 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16.726 | 19.361 | 18.905 | 20.499 | 17.287 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.570 | 1.988 | 2.206 | 2.416 | 2.895 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15.156 | 17.373 | 16.699 | 18.083 | 14.391 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
19.506 | 20.223 | 20.223 | 19.814 | 19.814 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
23.750 | 23.750 | 23.750 | 23.750 | 23.750 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.244 | -3.527 | -3.527 | -3.936 | -3.936 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 20 | 20 | 157 | 151 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | 155 | 151 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 20 | 20 | 2 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
183.786 | 203.023 | 181.676 | 180.097 | 178.190 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
7.764 | 14.197 | 3.986 | 7.798 | 7.637 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.764 | 14.197 | 3.986 | 7.798 | 7.637 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 1.292 | | 1.964 | 13 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | 158 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.337 | 3.247 | 826 | 1.057 | 1.669 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.796 | 6.658 | 1.070 | 1.943 | 3.396 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14 | 123 | 40 | 53 | 15 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
143 | 98 | 104 | 44 | 86 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
69 | 69 | 95 | 85 | 56 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.404 | 2.710 | 1.850 | 2.652 | 2.244 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
176.022 | 188.825 | 177.689 | 172.300 | 170.553 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
176.022 | 188.825 | 177.689 | 172.300 | 170.553 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
175.000 | 175.000 | 175.000 | 175.000 | 175.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.022 | 13.825 | 2.689 | -2.700 | -4.447 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18 | 18 | 4.515 | 2.924 | 2.924 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.004 | 13.807 | -1.826 | -5.625 | -7.372 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
183.786 | 203.023 | 181.676 | 180.097 | 178.190 |