|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
119.098 | 120.201 | 135.397 | 124.477 | 125.554 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.102 | 4.917 | 10.093 | 7.295 | 9.758 |
| 1. Tiền |
|
|
5.102 | 2.917 | 2.593 | 2.995 | 2.347 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 2.000 | 7.500 | 4.300 | 7.412 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
89.300 | 84.800 | 103.600 | 100.600 | 104.400 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
89.300 | 84.800 | 103.600 | 100.600 | 104.400 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.615 | 4.707 | 2.396 | 3.160 | 4.868 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | 274 | | 139 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
132 | 91 | | 150 | 403 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.483 | 4.616 | 2.123 | 3.010 | 4.326 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.207 | 23.143 | 19.212 | 12.830 | 5.255 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
25.725 | 31.661 | 28.052 | 21.670 | 6.574 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8.518 | -8.518 | -8.840 | -8.840 | -1.319 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.874 | 2.633 | 96 | 593 | 1.272 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.406 | 1.156 | 94 | 521 | 1.094 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.468 | 1.477 | 2 | 71 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 178 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
63.749 | 64.711 | 60.570 | 60.676 | 61.700 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
31.166 | 32.067 | 27.459 | 27.316 | 27.784 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
31.166 | 32.067 | 27.459 | 27.276 | 27.746 |
| - Nguyên giá |
|
|
84.465 | 86.022 | 78.039 | 78.039 | 77.096 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53.299 | -53.955 | -50.580 | -50.762 | -49.350 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 40 | 38 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 45 | 45 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -6 | -8 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11.224 | 11.560 | 12.623 | 13.155 | 14.280 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
986 | 1.089 | 1.222 | 1.236 | 1.219 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.239 | 10.472 | 11.402 | 11.919 | 13.061 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
21.359 | 21.084 | 20.488 | 20.205 | 19.636 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
23.750 | 23.750 | 23.750 | 23.750 | 23.750 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.391 | -2.666 | -3.262 | -3.545 | -4.114 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
182.847 | 184.912 | 195.968 | 185.154 | 187.253 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.421 | 10.995 | 14.225 | 7.170 | 5.756 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.421 | 10.995 | 14.225 | 7.170 | 5.756 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
57 | 392 | 28 | | 6 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 136 | | 1.019 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.021 | 2.047 | 434 | 660 | 149 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
684 | 3.244 | 6.332 | 861 | 1.228 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 66 | 66 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 228 | 114 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
40 | 50 | 2.594 | 60 | 78 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.619 | 5.125 | 4.771 | 4.275 | 4.182 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
175.426 | 173.917 | 181.743 | 177.984 | 181.497 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
175.426 | 173.917 | 181.743 | 177.984 | 181.497 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
175.000 | 175.000 | 175.000 | 175.000 | 175.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
426 | -1.083 | 6.743 | 2.984 | 6.497 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.278 | 5.278 | 28 | 6.467 | 6.143 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.851 | -6.360 | 6.715 | -3.483 | 354 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
182.847 | 184.912 | 195.968 | 185.154 | 187.253 |