|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
168.945 | 154.432 | 168.170 | 167.126 | 195.779 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
84.248 | 89.784 | 90.089 | 93.334 | 113.941 |
 | 1. Tiền |
|
|
34.248 | 44.784 | 15.089 | 23.334 | 28.941 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50.000 | 45.000 | 75.000 | 70.000 | 85.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
84.133 | 63.833 | 78.081 | 73.533 | 78.645 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
57.966 | 45.689 | 56.276 | 58.028 | 63.010 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.867 | 4.456 | 1.304 | 429 | 1.989 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.331 | 15.572 | 22.385 | 16.960 | 15.530 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.031 | -1.884 | -1.884 | -1.884 | -1.884 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
564 | 815 | | 259 | 3.193 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
352 | 277 | | 259 | 3.040 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
212 | 538 | | | 153 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
333.071 | 355.702 | 355.576 | 362.579 | 357.890 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
24.972 | 25.702 | 25.632 | 25.561 | 24.799 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
24.972 | 25.702 | 25.632 | 25.561 | 24.799 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
118.102 | 112.238 | 125.504 | 117.565 | 112.488 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
118.102 | 112.238 | 125.504 | 117.565 | 112.488 |
 | - Nguyên giá |
|
|
436.442 | 439.138 | 460.532 | 459.632 | 465.535 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-318.340 | -326.900 | -335.028 | -342.066 | -353.047 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.452 | 5.452 | 5.452 | 5.452 | 5.452 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.452 | -5.452 | -5.452 | -5.452 | -5.452 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 14.569 | | 3.359 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 14.569 | | 3.359 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
18.848 | 18.848 | 18.848 | 18.848 | 18.848 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
12.391 | 12.391 | 12.391 | 12.391 | 12.391 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.456 | 6.456 | 6.456 | 6.456 | 6.456 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
171.150 | 184.346 | 185.593 | 197.245 | 201.755 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
171.150 | 184.346 | 185.593 | 197.245 | 201.755 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
502.016 | 510.134 | 523.746 | 529.704 | 553.669 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
261.216 | 283.030 | 285.972 | 278.268 | 312.511 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
156.296 | 174.213 | 183.004 | 180.484 | 215.192 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.520 | 19.520 | 21.292 | 21.292 | 16.434 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.203 | 33.422 | 57.027 | 51.023 | 41.645 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
30 | 36 | 35 | | 1 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.542 | 5.544 | 4.769 | 3.894 | 8.116 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.011 | 12.020 | 26.035 | 16.121 | 13.247 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
47.325 | 55.378 | 53.009 | 57.484 | 60.976 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7.924 | 2.662 | 814 | | 2.443 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.333 | 12.242 | 14.401 | 15.401 | 46.219 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
16.000 | 27.741 | 66 | 10.900 | 18.553 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.408 | 5.647 | 5.556 | 4.369 | 7.557 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
104.920 | 108.817 | 102.968 | 97.784 | 97.319 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
90.258 | 90.168 | 90.168 | 90.308 | 90.308 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14.662 | 18.648 | 11.553 | 6.230 | 5.766 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 1.246 | 1.246 | 1.246 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
240.800 | 227.105 | 237.774 | 251.436 | 241.158 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
240.800 | 227.105 | 237.774 | 251.436 | 241.158 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.087 | 120.087 | 150.085 | 150.085 | 150.085 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
74.706 | 78.965 | 52.565 | 57.646 | 67.971 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
46.007 | 28.053 | 35.124 | 43.705 | 23.102 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
27.267 | | | 34.846 | 13 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.740 | 28.053 | 35.124 | 8.859 | 23.089 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
502.016 | 510.134 | 523.746 | 529.704 | 553.669 |