|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
329.110 | 438.708 | 540.134 | 543.805 | 402.749 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
56.120 | 64.250 | 77.576 | 63.045 | 61.312 |
 | 1. Tiền |
|
|
25.442 | 27.065 | 44.897 | 25.274 | 32.246 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30.677 | 37.185 | 32.678 | 37.771 | 29.066 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
58.695 | 33.145 | 31.750 | 31.360 | 26.912 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
58.695 | 33.145 | 31.750 | 31.360 | 26.912 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
174.878 | 146.908 | 126.901 | 397.081 | 220.656 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
198.354 | 167.519 | 179.371 | 440.398 | 262.664 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
63.324 | 62.886 | 30.103 | 37.055 | 36.575 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
60 | 60 | 60 | 60 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.143 | 6.904 | 7.906 | 7.500 | 6.660 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-93.003 | -90.460 | -90.539 | -87.931 | -85.243 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
30.027 | 173.786 | 275.011 | 46.258 | 81.624 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
51.887 | 195.515 | 294.628 | 65.207 | 100.572 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-21.860 | -21.729 | -19.618 | -18.949 | -18.948 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.390 | 20.619 | 28.896 | 6.061 | 12.246 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.062 | 955 | 835 | 691 | 3.291 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.328 | 18.610 | 28.004 | 5.351 | 8.746 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 1.054 | 57 | 19 | 209 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
147.506 | 144.185 | 142.261 | 137.440 | 134.047 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.256 | 1.404 | 1.414 | 1.437 | 1.452 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.256 | 1.404 | 1.414 | 1.437 | 1.452 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
71.458 | 70.205 | 68.637 | 67.795 | 66.182 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
56.082 | 55.232 | 54.015 | 53.525 | 52.165 |
 | - Nguyên giá |
|
|
107.723 | 108.109 | 108.283 | 108.064 | 108.177 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.642 | -52.877 | -54.268 | -54.539 | -56.012 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.377 | 14.974 | 14.622 | 14.270 | 14.016 |
 | - Nguyên giá |
|
|
28.079 | 28.079 | 28.130 | 26.496 | 26.560 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.702 | -13.105 | -13.508 | -12.226 | -12.544 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
115 | 209 | 230 | 230 | 278 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
115 | 209 | 230 | 230 | 278 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.122 | 1.694 | 1.735 | 1.663 | 1.663 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.561 | 1.694 | 1.635 | 1.563 | 1.563 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.367 | 7.367 | 7.367 | 7.367 | 7.367 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6.806 | -7.367 | -7.367 | -7.367 | -7.367 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 100 | 100 | 100 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.065 | 2.257 | 3.902 | 2.046 | 2.276 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.902 | 1.840 | 1.908 | 1.966 | 2.140 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
164 | 418 | 1.994 | 79 | 136 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
70.489 | 68.416 | 66.343 | 64.270 | 62.197 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
476.616 | 582.893 | 682.394 | 681.245 | 536.796 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
121.937 | 233.610 | 321.656 | 272.320 | 131.008 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
114.373 | 226.591 | 313.339 | 262.641 | 121.418 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
35.346 | 24.367 | 118.240 | 143.991 | 31.673 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
31.627 | 63.285 | 76.272 | 46.055 | 42.099 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.856 | 100.237 | 71.643 | 20.399 | 24.204 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.150 | 3.553 | 6.484 | 14.895 | 5.568 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.950 | 5.637 | 9.769 | 19.510 | 3.358 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.789 | 7.479 | 9.172 | 6.136 | 2.809 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 94 | 63 | 32 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.666 | 5.197 | 5.932 | 3.915 | 4.346 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
14.787 | 14.549 | 13.742 | 2.933 | 3.099 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.203 | 2.193 | 2.024 | 4.775 | 4.262 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.564 | 7.019 | 8.317 | 9.678 | 9.590 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
643 | 285 | 285 | 285 | 195 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.375 | 3.242 | 3.242 | 3.800 | 3.881 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.533 | 3.483 | 4.786 | 5.593 | 5.514 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
13 | 8 | 3 | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
354.679 | 349.283 | 360.739 | 408.925 | 405.788 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
354.679 | 349.283 | 360.739 | 408.925 | 405.788 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
245.336 | 245.336 | 245.336 | 245.336 | 245.336 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4.100 | 4.100 | 4.100 | 4.100 | 4.100 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-722 | -722 | -722 | -722 | -722 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.389 | 6.402 | 13.091 | 53.345 | 50.624 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.841 | 8.839 | 8.889 | 8.682 | 50.621 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.452 | -2.437 | 4.202 | 44.663 | 3 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
99.576 | 94.167 | 98.933 | 106.866 | 106.449 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
476.616 | 582.893 | 682.394 | 681.245 | 536.796 |