|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
428.515 | 466.273 | 417.969 | 329.110 | 439.702 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
70.227 | 69.887 | 122.644 | 56.120 | 57.250 |
| 1. Tiền |
|
|
31.662 | 41.522 | 82.469 | 25.442 | 27.065 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
38.565 | 28.365 | 40.175 | 30.677 | 30.185 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
81.765 | 96.765 | 85.565 | 58.695 | 40.145 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
81.765 | 96.765 | 85.565 | 58.695 | 40.145 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
218.938 | 235.967 | 166.171 | 174.878 | 146.775 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
203.917 | 285.871 | 235.466 | 198.354 | 167.386 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
31.642 | 23.793 | 16.448 | 63.324 | 62.886 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
9.754 | | 60 | 60 | 60 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.948 | 11.460 | 7.240 | 6.143 | 6.904 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-38.323 | -85.157 | -93.044 | -93.003 | -90.460 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
49.368 | 52.713 | 35.969 | 30.027 | 174.059 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
58.515 | 66.962 | 57.750 | 51.887 | 195.788 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9.147 | -14.249 | -21.780 | -21.860 | -21.729 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.217 | 10.940 | 7.620 | 9.390 | 21.472 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
696 | 551 | 311 | 1.062 | 955 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.521 | 10.389 | 7.309 | 8.328 | 18.637 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 1.880 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
159.532 | 161.277 | 151.556 | 147.506 | 144.185 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.280 | 6.098 | 2.708 | 1.256 | 1.404 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
60 | 4.878 | 1.499 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.220 | 1.220 | 1.210 | 1.256 | 1.404 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
68.110 | 71.764 | 71.198 | 71.458 | 70.205 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
52.656 | 55.678 | 55.351 | 56.082 | 55.232 |
| - Nguyên giá |
|
|
100.844 | 105.107 | 106.246 | 107.723 | 108.109 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-48.188 | -49.430 | -50.896 | -51.642 | -52.877 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.455 | 16.086 | 15.847 | 15.377 | 14.974 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.932 | 27.892 | 28.159 | 28.079 | 28.079 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.477 | -11.806 | -12.312 | -12.702 | -13.105 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.545 | 792 | 17 | 115 | 209 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.545 | 792 | 17 | 115 | 209 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.307 | 5.040 | 2.702 | 2.122 | 1.694 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.810 | 3.889 | 2.141 | 1.561 | 1.694 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.367 | 7.367 | 7.367 | 7.367 | 7.367 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.870 | -6.216 | -6.806 | -6.806 | -7.367 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.580 | 2.947 | 2.368 | 2.065 | 2.257 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.393 | 2.767 | 2.197 | 1.902 | 1.840 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
186 | 180 | 171 | 164 | 418 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
76.709 | 74.636 | 72.563 | 70.489 | 68.416 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
588.047 | 627.549 | 569.525 | 476.616 | 583.887 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
174.060 | 265.676 | 209.300 | 121.937 | 234.603 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
165.456 | 257.931 | 200.403 | 114.373 | 227.584 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
40.708 | 85.934 | 58.740 | 35.346 | 24.367 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
39.553 | 104.104 | 57.708 | 31.627 | 63.586 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
38.768 | 17.515 | 22.206 | 10.856 | 100.104 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.300 | 6.073 | 5.631 | 3.150 | 4.379 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.634 | 10.069 | 14.430 | 3.950 | 5.637 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.665 | 8.567 | 18.643 | 6.789 | 7.479 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
94 | 63 | 32 | | 94 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.065 | 8.401 | 5.561 | 5.666 | 5.197 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
13.496 | 14.457 | 15.208 | 14.787 | 14.549 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.173 | 2.749 | 2.245 | 2.203 | 2.193 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.604 | 7.746 | 8.897 | 7.564 | 7.019 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.015 | 1.015 | 643 | 643 | 285 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.916 | 2.990 | 3.375 | 3.375 | 3.242 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.098 | 3.051 | 4.862 | 3.533 | 3.483 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
1.576 | 690 | 17 | 13 | 8 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
413.987 | 361.873 | 360.225 | 354.679 | 349.283 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
413.987 | 361.873 | 360.225 | 354.679 | 349.283 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
245.336 | 245.336 | 245.336 | 245.336 | 245.336 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4.100 | 4.100 | 4.100 | 4.100 | 4.100 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-722 | -722 | -722 | -722 | -722 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.623 | 4.261 | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
52.718 | 5.235 | 8.839 | 6.389 | 6.404 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
62.685 | 63.133 | 65.356 | 8.841 | 8.842 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-9.967 | -57.897 | -56.517 | -2.452 | -2.438 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
107.932 | 103.662 | 102.672 | 99.576 | 94.165 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
588.047 | 627.549 | 569.525 | 476.616 | 583.887 |