|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
438.708 | 540.134 | 544.381 | 402.749 | 387.134 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
64.250 | 77.576 | 63.047 | 61.312 | 56.630 |
 | 1. Tiền |
|
|
27.065 | 44.897 | 25.276 | 32.246 | 21.688 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
37.185 | 32.678 | 37.771 | 29.066 | 34.942 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
33.145 | 31.750 | 31.360 | 26.912 | 24.444 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
33.145 | 31.750 | 31.360 | 26.912 | 24.444 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
146.908 | 126.901 | 397.564 | 220.656 | 229.130 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
167.519 | 179.371 | 440.398 | 262.664 | 274.534 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
62.886 | 30.103 | 37.055 | 36.575 | 32.493 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
60 | 60 | 60 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.904 | 7.906 | 7.578 | 6.660 | 7.668 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-90.460 | -90.539 | -87.526 | -85.243 | -85.566 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
173.786 | 275.011 | 46.258 | 81.624 | 67.820 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
195.515 | 294.628 | 65.207 | 100.572 | 85.597 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-21.729 | -19.618 | -18.949 | -18.948 | -17.777 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20.619 | 28.896 | 6.151 | 12.246 | 9.110 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
955 | 835 | 691 | 3.291 | 2.197 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.610 | 28.004 | 5.351 | 8.746 | 6.801 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.054 | 57 | 109 | 209 | 111 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
144.185 | 142.261 | 137.504 | 134.047 | 131.621 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.404 | 1.414 | 1.437 | 1.452 | 1.545 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.404 | 1.414 | 1.437 | 1.452 | 1.545 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
70.205 | 68.637 | 67.795 | 66.182 | 65.833 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
55.232 | 54.015 | 53.525 | 52.165 | 52.136 |
 | - Nguyên giá |
|
|
108.109 | 108.283 | 108.137 | 108.177 | 106.457 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.877 | -54.268 | -54.612 | -56.012 | -54.321 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.974 | 14.622 | 14.270 | 14.016 | 13.696 |
 | - Nguyên giá |
|
|
28.079 | 28.130 | 26.496 | 26.560 | 26.560 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.105 | -13.508 | -12.226 | -12.544 | -12.864 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
209 | 230 | 230 | 278 | 230 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
209 | 230 | 230 | 278 | 230 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.694 | 1.735 | 1.663 | 1.663 | 1.663 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.694 | 1.635 | 1.563 | 1.563 | 1.563 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.367 | 7.367 | 7.367 | 7.367 | 7.367 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7.367 | -7.367 | -7.367 | -7.367 | -7.367 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 100 | 100 | 100 | 100 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.257 | 3.902 | 2.109 | 2.276 | 2.226 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.840 | 1.908 | 1.966 | 2.140 | 2.091 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
418 | 1.994 | 143 | 136 | 135 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
68.416 | 66.343 | 64.270 | 62.197 | 60.123 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
582.893 | 682.394 | 681.885 | 536.796 | 518.754 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
233.610 | 321.656 | 272.242 | 131.008 | 108.217 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
226.591 | 313.339 | 262.433 | 121.418 | 98.322 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
24.367 | 118.240 | 143.991 | 31.673 | 33.606 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
63.285 | 76.272 | 46.055 | 42.099 | 21.775 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
100.237 | 71.643 | 20.399 | 24.204 | 15.498 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.553 | 6.484 | 15.125 | 5.568 | 5.765 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.637 | 9.769 | 18.760 | 3.358 | 6.874 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.479 | 9.172 | 6.433 | 2.809 | 2.463 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
94 | 63 | 32 | | 99 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.197 | 5.932 | 4.077 | 4.346 | 5.167 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
14.549 | 13.742 | 2.793 | 3.099 | 3.047 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.193 | 2.024 | 4.768 | 4.262 | 4.028 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.019 | 8.317 | 9.809 | 9.590 | 9.895 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
285 | 285 | 195 | 195 | 195 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.242 | 3.242 | 3.881 | 3.881 | 4.077 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.483 | 4.786 | 5.733 | 5.514 | 5.622 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
8 | 3 | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
349.283 | 360.739 | 409.643 | 405.788 | 410.538 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
349.283 | 360.739 | 409.643 | 405.788 | 410.538 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
245.336 | 245.336 | 245.336 | 245.336 | 262.450 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4.100 | 4.100 | 4.100 | 4.100 | 4.100 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-722 | -722 | -722 | -722 | -722 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.402 | 13.091 | 54.018 | 50.624 | 37.164 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.839 | 8.889 | 8.850 | 50.621 | 32.924 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.437 | 4.202 | 45.168 | 3 | 4.240 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
94.167 | 98.933 | 106.911 | 106.449 | 107.545 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
582.893 | 682.394 | 681.885 | 536.796 | 518.754 |