|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
466.273 | 417.969 | 329.110 | 438.708 | 540.134 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
69.887 | 122.644 | 56.120 | 64.250 | 77.576 |
 | 1. Tiền |
|
|
41.522 | 82.469 | 25.442 | 27.065 | 44.897 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
28.365 | 40.175 | 30.677 | 37.185 | 32.678 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
96.765 | 85.565 | 58.695 | 33.145 | 31.750 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
96.765 | 85.565 | 58.695 | 33.145 | 31.750 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
235.967 | 166.171 | 174.878 | 146.908 | 126.901 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
285.871 | 235.466 | 198.354 | 167.519 | 179.371 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
23.793 | 16.448 | 63.324 | 62.886 | 30.103 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 60 | 60 | 60 | 60 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.460 | 7.240 | 6.143 | 6.904 | 7.906 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-85.157 | -93.044 | -93.003 | -90.460 | -90.539 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
52.713 | 35.969 | 30.027 | 173.786 | 275.011 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
66.962 | 57.750 | 51.887 | 195.515 | 294.628 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-14.249 | -21.780 | -21.860 | -21.729 | -19.618 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.940 | 7.620 | 9.390 | 20.619 | 28.896 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
551 | 311 | 1.062 | 955 | 835 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10.389 | 7.309 | 8.328 | 18.610 | 28.004 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 1.054 | 57 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
161.277 | 151.556 | 147.506 | 144.185 | 142.261 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.098 | 2.708 | 1.256 | 1.404 | 1.414 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
4.878 | 1.499 | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.220 | 1.210 | 1.256 | 1.404 | 1.414 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
71.764 | 71.198 | 71.458 | 70.205 | 68.637 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
55.678 | 55.351 | 56.082 | 55.232 | 54.015 |
 | - Nguyên giá |
|
|
105.107 | 106.246 | 107.723 | 108.109 | 108.283 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.430 | -50.896 | -51.642 | -52.877 | -54.268 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.086 | 15.847 | 15.377 | 14.974 | 14.622 |
 | - Nguyên giá |
|
|
27.892 | 28.159 | 28.079 | 28.079 | 28.130 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.806 | -12.312 | -12.702 | -13.105 | -13.508 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
792 | 17 | 115 | 209 | 230 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
792 | 17 | 115 | 209 | 230 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.040 | 2.702 | 2.122 | 1.694 | 1.735 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3.889 | 2.141 | 1.561 | 1.694 | 1.635 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.367 | 7.367 | 7.367 | 7.367 | 7.367 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6.216 | -6.806 | -6.806 | -7.367 | -7.367 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 100 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.947 | 2.368 | 2.065 | 2.257 | 3.902 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.767 | 2.197 | 1.902 | 1.840 | 1.908 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
180 | 171 | 164 | 418 | 1.994 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
74.636 | 72.563 | 70.489 | 68.416 | 66.343 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
627.549 | 569.525 | 476.616 | 582.893 | 682.394 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
265.676 | 209.300 | 121.937 | 233.610 | 321.656 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
257.931 | 200.403 | 114.373 | 226.591 | 313.339 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
85.934 | 58.740 | 35.346 | 24.367 | 118.240 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
104.104 | 57.708 | 31.627 | 63.285 | 76.272 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.515 | 22.206 | 10.856 | 100.237 | 71.643 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.073 | 5.631 | 3.150 | 3.553 | 6.484 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.069 | 14.430 | 3.950 | 5.637 | 9.769 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.567 | 18.643 | 6.789 | 7.479 | 9.172 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
63 | 32 | | 94 | 63 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.401 | 5.561 | 5.666 | 5.197 | 5.932 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
14.457 | 15.208 | 14.787 | 14.549 | 13.742 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.749 | 2.245 | 2.203 | 2.193 | 2.024 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.746 | 8.897 | 7.564 | 7.019 | 8.317 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.015 | 643 | 643 | 285 | 285 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.990 | 3.375 | 3.375 | 3.242 | 3.242 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.051 | 4.862 | 3.533 | 3.483 | 4.786 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
690 | 17 | 13 | 8 | 3 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
361.873 | 360.225 | 354.679 | 349.283 | 360.739 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
361.873 | 360.225 | 354.679 | 349.283 | 360.739 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
245.336 | 245.336 | 245.336 | 245.336 | 245.336 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4.100 | 4.100 | 4.100 | 4.100 | 4.100 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-722 | -722 | -722 | -722 | -722 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.261 | | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.235 | 8.839 | 6.389 | 6.402 | 13.091 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
63.133 | 65.356 | 8.841 | 8.839 | 8.889 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-57.897 | -56.517 | -2.452 | -2.437 | 4.202 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
103.662 | 102.672 | 99.576 | 94.167 | 98.933 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
627.549 | 569.525 | 476.616 | 582.893 | 682.394 |