VN-INDEX 1.332,54 +2,26/+0,17% |
HNX-INDEX 240,58 +1,08/+0,45% |
UPCOM-INDEX 99,40 +0,24/+0,24% |
VN30 1.393,57 +2,50/+0,18% |
HNX30 503,98 +1,94/+0,39%
12 Tháng Ba 2025 2:38:31 SA - Mở cửa
CTCP Công nghệ Tiên Phong
(ITD : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,32%
|
Sở hữu khác
|
98,68%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Mai Hoài An
|
Chủ tịch HĐQT
|
2.029.610
|
8,27%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Ngọc Trung
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
1.467.073
|
5,98%
|
31/12/2024
|
Doãn Thị Bích Ngọc
|
---
|
1.395.336
|
5,69%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Đức Thắng
|
---
|
1.046.240
|
4,90%
|
10/08/2022
|
Lê Thị Hồng Trang
|
---
|
1.034.110
|
4,22%
|
31/12/2024
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kiều Phong
|
---
|
999.723
|
4,07%
|
31/12/2024
|
America LLC
|
---
|
935.676
|
4,38%
|
05/11/2020
|
CTCP Đầu Tư Tánh Linh
|
---
|
910.119
|
3,71%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
---
|
800.000
|
3,75%
|
08/01/2021
|
Phạm Uyên Nguyên
|
---
|
649.500
|
3,04%
|
05/07/2021
|
Mai Thị Quỳnh Trang
|
---
|
471.350
|
1,92%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Vĩnh Thuận
|
Tổng giám đốc
|
270.486
|
1,10%
|
31/12/2024
|
Lâm Thiếu Quân
|
---
|
247.158
|
1,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
200.379
|
0,82%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
---
|
139.080
|
0,57%
|
31/12/2024
|
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
---
|
72.188
|
0,29%
|
31/12/2023
|
Hoàng Viết Tuấn
|
Giám đốc dự án
|
67.000
|
0,31%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Văn Kỳ
|
Giám đốc dự án
|
63.636
|
0,33%
|
31/12/2018
|
Trần Thị Thu Hiền
|
---
|
42.381
|
0,20%
|
31/12/2019
|
Hoàng Thị Bích Diệp
|
---
|
40.000
|
0,19%
|
30/06/2021
|
Võ Thị Long Toàn
|
---
|
21.888
|
0,09%
|
31/12/2024
|
Đào Thị Duy Trinh
|
---
|
18.480
|
0,09%
|
31/12/2022
|
Trần Thị Thu Tâm
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
14.000
|
0,06%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
---
|
13.440
|
0,06%
|
30/06/2022
|
Phạm Đức Long
|
---
|
12.973
|
0,05%
|
31/12/2024
|
Trương Thị Phương Dung
|
---
|
11.038
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Minh Tâm
|
---
|
10.000
|
0,05%
|
31/12/2020
|
Bùi Hoàng Anh
|
---
|
9.480
|
0,04%
|
30/06/2021
|
Đỗ Thị Thu Hà
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
4.928
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Mai Ngọc Phượng
|
---
|
4.400
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Lâm Yến Nhi
|
---
|
3.000
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Mộng Phương Kiều
|
---
|
1.306
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Ngọc Phượng
|
---
|
1.216
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Cao Mỹ Phương
|
Đại diện công bố thông tin
|
402
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Thu Vân
|
---
|
109
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Trịnh Thị Thúy Liễu
|
Trưởng ban kiểm soát
|
103
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hữu Tiến
|
---
|
78
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Huỳnh Thị Ngọc Nương
|
---
|
61
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|
|