|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
530.493 | 533.141 | 558.919 | 608.731 | 558.283 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
152.937 | 4.072 | 10.718 | 8.692 | 19.582 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.937 | 4.072 | 10.718 | 8.372 | 19.432 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
144.000 | | | 320 | 150 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
114.640 | 172.640 | 240 | 180 | 180 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
114.640 | 172.640 | 240 | 180 | 180 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
203.873 | 285.292 | 456.668 | 478.063 | 381.800 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
466.533 | 451.269 | 431.146 | 440.374 | 447.124 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
341.240 | 334.522 | 336.365 | 306.208 | 307.998 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 94.500 | 102.000 | 70.000 | 4.700 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
497.079 | 505.890 | 690.300 | 768.015 | 734.143 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.100.979 | -1.100.890 | -1.103.144 | -1.106.533 | -1.112.165 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
54.501 | 67.907 | 85.409 | 118.386 | 154.249 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
76.717 | 88.764 | 105.368 | 139.447 | 173.987 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-22.215 | -20.857 | -19.959 | -21.061 | -19.738 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.541 | 3.231 | 5.884 | 3.411 | 2.471 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.290 | 2.395 | 4.139 | 1.327 | 1.605 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
251 | 782 | 1.696 | 1.976 | 813 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 54 | 49 | 108 | 54 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
156.653 | 154.702 | 141.243 | 133.916 | 268.138 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.593 | 1.593 | 1.593 | 1.593 | 1.517 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
112.343 | 112.343 | 112.343 | 112.343 | 112.267 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-110.750 | -110.750 | -110.750 | -110.750 | -110.750 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
104.020 | 95.549 | 118.388 | 111.985 | 104.220 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
102.466 | 94.277 | 116.812 | 110.573 | 102.897 |
 | - Nguyên giá |
|
|
543.868 | 522.760 | 585.451 | 553.077 | 553.077 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-441.402 | -428.483 | -468.639 | -442.504 | -450.180 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.554 | 1.271 | 1.577 | 1.413 | 1.323 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.795 | 4.795 | 5.314 | 5.314 | 5.314 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.241 | -3.524 | -3.737 | -3.901 | -3.991 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
29.506 | 43.892 | 2.128 | 172 | 2.908 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
29.506 | 43.892 | 2.128 | 172 | 2.908 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 140.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
750 | 750 | 750 | 750 | 750 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | 140.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-750 | -750 | -750 | -750 | -750 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
21.535 | 13.668 | 19.133 | 20.166 | 19.494 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
21.535 | 12.458 | 18.025 | 18.964 | 18.267 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 1.210 | 1.108 | 1.203 | 1.227 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
687.146 | 687.843 | 700.161 | 742.648 | 826.421 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
192.468 | 181.686 | 185.336 | 219.376 | 275.189 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
190.178 | 179.831 | 183.960 | 218.373 | 274.853 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
92.726 | 85.491 | 88.131 | 101.124 | 140.829 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
46.952 | 48.991 | 46.590 | 70.225 | 88.794 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.105 | 8.980 | 16.259 | 19.680 | 12.845 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.055 | 5.228 | 5.146 | 5.798 | 12.643 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.011 | 1.580 | 4.888 | 5.724 | 6.607 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25.344 | 21.011 | 15.977 | 8.911 | 7.955 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.688 | 2.973 | 2.263 | 2.243 | 1.530 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 5.575 | 4.705 | 4.668 | 3.651 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.296 | | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.290 | 1.856 | 1.376 | 1.003 | 336 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
899 | 548 | 198 | 32 | 32 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.391 | 1.307 | 1.178 | 972 | 304 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
494.678 | 506.157 | 514.826 | 523.271 | 551.232 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
494.678 | 506.157 | 514.826 | 523.271 | 551.232 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.125.002 | 1.125.002 | 1.125.002 | 1.125.002 | 1.125.002 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
402.288 | 402.288 | 402.288 | 402.288 | 402.288 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19.211 | 19.211 | 19.211 | 19.211 | 19.211 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.052.011 | -1.040.542 | -1.031.882 | -1.023.446 | -995.519 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.099.986 | -1.047.352 | -1.047.352 | -1.047.352 | -1.047.352 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
47.976 | 6.810 | 15.470 | 23.906 | 51.833 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
188 | 198 | 206 | 216 | 250 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
687.146 | 687.843 | 700.161 | 742.648 | 826.421 |