|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
50.130 | 73.499 | 83.050 | 85.545 | 94.520 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.507 | 15.802 | 23.506 | 12.503 | 8.777 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.507 | 802 | 8.506 | 4.503 | 5.777 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 15.000 | 15.000 | 8.000 | 3.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 10.000 | 10.000 | 25.000 | 47.081 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 10.000 | 10.000 | 25.000 | 47.081 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.243 | 40.193 | 37.136 | 36.707 | 24.626 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.212 | 36.647 | 33.512 | 33.444 | 22.861 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 740 | 1.191 | 811 | 1.131 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.365 | 3.140 | 2.768 | 2.452 | 1.447 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-334 | -334 | -334 | | -813 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.342 | 7.295 | 12.393 | 11.325 | 14.032 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
26.127 | 11.711 | 12.393 | 11.325 | 14.032 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.784 | -4.416 | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
37 | 209 | 14 | 10 | 4 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
37 | 209 | 14 | 10 | 4 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
46.532 | 36.124 | 35.419 | 32.340 | 25.788 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.599 | 1.130 | 2.099 | 2.789 | 3.405 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
8.599 | | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 1.130 | 2.099 | 2.789 | 3.405 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
24.340 | 22.390 | 20.612 | 20.534 | 16.204 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.865 | 21.915 | 20.137 | 20.059 | 15.729 |
 | - Nguyên giá |
|
|
199.874 | 204.234 | 192.221 | 196.960 | 197.023 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-176.009 | -182.319 | -172.084 | -176.901 | -181.294 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
475 | 475 | 475 | 475 | 475 |
 | - Nguyên giá |
|
|
588 | 588 | 588 | 588 | 588 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-113 | -113 | -113 | -113 | -113 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.440 | 7.290 | 6.786 | 6.786 | 3.109 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.440 | 7.290 | 6.786 | 6.786 | 3.109 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
105 | | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
105 | | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.047 | 5.313 | 5.922 | 2.231 | 3.069 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.047 | 5.313 | 5.922 | 2.231 | 3.069 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
96.662 | 109.622 | 118.469 | 117.885 | 120.308 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
29.772 | 24.899 | 23.464 | 18.706 | 22.094 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
28.809 | 23.221 | 22.856 | 18.633 | 22.089 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.445 | 2.050 | 1.100 | 550 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.335 | 8.169 | 6.560 | 1.929 | 4.603 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
300 | | 1 | 5 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.285 | 3.267 | 5.136 | 5.559 | 9.814 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.143 | 6.090 | 5.683 | 5.804 | 3.183 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10 | 30 | 31 | 30 | 30 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.424 | 768 | 1.781 | 2.143 | 1.411 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.867 | 2.848 | 2.565 | 2.614 | 3.049 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
963 | 1.678 | 608 | 73 | 5 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
13 | 28 | 58 | 73 | 5 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
950 | 1.650 | 550 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
66.890 | 84.723 | 95.004 | 99.179 | 98.213 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
58.498 | 77.072 | 88.094 | 93.009 | 92.784 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | 780 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.555 | 5.555 | 5.555 | 6.083 | 6.083 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
780 | 780 | 780 | 780 | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-27.837 | -9.262 | 1.759 | 6.147 | 5.921 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-29.872 | -27.837 | -9.262 | 1 | 284 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.036 | 18.574 | 11.021 | 6.145 | 5.638 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
8.392 | 7.651 | 6.911 | 6.170 | 5.430 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
8.392 | 7.651 | 6.911 | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | 6.170 | 5.430 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
96.662 | 109.622 | 118.469 | 117.885 | 120.308 |