|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.618.685 | 6.299.823 | 6.627.940 | 6.256.213 | 5.188.203 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.358.105 | 1.354.646 | 1.931.337 | 1.224.662 | 607.089 |
 | 1. Tiền |
|
|
711.549 | 1.003.364 | 1.484.201 | 904.662 | 357.089 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
646.556 | 351.281 | 447.135 | 320.000 | 250.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
174.100 | 174.100 | 14.400 | 3.400 | 400 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
401 | 401 | 401 | 401 | 401 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
173.700 | 173.700 | 14.000 | 3.000 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.293.960 | 3.352.631 | 3.354.806 | 3.599.558 | 3.059.550 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
334.870 | 393.325 | 324.106 | 412.738 | 366.451 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
231.794 | 222.819 | 27.068 | 244.539 | 296.190 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.740.000 | 1.740.000 | 1.882.800 | 1.802.800 | 2.197.800 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
995.239 | 1.004.430 | 1.130.331 | 1.149.379 | 209.008 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.944 | -7.944 | -9.499 | -9.898 | -9.898 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
674.350 | 1.270.624 | 1.186.511 | 1.269.430 | 1.378.396 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
676.763 | 1.272.297 | 1.186.823 | 1.269.741 | 1.378.708 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.413 | -1.672 | -312 | -312 | -312 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
118.170 | 147.821 | 140.886 | 159.163 | 142.768 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22.409 | 25.822 | 30.012 | 26.431 | 20.373 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
71.939 | 102.779 | 93.834 | 120.143 | 113.274 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
23.823 | 19.220 | 17.039 | 12.590 | 9.121 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.828.230 | 6.923.701 | 7.121.223 | 6.983.427 | 7.886.692 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
20.956 | 21.222 | 21.222 | 24.277 | 24.277 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20.956 | 21.222 | 21.222 | 24.277 | 24.277 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.455.965 | 2.593.597 | 2.546.125 | 2.585.204 | 2.536.195 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
943.830 | 943.691 | 924.524 | 975.944 | 954.450 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.212.436 | 2.222.768 | 2.225.545 | 2.299.505 | 2.304.335 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.268.606 | -1.279.078 | -1.301.021 | -1.323.561 | -1.349.885 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.512.136 | 1.649.906 | 1.621.600 | 1.609.259 | 1.581.745 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.288.502 | 2.462.117 | 2.462.117 | 2.477.709 | 2.477.709 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-776.366 | -812.211 | -840.516 | -868.450 | -895.963 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
413.370 | 408.526 | 1.030.864 | 1.018.340 | 1.005.816 |
 | - Nguyên giá |
|
|
679.111 | 679.111 | 1.324.214 | 1.324.214 | 1.324.214 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-265.741 | -270.585 | -293.349 | -305.874 | -318.398 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
50.376 | 65.016 | 77.866 | 27.322 | 29.545 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
50.376 | 65.016 | 77.866 | 27.322 | 29.545 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.226.828 | 2.254.274 | 2.274.153 | 2.252.782 | 3.221.146 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.885.711 | 2.913.157 | 2.933.036 | 2.911.665 | 3.880.029 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-753.660 | -753.660 | -753.660 | -753.660 | -753.660 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
94.777 | 94.777 | 94.777 | 94.777 | 94.777 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
341.157 | 367.349 | 361.714 | 294.571 | 317.127 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
250.518 | 287.317 | 292.685 | 222.638 | 235.077 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
90.639 | 80.032 | 69.029 | 71.933 | 82.050 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.319.576 | 1.213.717 | 809.278 | 780.932 | 752.586 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.446.914 | 13.223.524 | 13.749.163 | 13.239.640 | 13.074.895 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.220.383 | 6.084.359 | 6.551.287 | 6.019.417 | 5.797.728 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.314.878 | 4.528.866 | 4.659.188 | 4.847.413 | 4.663.013 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.123.686 | 3.138.347 | 3.423.117 | 3.943.966 | 3.448.048 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
325.690 | 676.250 | 673.071 | 239.108 | 378.114 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
42.464 | 42.864 | 32.626 | 36.313 | 40.753 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
102.051 | 59.137 | 26.297 | 76.496 | 74.993 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.356 | 18.643 | 4.718 | 8.400 | 13.932 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
430.741 | 372.636 | 279.973 | 283.095 | 435.405 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.315 | 6.625 | 7.032 | 5.476 | 5.030 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
144.821 | 87.751 | 85.900 | 106.864 | 119.134 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
126.754 | 126.613 | 126.454 | 147.695 | 147.603 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.905.505 | 1.555.493 | 1.892.098 | 1.172.004 | 1.134.715 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
51.184 | 52.901 | 52.324 | 50.288 | 51.268 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.301.948 | 922.585 | 1.139.674 | 433.027 | 404.527 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
515.927 | 546.459 | 666.891 | 657.201 | 647.807 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
26.880 | 27.186 | 26.849 | 25.126 | 24.752 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9.566 | 6.361 | 6.361 | 6.361 | 6.361 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.226.531 | 7.139.165 | 7.197.876 | 7.220.222 | 7.277.167 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.226.531 | 7.139.165 | 7.197.876 | 7.220.222 | 7.277.167 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.898.063 | 2.898.063 | 2.898.063 | 2.898.063 | 2.898.063 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.292.254 | 2.292.254 | 2.292.254 | 2.292.254 | 2.292.254 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
69.859 | 69.859 | 69.859 | 69.859 | 69.859 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
16.136 | 16.136 | 16.136 | 16.136 | 16.136 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.517.692 | 1.344.490 | 1.270.065 | 1.339.684 | 1.394.189 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.482.006 | 1.308.244 | 1.345.555 | 1.312.017 | 1.312.017 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
35.686 | 36.245 | -75.490 | 27.667 | 82.172 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
432.528 | 518.364 | 651.500 | 604.227 | 606.666 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.446.914 | 13.223.524 | 13.749.163 | 13.239.640 | 13.074.895 |