|
|
Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
367.704 | 352.775 | 342.321 | 456.879 | 659.444 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
65.308 | 109.164 | 43.494 | 150.563 | 170.882 |
| 1. Tiền |
|
|
63.108 | 60.264 | 24.594 | 16.363 | 10.882 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.200 | 48.900 | 18.900 | 134.200 | 160.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45.000 | | | | 257.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.000 | | | | 257.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
155.386 | 136.402 | 162.704 | 154.183 | 92.107 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
78.384 | 72.245 | 93.905 | 94.304 | 81.232 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.499 | 12.509 | 15.516 | 5.865 | 5.607 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
52.503 | 51.647 | 53.283 | 54.013 | 5.269 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
98.698 | 100.754 | 127.596 | 143.898 | 125.176 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
100.453 | 103.177 | 129.931 | 145.991 | 127.686 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.756 | -2.423 | -2.334 | -2.094 | -2.510 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.313 | 6.455 | 8.526 | 8.236 | 14.279 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.953 | 6.095 | 8.189 | 7.914 | 13.957 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 322 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
360 | 360 | 337 | | 322 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
705.169 | 676.054 | 675.675 | 681.384 | 687.636 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.767 | 557 | 509 | 539 | 539 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.767 | 557 | 509 | 539 | 539 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
592.614 | 580.581 | 560.460 | 544.223 | 527.570 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
588.076 | 576.357 | 556.550 | 540.628 | 524.289 |
| - Nguyên giá |
|
|
959.535 | 965.367 | 961.745 | 962.212 | 960.541 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-371.460 | -389.010 | -405.195 | -421.584 | -436.252 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.538 | 4.224 | 3.910 | 3.595 | 3.281 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.535 | 16.535 | 16.535 | 16.535 | 16.535 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.997 | -12.311 | -12.626 | -12.940 | -13.254 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.659 | 9.293 | 22.265 | 45.190 | 62.666 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.659 | 9.293 | 22.265 | 45.190 | 62.666 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
103.130 | 85.622 | 92.441 | 91.432 | 96.860 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
73.756 | 65.809 | 70.079 | 67.955 | 66.677 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
29.374 | 19.814 | 22.362 | 23.476 | 30.183 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.072.873 | 1.028.829 | 1.017.996 | 1.138.263 | 1.347.079 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
331.683 | 356.259 | 323.835 | 361.754 | 521.014 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
288.638 | 310.370 | 281.393 | 326.544 | 487.998 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.647 | 84.195 | 76.037 | 74.848 | 153.497 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
60.786 | 32.007 | 60.783 | 61.126 | 85.925 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.925 | 12.071 | 11.307 | 7.653 | 9.106 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
51.233 | 33.375 | 11.340 | 55.767 | 76.593 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.741 | 46.774 | 1.613 | 1.567 | 1.464 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
139.029 | 75.709 | 95.040 | 99.758 | 135.199 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.334 | 12.134 | 11.168 | 9.729 | 10.225 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 8.162 | 8.162 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.943 | 5.943 | 5.943 | 16.095 | 15.988 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
43.045 | 45.889 | 42.442 | 35.211 | 33.016 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
37.732 | 37.541 | 34.577 | 28.810 | 26.507 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5.313 | 8.348 | 7.865 | 6.400 | 6.509 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
741.191 | 672.570 | 694.162 | 776.508 | 826.065 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
741.191 | 672.570 | 694.162 | 776.508 | 826.065 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
560.000 | 560.000 | 560.000 | 560.000 | 560.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| -69.882 | -69.882 | -69.882 | -69.882 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.819 | 9.819 | 9.819 | 9.819 | 9.819 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
171.372 | 172.633 | 194.224 | 276.571 | 326.128 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
108.492 | 108.492 | 172.633 | 162.480 | 162.480 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
62.880 | 64.141 | 21.592 | 114.091 | 163.648 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.072.873 | 1.028.829 | 1.017.996 | 1.138.263 | 1.347.079 |