|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.192.725 | 1.675.193 | 1.836.719 | 853.900 | 1.695.865 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
83.110 | 138.559 | 77.053 | 22.097 | 147.227 |
 | 1. Tiền |
|
|
65.260 | 138.559 | 77.053 | 22.097 | 139.832 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.850 | | | | 7.395 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
117.393 | 329.921 | 397.120 | 258.633 | 280.006 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
75.941 | 314.318 | 379.446 | 258.083 | 263.483 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
21.687 | 15.935 | 17.895 | 704 | 16.733 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20.224 | 127 | 239 | 288 | 231 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-459 | -459 | -459 | -442 | -442 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.931.313 | 1.158.975 | 1.314.665 | 525.106 | 1.207.272 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.964.249 | 1.208.158 | 1.363.849 | 534.819 | 1.216.985 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-32.936 | -49.183 | -49.183 | -9.713 | -9.713 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
60.909 | 47.738 | 47.881 | 48.064 | 61.360 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13.098 | 5.290 | 3.617 | 1.756 | 9.517 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
47.724 | 42.448 | 44.264 | 46.307 | 51.831 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
87 | | | | 12 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
178.585 | 175.476 | 177.568 | 182.431 | 168.327 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
126.170 | 122.008 | 123.154 | 122.264 | 115.041 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
126.170 | 122.008 | 123.154 | 122.264 | 115.041 |
 | - Nguyên giá |
|
|
460.630 | 462.767 | 463.957 | 464.335 | 464.634 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-334.459 | -340.759 | -340.803 | -342.071 | -349.593 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.356 | 1.356 | 2.153 | 2.153 | 2.153 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.356 | 1.356 | 2.153 | 2.153 | 2.153 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
50.984 | 52.037 | 52.186 | 57.939 | 51.057 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
50.984 | 52.037 | 52.186 | 57.939 | 51.057 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.371.310 | 1.850.669 | 2.014.287 | 1.036.331 | 1.864.192 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.097.066 | 1.581.556 | 1.743.967 | 771.230 | 1.595.429 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.094.030 | 1.579.967 | 1.740.237 | 769.379 | 1.593.579 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.705.575 | 1.298.263 | 1.503.271 | 690.222 | 1.237.391 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
186.104 | 47.500 | 47.095 | 19.218 | 23.968 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
120.909 | 166.453 | 115.378 | 6.912 | 195.260 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
798 | 1.514 | 1.815 | 7.325 | 915 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
27.445 | 28.537 | 20.006 | 10.604 | 18.861 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
42.536 | 29.462 | 45.036 | 19.990 | 46.733 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
863 | 575 | 288 | | 863 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
652 | 823 | 642 | 614 | 55.285 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
7.500 | 3.700 | 3.700 | 12.471 | 12.471 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.648 | 3.140 | 3.005 | 2.023 | 1.831 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.036 | 1.588 | 3.730 | 1.850 | 1.850 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.036 | 1.588 | 3.730 | 1.850 | 1.850 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
274.245 | 269.114 | 270.320 | 265.102 | 268.763 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
274.245 | 269.114 | 270.320 | 265.102 | 268.763 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
254.300 | 254.300 | 254.300 | 254.300 | 254.300 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.210 | 5.460 | 5.460 | 5.460 | 5.460 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.735 | 9.353 | 10.560 | 5.342 | 9.003 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.544 | 108 | 108 | 108 | 5.342 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.191 | 9.246 | 10.452 | 5.234 | 3.662 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.371.310 | 1.850.669 | 2.014.287 | 1.036.331 | 1.864.192 |