|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.836.719 | 853.900 | 1.695.865 | 949.637 | 917.953 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
77.053 | 22.097 | 147.227 | 94.105 | 34.197 |
 | 1. Tiền |
|
|
77.053 | 22.097 | 139.832 | 86.710 | 34.197 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 7.395 | 7.395 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
397.120 | 258.633 | 280.006 | 328.153 | 441.554 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
379.446 | 258.083 | 263.483 | 320.889 | 437.652 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.895 | 704 | 16.733 | 3.140 | 4.052 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
239 | 288 | 231 | 4.565 | 291 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-459 | -442 | -442 | -442 | -442 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.314.665 | 525.106 | 1.207.272 | 459.018 | 349.567 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.363.849 | 534.819 | 1.216.985 | 483.849 | 374.398 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-49.183 | -9.713 | -9.713 | -24.831 | -24.831 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
47.881 | 48.064 | 61.360 | 68.361 | 92.635 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.617 | 1.756 | 9.517 | 5.234 | 1.356 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
44.264 | 46.307 | 51.831 | 63.126 | 91.279 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 12 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
177.568 | 182.431 | 168.327 | 165.382 | 170.978 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
123.154 | 122.264 | 115.041 | 109.827 | 118.328 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
123.154 | 122.264 | 115.041 | 109.827 | 118.328 |
 | - Nguyên giá |
|
|
463.957 | 464.335 | 464.634 | 465.545 | 475.587 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-340.803 | -342.071 | -349.593 | -355.718 | -357.259 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.153 | 2.153 | 2.153 | 4.255 | 1.356 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.153 | 2.153 | 2.153 | 4.255 | 1.356 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
52.186 | 57.939 | 51.057 | 51.225 | 51.218 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
52.186 | 57.939 | 51.057 | 51.225 | 51.218 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.014.287 | 1.036.331 | 1.864.192 | 1.115.019 | 1.088.931 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.743.967 | 771.230 | 1.595.429 | 844.113 | 814.593 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.740.237 | 769.379 | 1.593.579 | 842.953 | 813.433 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.503.271 | 690.222 | 1.237.391 | 688.956 | 609.148 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.095 | 19.218 | 23.968 | 10.825 | 34.792 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
115.378 | 6.912 | 195.260 | 63.910 | 77.351 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.815 | 7.325 | 915 | 2.274 | 3.132 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.006 | 10.604 | 18.861 | 31.120 | 35.253 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
45.036 | 19.990 | 46.733 | 35.975 | 44.330 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
288 | | 863 | 575 | 288 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
642 | 614 | 55.285 | 520 | 365 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3.700 | 12.471 | 12.471 | 6.570 | 6.570 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.005 | 2.023 | 1.831 | 2.227 | 2.204 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.730 | 1.850 | 1.850 | 1.160 | 1.160 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.730 | 1.850 | 1.850 | 1.160 | 1.160 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
270.320 | 265.102 | 268.763 | 270.907 | 274.338 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
270.320 | 265.102 | 268.763 | 270.907 | 274.338 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
254.300 | 254.300 | 254.300 | 254.300 | 254.300 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.460 | 5.460 | 5.460 | 5.722 | 5.722 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.560 | 5.342 | 9.003 | 10.885 | 14.316 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
108 | 108 | 5.342 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.452 | 5.234 | 3.662 | 10.885 | 14.316 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.014.287 | 1.036.331 | 1.864.192 | 1.115.019 | 1.088.931 |