|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.672.990 | 865.551 | 2.192.725 | 1.675.193 | 1.836.719 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
114.631 | 149.461 | 83.110 | 138.559 | 77.053 |
| 1. Tiền |
|
|
101.881 | 149.461 | 65.260 | 138.559 | 77.053 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12.750 | | 17.850 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
714.662 | 169.425 | 117.393 | 329.921 | 397.120 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
662.055 | 166.423 | 75.941 | 314.318 | 379.446 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
52.861 | 2.335 | 21.687 | 15.935 | 17.895 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
205 | 1.126 | 20.224 | 127 | 239 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-459 | -459 | -459 | -459 | -459 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
790.845 | 492.183 | 1.931.313 | 1.158.975 | 1.314.665 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
816.738 | 525.119 | 1.964.249 | 1.208.158 | 1.363.849 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-25.892 | -32.936 | -32.936 | -49.183 | -49.183 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
52.852 | 54.481 | 60.909 | 47.738 | 47.881 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.092 | 1.325 | 13.098 | 5.290 | 3.617 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
47.760 | 53.069 | 47.724 | 42.448 | 44.264 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 87 | 87 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
190.185 | 191.639 | 178.585 | 175.476 | 177.568 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
134.951 | 133.718 | 126.170 | 122.008 | 123.154 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
134.951 | 133.718 | 126.170 | 122.008 | 123.154 |
| - Nguyên giá |
|
|
458.010 | 460.630 | 460.630 | 462.767 | 463.957 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-323.059 | -326.911 | -334.459 | -340.759 | -340.803 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.356 | 1.356 | 1.356 | 1.356 | 2.153 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.356 | 1.356 | 1.356 | 1.356 | 2.153 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
53.802 | 56.490 | 50.984 | 52.037 | 52.186 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
53.802 | 56.490 | 50.984 | 52.037 | 52.186 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.863.175 | 1.057.190 | 2.371.310 | 1.850.669 | 2.014.287 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.594.616 | 786.137 | 2.097.066 | 1.581.556 | 1.743.967 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.590.791 | 783.100 | 2.094.030 | 1.579.967 | 1.740.237 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.435.945 | 380.429 | 1.705.575 | 1.298.263 | 1.503.271 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.537 | 343.854 | 186.104 | 47.500 | 47.095 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
81.537 | 13.718 | 120.909 | 166.453 | 115.378 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.251 | 5.944 | 798 | 1.514 | 1.815 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.038 | 9.021 | 27.445 | 28.537 | 20.006 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
27.334 | 19.995 | 42.536 | 29.462 | 45.036 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
288 | | 863 | 575 | 288 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
734 | 643 | 652 | 823 | 642 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 7.500 | 7.500 | 3.700 | 3.700 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.128 | 1.997 | 1.648 | 3.140 | 3.005 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.825 | 3.036 | 3.036 | 1.588 | 3.730 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.825 | 3.036 | 3.036 | 1.588 | 3.730 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
268.559 | 271.054 | 274.245 | 269.114 | 270.320 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
268.559 | 271.054 | 274.245 | 269.114 | 270.320 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
254.300 | 254.300 | 254.300 | 254.300 | 254.300 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.210 | 4.210 | 4.210 | 5.460 | 5.460 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.049 | 12.544 | 15.735 | 9.353 | 10.560 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
40 | 40 | 12.544 | 108 | 108 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.009 | 12.504 | 3.191 | 9.246 | 10.452 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.863.175 | 1.057.190 | 2.371.310 | 1.850.669 | 2.014.287 |