• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.646,07 -5,91/-0,36%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:39:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.646,07   -5,91/-0,36%  |   HNX-INDEX   266,20   +0,29/+0,11%  |   UPCOM-INDEX   116,92   +1,64/+1,42%  |   VN30   1.885,58   -12,13/-0,64%  |   HNX30   577,60   +2,79/+0,49%
05 Tháng Mười Một 2025 9:40:12 SA - Mở cửa
CTCP Kiên Hùng (KHS : HNX)
Cập nhật ngày 05/11/2025
9:26:25 SA
17,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
17,80
Mở cửa
17,80
Cao nhất
17,80
Thấp nhất
17,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
14.290
Cao nhất 52 tuần
30,30
Thấp nhất 52 tuần
11,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/11/2025 17,80 0 9.000 0 8.000 1.000 0 0
04/11/2025 17,80 57 21.534 48 30.919 -9.385 12.500 215.780
03/11/2025 17,70 65 26.985 65 32.349 -5.364 15.500 265.350
31/10/2025 16,90 86 51.858 71 88.219 -36.361 25.700 439.680
30/10/2025 17,40 65 57.432 67 39.339 18.093 25.300 449.440
29/10/2025 18,00 58 22.027 56 20.864 1.163 4.300 77.250
28/10/2025 17,90 0 8.300 0 15.700 -7.400 2.700 47.950
27/10/2025 17,90 61 32.609 65 45.041 -12.432 19.200 343.430
24/10/2025 17,60 55 31.992 79 91.658 -59.666 11.500 202.760
23/10/2025 18,60 51 52.089 78 44.321 7.768 26.200 490.310
22/10/2025 18,50 119 165.904 111 174.133 -8.229 128.600 2.236.040
21/10/2025 18,70 24 13.112 47 417.907 -404.795 12.900 241.300
20/10/2025 20,70 47 41.373 70 288.223 -246.850 41.000 848.860
17/10/2025 23,00 63 67.167 41 50.129 17.038 16.400 375.990
16/10/2025 23,00 59 60.507 20 34.489 26.018 6.600 152.820
15/10/2025 23,20 85 78.415 31 31.574 46.841 23.400 540.020
14/10/2025 23,10 51 43.788 28 26.534 17.254 2.700 62.370
13/10/2025 23,30 54 30.288 37 11.650 18.638 1.200 27.930
10/10/2025 23,30 89 102.436 44 42.999 59.437 37.200 852.590
09/10/2025 22,90 63 69.129 33 14.069 55.060 9.800 223.580