• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.272,72 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.272,72   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   234,96   +1,77/+0,76%  |   UPCOM-INDEX   99,80   +0,41/+0,41%  |   VN30   1.334,01   0,00/0,00%  |   HNX30   490,42   +5,86/+1,21%
18 Tháng Hai 2025 9:09:32 SA - Mở cửa
CTCP Kiên Hùng (KHS : HNX)
Cập nhật ngày 18/02/2025
9:04:59 SA
12,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
12,80
Mở cửa
12,80
Cao nhất
12,80
Thấp nhất
12,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
22.710
Cao nhất 52 tuần
15,10
Thấp nhất 52 tuần
9,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/02/2025 12,80 0 0 0 0 0 0 0
17/02/2025 12,80 41 70.500 47 69.900 600 26.900 345.390
14/02/2025 12,80 42 55.609 23 43.665 11.944 27.600 348.270
13/02/2025 12,70 24 37.113 16 16.604 20.509 2.200 27.890
12/02/2025 12,60 46 69.908 27 47.110 22.798 29.500 374.010
11/02/2025 12,80 30 43.918 23 29.222 14.696 10.400 133.130
10/02/2025 12,80 42 59.172 38 68.571 -9.399 42.300 545.700
07/02/2025 12,90 39 27.790 28 34.983 -7.193 3.300 42.080
06/02/2025 12,80 53 75.015 34 62.523 12.492 32.400 409.210
05/02/2025 13,00 55 80.600 33 76.902 3.698 52.500 666.260
04/02/2025 12,90 62 78.300 30 55.175 23.125 39.600 499.990
03/02/2025 12,90 53 37.000 38 58.422 -21.422 26.300 333.970
24/01/2025 13,00 14 23.603 23 44.122 -20.519 16.600 217.170
23/01/2025 13,00 28 28.700 21 40.000 -11.300 7.300 93.800
22/01/2025 12,90 49 70.812 56 86.434 -15.622 51.300 657.550
21/01/2025 12,80 79 66.910 59 89.834 -22.924 56.500 731.180
20/01/2025 13,10 43 78.305 29 68.827 9.478 51.800 678.260
17/01/2025 13,20 41 50.000 28 45.611 4.389 21.500 279.990
16/01/2025 13,10 31 42.400 24 45.300 -2.900 18.900 248.420
15/01/2025 13,10 16 28.800 18 37.165 -8.365 4.600 59.830