• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.269,80 +19,43/+1,55%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.269,80   +19,43/+1,55%  |   HNX-INDEX   215,21   +1,80/+0,84%  |   UPCOM-INDEX   92,98   +0,06/+0,06%  |   VN30   1.351,10   +26,30/+1,99%  |   HNX30   425,72   +5,08/+1,21%
09 Tháng Năm 2025 7:42:37 SA - Mở cửa
CTCP Kiên Hùng (KHS : HNX)
Cập nhật ngày 08/05/2025
3:10:02 CH
22,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,60 (-2,58%)
Tham chiếu
23,30
Mở cửa
25,60
Cao nhất
25,60
Thấp nhất
22,70
Khối lượng
126.700
KLTB 10 ngày
149.640
Cao nhất 52 tuần
25,60
Thấp nhất 52 tuần
10,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
08/05/2025 22,70 0 126.700 0 126.700 0 126.700 3.035.110
07/05/2025 23,30 103 480.333 61 217.632 262.701 212.500 4.937.780
06/05/2025 21,20 190 342.330 83 177.617 164.713 160.600 3.335.920
05/05/2025 19,30 82 107.120 59 86.920 20.200 46.200 875.620
29/04/2025 19,30 93 117.384 92 198.146 -80.762 105.200 2.068.790
28/04/2025 20,70 126 209.308 123 180.242 29.066 176.300 3.596.980
25/04/2025 18,90 102 115.439 56 81.900 33.539 81.900 1.481.330
24/04/2025 17,20 105 166.726 74 137.125 29.601 122.800 2.041.560
23/04/2025 16,70 19 18.115 24 41.000 -22.885 2.500 41.900
22/04/2025 16,30 134 507.518 117 461.700 45.818 461.700 7.519.020
21/04/2025 14,90 74 256.668 21 17.238 239.430 17.200 256.280
18/04/2025 13,60 8 4.700 30 37.031 -32.331 2.000 27.220
17/04/2025 13,30 10 15.500 26 51.538 -36.038 10.000 131.190
16/04/2025 13,40 20 27.517 24 47.024 -19.507 2.500 33.460
15/04/2025 13,30 23 29.310 29 59.329 -30.019 19.900 260.880
14/04/2025 13,20 32 49.921 36 71.450 -21.529 36.000 470.430
11/04/2025 13,00 32 61.000 56 103.700 -42.700 35.500 456.380
10/04/2025 12,90 15 53.514 5 1.600 51.914 1.600 20.640
09/04/2025 11,80 53 99.305 38 102.300 -2.995 66.700 768.940
08/04/2025 11,70 42 64.830 35 120.100 -55.270 64.800 765.480