|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
50.673 | 80.169 | 59.717 | 74.191 | 61.728 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
223 | 4.087 | 1.003 | 827 | 529 |
 | 1. Tiền |
|
|
223 | 4.087 | 1.003 | 827 | 529 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
28.456 | 60.011 | 44.835 | 59.977 | 47.809 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.990 | 21.703 | 5.965 | 15.135 | 2.352 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1 | 1.000 | 1.625 | 1.626 | 1.626 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7.195 | 37.478 | 37.778 | 43.985 | 44.600 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
558 | 1.117 | 754 | 518 | 518 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.287 | -1.287 | -1.287 | -1.287 | -1.287 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.549 | 14.744 | 12.556 | 12.067 | 12.067 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.549 | 14.744 | 12.556 | 12.067 | 12.067 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.445 | 1.327 | 1.323 | 1.320 | 1.324 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
21 | 9 | 2 | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 1 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.424 | 1.318 | 1.320 | 1.320 | 1.323 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
20.243 | 4.670 | 4.397 | 4.150 | 3.940 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
15.300 | | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
15.300 | | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.665 | 3.476 | 3.286 | 3.106 | 2.930 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.665 | 3.476 | 3.286 | 3.106 | 2.930 |
 | - Nguyên giá |
|
|
27.970 | 27.970 | 27.970 | 27.970 | 27.970 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.305 | -24.495 | -24.684 | -24.864 | -25.040 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
678 | 678 | 678 | 678 | 678 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-678 | -678 | -678 | -678 | -678 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.278 | 1.195 | 1.111 | 1.044 | 1.010 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.278 | 1.195 | 1.111 | 1.044 | 1.010 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
70.917 | 84.839 | 64.114 | 78.340 | 65.669 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
28.897 | 44.115 | 23.327 | 30.833 | 17.932 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
28.897 | 44.115 | 23.327 | 30.833 | 17.182 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.300 | 18.935 | 16.200 | 11.722 | 12.188 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.764 | 23.186 | 4.672 | 16.870 | 3.632 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
247 | 77 | 805 | 807 | 57 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
209 | 586 | 37 | 147 | 30 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
196 | | 390 | 158 | 119 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32 | 205 | | | 49 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
100 | 49 | 146 | 52 | 59 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
49 | 1.077 | 1.077 | 1.077 | 1.047 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | 750 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 750 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
42.020 | 40.724 | 40.787 | 47.507 | 47.737 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
42.020 | 40.724 | 40.787 | 47.507 | 47.737 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
52.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-2.697 | -2.697 | -2.697 | -2.697 | -2.697 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
5.200 | 5.200 | 5.200 | 5.200 | 5.200 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3 | -3 | -3 | -3 | -3 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.302 | | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-13.782 | -13.777 | -13.713 | -6.993 | -6.763 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-14.248 | -14.248 | -14.248 | -14.248 | -7.356 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
466 | 472 | 535 | 7.255 | 593 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
70.917 | 84.839 | 64.114 | 78.340 | 65.669 |