|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
60.432 | 64.685 | 50.673 | 80.169 | 59.717 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
265 | 307 | 223 | 4.087 | 1.003 |
| 1. Tiền |
|
|
265 | 307 | 223 | 4.087 | 1.003 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.400 | 35.317 | 28.456 | 60.011 | 44.835 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.630 | 20.361 | 21.990 | 21.703 | 5.965 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.039 | | 1 | 1.000 | 1.625 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 14.700 | 7.195 | 37.478 | 37.778 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18 | 1.542 | 558 | 1.117 | 754 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.287 | -1.287 | -1.287 | -1.287 | -1.287 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
27.472 | 27.024 | 20.549 | 14.744 | 12.556 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
27.472 | 27.024 | 20.549 | 14.744 | 12.556 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.296 | 2.037 | 1.445 | 1.327 | 1.323 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
19 | 36 | 21 | 9 | 2 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
851 | 572 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.426 | 1.430 | 1.424 | 1.318 | 1.320 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.473 | 5.191 | 20.243 | 4.670 | 4.397 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 15.300 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 15.300 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.044 | 3.854 | 3.665 | 3.476 | 3.286 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.044 | 3.854 | 3.665 | 3.476 | 3.286 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.093 | 29.093 | 27.970 | 27.970 | 27.970 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.050 | -25.239 | -24.305 | -24.495 | -24.684 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
678 | 678 | 678 | 678 | 678 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-678 | -678 | -678 | -678 | -678 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.429 | 1.336 | 1.278 | 1.195 | 1.111 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.429 | 1.336 | 1.278 | 1.195 | 1.111 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
65.905 | 69.875 | 70.917 | 84.839 | 64.114 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
27.407 | 28.508 | 28.897 | 44.115 | 23.327 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
27.407 | 28.508 | 28.897 | 44.115 | 23.327 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
18.690 | 20.300 | 2.300 | 18.935 | 16.200 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.824 | 7.440 | 25.764 | 23.186 | 4.672 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.258 | 77 | 247 | 77 | 805 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 14 | 209 | 586 | 37 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
209 | 248 | 196 | | 390 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 32 | 205 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
214 | 219 | 100 | 49 | 146 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
213 | 209 | 49 | 1.077 | 1.077 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
38.498 | 41.368 | 42.020 | 40.724 | 40.787 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
38.498 | 41.368 | 42.020 | 40.724 | 40.787 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
52.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-2.697 | -2.697 | -2.697 | -2.697 | -2.697 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
5.200 | 5.200 | 5.200 | 5.200 | 5.200 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3 | -3 | -3 | -3 | -3 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.302 | 1.302 | 1.302 | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-17.304 | -14.434 | -13.782 | -13.777 | -13.713 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-14.579 | -14.579 | -14.248 | -14.248 | -14.248 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.725 | 145 | 466 | 472 | 535 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
65.905 | 69.875 | 70.917 | 84.839 | 64.114 |