|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
703.011 | 725.683 | 752.274 | 749.732 | 747.166 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.516 | 2.467 | 1.630 | 1.649 | 1.449 |
| 1. Tiền |
|
|
3.516 | 2.467 | 1.630 | 1.649 | 1.449 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 12.031 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 10.000 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2.031 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
683.567 | 661.356 | 720.461 | 715.561 | 704.969 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
672.631 | 640.836 | 700.220 | 698.824 | 682.205 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.362 | 37.549 | 33.060 | 31.927 | 35.024 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.827 | 5.584 | 9.445 | 7.107 | 9.123 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25.253 | -22.613 | -22.263 | -22.297 | -21.383 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.413 | 57.648 | 28.238 | 30.033 | 27.759 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.413 | 57.648 | 28.238 | 30.033 | 27.759 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
516 | 3.211 | 945 | 1.489 | 959 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
332 | 165 | 380 | 314 | 223 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
163 | 2.869 | 519 | 1.118 | 719 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
20 | 178 | 47 | 58 | 16 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
76.056 | 75.487 | 74.809 | 75.814 | 75.195 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
131 | 131 | 101 | 82 | 82 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
131 | 131 | 101 | 82 | 82 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
48.417 | 48.120 | 47.826 | 48.940 | 48.639 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.903 | 14.619 | 14.338 | 15.466 | 15.178 |
| - Nguyên giá |
|
|
31.052 | 30.817 | 30.817 | 31.421 | 31.459 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.149 | -16.198 | -16.479 | -15.956 | -16.281 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
33.514 | 33.501 | 33.488 | 33.475 | 33.461 |
| - Nguyên giá |
|
|
34.468 | 34.468 | 34.468 | 34.468 | 34.468 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-953 | -967 | -980 | -993 | -1.006 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
22.645 | 22.442 | 22.239 | 22.036 | 21.833 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.056 | 28.056 | 28.056 | 28.056 | 28.056 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.411 | -5.614 | -5.817 | -6.019 | -6.222 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
135 | 135 | 135 | 135 | 135 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
135 | 135 | 135 | 135 | 135 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.727 | 4.658 | 4.508 | 4.619 | 4.505 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.727 | 4.658 | 4.508 | 4.619 | 4.505 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
779.067 | 801.169 | 827.083 | 825.545 | 822.362 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
648.061 | 666.483 | 688.768 | 687.155 | 685.293 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
648.061 | 666.483 | 688.768 | 687.155 | 685.293 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
534.188 | 581.022 | 602.251 | 584.485 | 610.928 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
28.752 | 51.707 | 38.647 | 37.731 | 23.515 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.245 | 2.450 | 3.283 | 3.503 | 4.049 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.757 | 1.966 | 2.649 | 927 | 2.088 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.398 | 2.989 | 1.046 | 1.044 | 305 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.602 | 868 | 2.691 | 555 | 3 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
581 | 694 | 732 | 795 | 955 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
77.333 | 24.592 | 37.470 | 57.373 | 42.984 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
206 | 195 | | 744 | 465 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
131.006 | 134.687 | 138.315 | 138.390 | 137.069 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
131.006 | 134.687 | 138.315 | 138.390 | 137.069 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
98.466 | 98.466 | 98.466 | 98.466 | 98.466 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.356 | 14.356 | 14.356 | 14.356 | 14.356 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.491 | 1.491 | 1.491 | 1.491 | 1.491 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.393 | 20.074 | 23.702 | 23.778 | 22.456 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.205 | 11.205 | 20.074 | 19.274 | 13.366 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.188 | 8.869 | 3.628 | 4.504 | 9.090 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
779.067 | 801.169 | 827.083 | 825.545 | 822.362 |