|
|
Q1 2015 | Q2 2015 | Q3 2015 | Q4 2015 | Q1 2016 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.603.876 | 1.462.616 | 1.531.071 | 1.507.426 | 1.531.340 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.323 | 6.616 | 5.125 | 7.539 | 10.776 |
| 1. Tiền |
|
|
9.323 | 6.359 | 5.125 | 7.539 | 10.776 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 257 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
60.000 | | 57.919 | -2.081 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
60.000 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | -2.081 | -2.081 | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 60.000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
875.165 | 803.761 | 876.833 | 1.154.275 | 1.172.475 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
435.288 | 433.850 | 417.054 | 418.659 | 425.505 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
420.919 | 359.654 | 519.779 | 492.601 | 492.767 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.958 | 10.258 | -60.000 | 243.015 | 254.203 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
649.623 | 650.034 | 588.662 | 345.258 | 346.482 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
649.623 | 650.034 | 588.662 | 345.258 | 346.482 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.765 | 2.205 | 2.533 | 2.436 | 1.607 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 476 | 274 | 389 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.098 | 2.205 | 1.424 | 1.563 | 102 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 33 | | 1.116 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.667 | | 600 | 600 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
314.671 | 324.434 | 421.445 | 330.152 | 351.457 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
209.362 | 209.362 | 261.590 | 169.071 | 199.679 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
208.821 | 208.821 | 261.049 | 168.530 | 199.138 |
| - Nguyên giá |
|
|
325.639 | 325.639 | 375.531 | 288.009 | 326.444 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-116.818 | -157.720 | -114.481 | -119.479 | -127.306 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
541 | 541 | 541 | 541 | 541 |
| - Nguyên giá |
|
|
541 | 541 | 541 | 541 | 541 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
99.203 | 99.976 | 109.854 | 111.081 | 111.459 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 99.976 | 109.854 | 111.081 | 111.459 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
600 | 600 | 50.000 | 50.000 | 40.319 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | 41.800 |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
600 | 600 | 50.000 | 50.000 | 600 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -2.081 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.505 | 5.505 | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1 | | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5.505 | 5.505 | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.918.547 | 1.787.050 | 1.952.516 | 1.837.579 | 1.882.796 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.445.416 | 1.312.987 | 1.495.984 | 1.524.158 | 1.710.229 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
890.478 | 1.212.987 | 1.395.984 | 1.524.158 | 1.708.942 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
587.704 | 1.039.719 | 1.139.519 | 1.139.069 | 1.139.069 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
123.526 | | 80.992 | 82.373 | 76.611 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.080 | | 1.696 | 4.817 | 3.357 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.713 | 9.713 | 21.746 | 21.831 | 21.447 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.142 | 2.142 | | | 38 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
160.823 | 160.823 | 147.727 | 271.450 | 463.765 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
589 | 589 | 405 | 719 | 756 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.899 | | 3.899 | 3.899 | 3.899 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
554.938 | 100.000 | 100.000 | | 1.287 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
552.014 | | | | 1.287 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.924 | 100.000 | 100.000 | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
473.131 | 474.063 | 456.532 | 313.421 | 172.568 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
473.131 | 474.063 | 456.532 | 313.421 | 172.568 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
394.325 | 394.325 | 394.325 | 394.325 | 436.125 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
24.780 | 24.780 | 24.780 | 24.780 | 24.780 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| -2 | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | | -2 | -2 | -2 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| 36.017 | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
25.759 | | 32.118 | 32.118 | 32.118 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
6.358 | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.910 | 18.943 | 5.311 | -137.800 | -320.454 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 24.019 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | -18.709 | -137.800 | -320.454 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.918.547 | 1.787.050 | 1.952.516 | 1.837.579 | 1.882.796 |