|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.543.086 | 4.507.552 | 5.281.437 | 5.292.397 | 5.844.202 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
405.862 | 409.536 | 401.169 | 603.934 | 936.339 |
 | 1. Tiền |
|
|
386.754 | 339.355 | 362.938 | 513.435 | 452.447 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
19.109 | 70.181 | 38.231 | 90.499 | 483.892 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
56.000 | 57.081 | 32.000 | 35.000 | 126.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
56.000 | 57.081 | 32.000 | 35.000 | 136.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.106.911 | 1.116.906 | 1.128.401 | 1.325.812 | 1.542.731 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.010.285 | 1.023.199 | 1.026.512 | 1.225.601 | 1.444.515 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
61.098 | 71.838 | 59.590 | 72.308 | 69.986 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
43.331 | 30.250 | 50.531 | 35.971 | 35.431 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.803 | -8.381 | -8.231 | -8.068 | -7.200 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.928.767 | 2.825.675 | 3.637.349 | 3.280.071 | 3.189.780 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.930.242 | 2.830.060 | 3.651.650 | 3.317.202 | 3.209.209 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.475 | -4.385 | -14.301 | -37.131 | -19.429 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
45.545 | 98.355 | 82.518 | 47.579 | 39.352 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22.760 | 65.712 | 47.404 | 27.754 | 32.891 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
20.857 | 30.493 | 33.001 | 18.414 | 5.034 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.929 | 2.149 | 2.113 | 1.412 | 1.427 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.333.843 | 5.043.508 | 4.730.798 | 4.604.090 | 4.441.495 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
127.250 | 126.154 | 124.182 | 138.210 | 137.979 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
127.250 | 126.154 | 124.182 | 138.210 | 137.979 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.203.420 | 4.001.243 | 3.706.931 | 3.462.448 | 3.225.605 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.019.730 | 3.832.776 | 3.562.801 | 3.341.558 | 3.127.341 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.895.462 | 11.092.525 | 11.150.048 | 11.219.966 | 11.293.623 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.875.732 | -7.259.749 | -7.587.247 | -7.878.408 | -8.166.282 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
173.612 | 158.602 | 134.521 | 111.208 | 88.994 |
 | - Nguyên giá |
|
|
475.406 | 379.779 | 311.989 | 299.465 | 292.507 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-301.794 | -221.178 | -177.468 | -188.257 | -203.513 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.078 | 9.866 | 9.609 | 9.682 | 9.270 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.227 | 21.532 | 21.785 | 22.249 | 22.251 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.150 | -11.666 | -12.176 | -12.567 | -12.981 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
433.392 | 331.203 | 341.947 | 451.495 | 551.052 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
433.392 | 331.203 | 341.947 | 451.495 | 551.052 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
46.173 | 46.173 | 46.173 | 46.173 | 46.173 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11.754 | 11.754 | 11.754 | 11.754 | 11.754 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
35.438 | 35.438 | 35.438 | 35.438 | 35.438 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.020 | -1.020 | -1.020 | -1.020 | -1.020 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
523.608 | 538.735 | 511.566 | 505.765 | 480.686 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
522.323 | 522.474 | 494.316 | 469.351 | 444.324 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.285 | 16.261 | 17.250 | 36.414 | 36.362 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.876.929 | 9.551.060 | 10.012.236 | 9.896.487 | 10.285.697 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
6.310.985 | 5.602.453 | 5.682.958 | 5.535.134 | 5.318.724 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.684.813 | 4.308.553 | 4.357.889 | 4.495.698 | 4.221.577 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.937.130 | 2.186.529 | 1.892.706 | 1.480.077 | 1.149.215 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
991.142 | 1.100.009 | 1.098.901 | 933.965 | 1.001.812 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22.604 | 25.914 | 30.624 | 19.578 | 65.017 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
457.396 | 434.736 | 416.885 | 553.845 | 649.390 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
343.453 | 356.953 | 238.695 | 271.646 | 638.722 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
572.287 | 20.224 | 431.553 | 45.627 | 49.301 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
413 | 627 | 606 | 708 | 282 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
106.545 | 124.177 | 127.408 | 450.515 | 128.192 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
180.532 | | 90.658 | 630.384 | 442.680 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
73.313 | 59.384 | 29.852 | 109.353 | 96.967 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.626.172 | 1.293.900 | 1.325.070 | 1.039.436 | 1.097.147 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
49.773 | | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.224 | 1.181 | 1.181 | 1.176 | 1.176 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.522.106 | 1.242.263 | 1.268.748 | 977.339 | 1.035.186 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 5.486 | 5.486 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
47.941 | 45.727 | 49.857 | 49.742 | 49.742 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
720 | 373 | 927 | 1.337 | 1.200 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
4.408 | 4.356 | 4.356 | 4.356 | 4.356 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.565.944 | 3.948.607 | 4.329.277 | 4.361.353 | 4.966.973 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.563.032 | 3.945.901 | 4.310.575 | 4.343.287 | 4.941.442 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-14.888 | -14.888 | -14.888 | -14.888 | -14.888 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
194.699 | 194.699 | 194.699 | 584.699 | 584.699 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
405 | 405 | 405 | 405 | 405 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
895.853 | 1.317.909 | 1.696.621 | 1.423.693 | 2.018.812 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
88.985 | 88.985 | 1.365.702 | 582.254 | 582.593 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
806.868 | 1.228.923 | 330.919 | 841.439 | 1.436.219 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
486.963 | 447.777 | 433.739 | 349.379 | 352.414 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
2.912 | 2.706 | 18.702 | 18.066 | 25.531 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-3.603 | -3.355 | -2.999 | -2.887 | 5.152 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
6.514 | 6.061 | 21.701 | 20.953 | 20.380 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.876.929 | 9.551.060 | 10.012.236 | 9.896.487 | 10.285.697 |