|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
340.296 | 328.853 | 325.451 | 326.650 | 360.897 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.335 | 4.963 | 10.802 | 2.925 | 5.453 |
| 1. Tiền |
|
|
2.335 | 4.963 | 10.802 | 2.925 | 5.453 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
56.503 | 40.311 | 37.559 | 43.801 | 74.110 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
56.397 | 40.185 | 37.437 | 43.676 | 74.037 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
21 | 1 | 1 | 33 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
85 | 125 | 121 | 91 | 72 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
280.608 | 282.800 | 276.396 | 279.228 | 280.623 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
280.608 | 282.800 | 281.253 | 284.085 | 285.480 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -4.857 | -4.857 | -4.857 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
850 | 778 | 694 | 697 | 711 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
188 | 131 | 68 | 14 | 96 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
648 | 633 | 611 | 684 | 615 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14 | 14 | 14 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
243.274 | 237.765 | 232.560 | 227.378 | 222.050 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
243.005 | 237.504 | 232.307 | 227.133 | 222.013 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
171.210 | 166.163 | 161.419 | 156.699 | 152.032 |
| - Nguyên giá |
|
|
391.498 | 391.498 | 391.498 | 391.498 | 391.498 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-220.287 | -225.335 | -230.078 | -234.799 | -239.466 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
71.794 | 71.341 | 70.888 | 70.434 | 69.981 |
| - Nguyên giá |
|
|
86.641 | 86.641 | 86.641 | 86.641 | 86.641 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.846 | -15.300 | -15.753 | -16.206 | -16.660 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
37 | 37 | 37 | 37 | 37 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
37 | 37 | 37 | 37 | 37 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
33 | 25 | 16 | 8 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
33 | 25 | 16 | 8 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
583.571 | 566.618 | 558.012 | 554.028 | 582.947 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
109.824 | 98.160 | 99.377 | 100.491 | 134.290 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
89.014 | 77.350 | 78.567 | 79.681 | 127.480 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
59.990 | 59.988 | 59.985 | 59.981 | 59.996 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.012 | 13.978 | 14.878 | 15.886 | 50.128 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
71 | 18 | 48 | 48 | 14.095 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
691 | | 346 | 347 | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
199 | 192 | 199 | 225 | 202 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
30 | 152 | 90 | 151 | 38 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21 | 21 | 22 | 43 | 22 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
20.810 | 20.810 | 20.810 | 20.810 | 6.810 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
810 | 810 | 810 | 810 | 810 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 6.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
473.747 | 468.458 | 458.635 | 453.537 | 448.656 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
473.747 | 468.458 | 458.635 | 453.537 | 448.656 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
495.000 | 495.000 | 495.000 | 495.000 | 495.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-74 | -74 | -74 | -74 | -74 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-21.179 | -26.467 | -36.291 | -41.388 | -46.269 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-17.531 | -17.531 | -31.324 | -31.324 | -31.492 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.648 | -8.936 | -4.967 | -10.064 | -14.777 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
583.571 | 566.618 | 558.012 | 554.028 | 582.947 |