• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.680,50 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:54:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.680,50   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   266,78   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   110,96   0,00/0,00%  |   VN30   1.949,28   0,00/0,00%  |   HNX30   576,19   0,00/0,00%
29 Tháng Mười 2025 8:58:10 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 (L18 : HNX)
Cập nhật ngày 29/10/2025
8:54:57 SA
25,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
25,80
Mở cửa
25,80
Cao nhất
25,80
Thấp nhất
25,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
28.600
Cao nhất 52 tuần
47,70
Thấp nhất 52 tuần
23,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/10/2025 25,80 0 0 0 0 0 0 0
28/10/2025 25,80 0 71.500 0 47.900 23.600 33.800 868.350
27/10/2025 26,00 105 72.565 56 59.110 13.455 27.100 655.520
24/10/2025 25,90 91 38.962 60 54.900 -15.938 14.600 379.180
23/10/2025 26,10 73 42.179 73 56.118 -13.939 18.200 476.260
22/10/2025 26,80 62 22.875 91 68.500 -45.625 14.100 370.270
21/10/2025 26,50 85 54.768 60 61.189 -6.421 27.500 711.120
20/10/2025 25,80 93 76.360 119 102.241 -25.881 47.500 1.252.940
17/10/2025 26,00 163 96.609 80 99.592 -2.983 65.900 1.731.720
16/10/2025 26,60 143 59.083 94 106.279 -47.196 37.300 999.510
15/10/2025 27,00 99 48.854 91 93.668 -44.814 30.800 833.840
14/10/2025 27,20 140 63.339 96 99.140 -35.801 34.800 949.910
13/10/2025 27,50 74 52.163 66 71.204 -19.041 33.600 925.430
10/10/2025 27,70 123 64.512 67 69.519 -5.007 25.500 705.940
09/10/2025 28,00 52 19.708 95 61.918 -42.210 5.700 158.550
08/10/2025 27,60 105 52.043 99 104.248 -52.205 28.500 789.860
07/10/2025 27,70 116 60.520 97 74.065 -13.545 26.000 723.040
06/10/2025 28,10 70 36.657 88 57.656 -20.999 14.200 399.620
03/10/2025 28,10 62 34.265 83 48.675 -14.410 7.700 214.880
02/10/2025 28,30 48 20.529 76 70.987 -50.458 4.400 124.270