• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.311,64   +4,78/+0,37%  |   HNX-INDEX   235,91   +0,85/+0,36%  |   UPCOM-INDEX   98,26   +0,21/+0,21%  |   VN30   1.366,70   +2,82/+0,21%  |   HNX30   485,18   +2,44/+0,51%
01 Tháng Tư 2025 9:56:13 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 (L18 : HNX)
Cập nhật ngày 01/04/2025
9:54:59 SA
42,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
42,60
Mở cửa
42,80
Cao nhất
42,80
Thấp nhất
42,60
Khối lượng
4.400
KLTB 10 ngày
48.400
Cao nhất 52 tuần
47,70
Thấp nhất 52 tuần
30,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
01/04/2025 42,60 0 48.500 0 87.500 -39.000 4.400 187.630
31/03/2025 42,60 101 108.112 78 173.683 -65.571 74.400 3.184.180
28/03/2025 43,00 112 83.757 72 126.726 -42.969 37.700 1.621.150
27/03/2025 43,30 105 100.041 85 117.152 -17.111 27.600 1.187.240
26/03/2025 43,00 116 117.437 73 157.041 -39.604 71.500 3.046.760
25/03/2025 42,80 164 162.916 90 114.077 48.839 57.500 2.444.380
24/03/2025 42,50 119 107.298 60 85.857 21.441 49.200 2.080.590
21/03/2025 42,90 107 119.766 56 110.140 9.626 30.100 1.280.790
20/03/2025 42,50 170 180.691 80 117.085 63.606 83.400 3.987.300
19/03/2025 43,10 130 154.395 75 98.620 55.775 48.200 2.075.350
18/03/2025 43,30 114 112.371 69 93.541 18.830 37.800 1.641.130
17/03/2025 43,70 162 201.239 88 95.500 105.739 65.300 2.800.100
14/03/2025 42,60 163 126.863 80 111.627 15.236 62.000 2.660.870
13/03/2025 42,60 199 153.877 120 210.100 -56.223 129.000 5.631.360
12/03/2025 44,40 154 135.443 94 118.376 17.067 68.000 3.019.430
11/03/2025 45,00 168 201.459 100 86.822 114.637 48.700 2.180.910
10/03/2025 45,50 146 232.529 124 162.180 70.349 89.500 4.064.040
07/03/2025 45,50 114 110.930 150 171.081 -60.151 72.800 3.353.010
06/03/2025 45,70 113 125.629 125 150.816 -25.187 57.600 2.620.130
05/03/2025 45,10 147 199.055 148 239.422 -40.367 149.400 6.792.610