|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
84.219 | 123.872 | 110.445 | 93.246 | 79.573 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.394 | 51.338 | 11.598 | 8.378 | 1.444 |
| 1. Tiền |
|
|
5.394 | 11.338 | 598 | 1.378 | 1.444 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.000 | 40.000 | 11.000 | 7.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
60.691 | 54.775 | 60.764 | 57.573 | 60.786 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30.816 | 26.254 | 22.722 | 21.332 | 24.276 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.509 | 26.319 | 34.221 | 33.852 | 34.897 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.309 | 3.144 | 4.763 | 3.332 | 2.556 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-942 | -942 | -942 | -942 | -942 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.007 | 13.371 | 32.036 | 22.346 | 13.492 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.007 | 13.371 | 32.036 | 22.346 | 13.492 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.128 | 4.389 | 6.046 | 4.949 | 3.851 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.996 | 4.228 | 5.979 | 4.949 | 3.851 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
132 | 161 | 68 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
62.688 | 61.925 | 60.473 | 59.021 | 58.163 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
49.831 | 52.879 | 51.487 | 50.095 | 49.394 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
31.831 | 34.879 | 33.487 | 32.095 | 31.394 |
| - Nguyên giá |
|
|
60.621 | 65.146 | 65.146 | 65.146 | 65.146 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.790 | -30.267 | -31.659 | -33.051 | -33.752 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.743 | 1.728 | 1.713 | 1.698 | 1.683 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.103 | 2.103 | 2.103 | 2.103 | 2.103 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-361 | -376 | -391 | -406 | -421 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.751 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.751 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.364 | 7.318 | 7.273 | 7.228 | 7.086 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.364 | 7.318 | 7.273 | 7.228 | 7.182 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | -97 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
146.907 | 185.797 | 170.918 | 152.267 | 137.736 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
82.293 | 120.891 | 105.640 | 84.960 | 67.992 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
77.691 | 116.489 | 101.238 | 80.557 | 63.719 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.170 | 4.970 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.628 | 23.565 | 16.841 | 20.535 | 26.529 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
46.707 | 77.635 | 76.772 | 51.031 | 26.591 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14 | 77 | 12 | 530 | 1.411 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
34 | 734 | | | 584 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.548 | 2.626 | 925 | 2.099 | 2.815 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
12 | 10 | 10 | 10 | 12 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.548 | 2.515 | 2.479 | 1.662 | 1.167 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3.535 | 3.864 | 3.709 | 4.209 | 4.139 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
495 | 494 | 490 | 481 | 472 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.602 | 4.402 | 4.402 | 4.402 | 4.272 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.602 | 4.402 | 4.402 | 4.402 | 4.272 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
64.614 | 64.906 | 65.278 | 67.307 | 69.744 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
64.614 | 64.906 | 65.278 | 67.307 | 69.744 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.557 | 11.557 | 11.557 | 11.557 | 11.617 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-460 | -460 | -460 | -460 | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.737 | 8.737 | 8.737 | 8.737 | 8.737 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.780 | 9.072 | 9.444 | 11.473 | 13.289 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.961 | 7.961 | 9.072 | 9.072 | 9.072 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
819 | 1.111 | 372 | 2.401 | 4.217 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | 102 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
146.907 | 185.797 | 170.918 | 152.267 | 137.736 |