|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
110.445 | 93.246 | 79.573 | 175.969 | 161.990 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.598 | 8.378 | 1.444 | 93.675 | 7.651 |
 | 1. Tiền |
|
|
598 | 1.378 | 1.444 | 33.675 | 7.651 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11.000 | 7.000 | | 60.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
60.764 | 57.573 | 60.786 | 58.179 | 136.747 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.722 | 21.332 | 24.276 | 41.737 | 18.947 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
34.221 | 33.852 | 34.897 | 15.187 | 15.378 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.763 | 3.332 | 2.556 | 2.197 | 103.364 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-942 | -942 | -942 | -942 | -942 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
32.036 | 22.346 | 13.492 | 24.115 | 17.562 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
32.036 | 22.346 | 13.492 | 24.115 | 17.562 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.046 | 4.949 | 3.851 | | 30 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.979 | 4.949 | 3.851 | | 30 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
68 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
60.473 | 59.021 | 58.163 | 8.209 | 8.067 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
51.487 | 50.095 | 49.394 | 8.209 | 8.067 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.487 | 32.095 | 31.394 | 8.209 | 8.067 |
 | - Nguyên giá |
|
|
65.146 | 65.146 | 65.146 | 11.902 | 11.902 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.659 | -33.051 | -33.752 | -3.693 | -3.835 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.000 | 18.000 | 18.000 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.000 | 18.000 | 18.000 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.713 | 1.698 | 1.683 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.103 | 2.103 | 2.103 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-391 | -406 | -421 | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.273 | 7.228 | 7.086 | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.273 | 7.228 | 7.182 | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | -97 | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
170.918 | 152.267 | 137.736 | 184.178 | 170.057 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
105.640 | 84.960 | 67.992 | 76.170 | 62.031 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
101.238 | 80.557 | 63.719 | 72.277 | 58.139 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.841 | 20.535 | 26.529 | 35.399 | 21.872 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
76.772 | 51.031 | 26.591 | 21.095 | 21.985 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12 | 530 | 1.411 | 11.241 | 7 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 584 | 769 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
925 | 2.099 | 2.815 | 1.768 | 4.147 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
10 | 10 | 12 | 9 | 7 |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.479 | 1.662 | 1.167 | 789 | 9.747 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3.709 | 4.209 | 4.139 | 748 | 373 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
490 | 481 | 472 | 460 | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.402 | 4.402 | 4.272 | 3.892 | 3.892 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.402 | 4.402 | 4.272 | 3.892 | 3.892 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
65.278 | 67.307 | 69.744 | 108.008 | 108.026 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
65.278 | 67.307 | 69.744 | 108.008 | 108.026 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.557 | 11.557 | 11.617 | 11.617 | 11.617 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-460 | -460 | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.737 | 8.737 | 8.737 | 8.737 | 8.737 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.444 | 11.473 | 13.289 | 51.654 | 51.672 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.072 | 9.072 | 9.072 | 9.072 | 51.658 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
372 | 2.401 | 4.217 | 42.582 | 14 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | 102 | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
170.918 | 152.267 | 137.736 | 184.178 | 170.057 |