|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
93.246 | 79.573 | 175.969 | 161.990 | 177.284 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.378 | 1.444 | 93.675 | 7.651 | 5.978 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.378 | 1.444 | 33.675 | 7.651 | 5.978 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.000 | | 60.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
57.573 | 60.786 | 58.179 | 136.747 | 159.367 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.332 | 24.276 | 41.737 | 18.947 | 35.738 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
33.852 | 34.897 | 15.187 | 15.378 | 21.177 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.332 | 2.556 | 2.197 | 103.364 | 103.395 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-942 | -942 | -942 | -942 | -942 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
22.346 | 13.492 | 24.115 | 17.562 | 11.939 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
22.346 | 13.492 | 24.115 | 17.562 | 11.939 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.949 | 3.851 | | 30 | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.949 | 3.851 | | 30 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
59.021 | 58.163 | 8.209 | 8.067 | 7.936 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
50.095 | 49.394 | 8.209 | 8.067 | 7.936 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
32.095 | 31.394 | 8.209 | 8.067 | 7.936 |
 | - Nguyên giá |
|
|
65.146 | 65.146 | 11.902 | 11.902 | 11.902 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.051 | -33.752 | -3.693 | -3.835 | -3.966 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.000 | 18.000 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.000 | 18.000 | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.698 | 1.683 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.103 | 2.103 | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-406 | -421 | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.228 | 7.086 | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.228 | 7.182 | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| -97 | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
152.267 | 137.736 | 184.178 | 170.057 | 185.219 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
84.960 | 67.992 | 76.170 | 62.031 | 73.175 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
80.557 | 63.719 | 72.277 | 58.139 | 73.175 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.535 | 26.529 | 35.399 | 21.872 | 29.537 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
51.031 | 26.591 | 21.095 | 21.985 | 17.596 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
530 | 1.411 | 11.241 | 7 | 2.550 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 584 | 769 | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.099 | 2.815 | 1.768 | 4.147 | 1.936 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
10 | 12 | 9 | 7 | 153 |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.662 | 1.167 | 789 | 9.747 | 21.030 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.209 | 4.139 | 748 | 373 | 373 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
481 | 472 | 460 | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.402 | 4.272 | 3.892 | 3.892 | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.402 | 4.272 | 3.892 | 3.892 | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
67.307 | 69.744 | 108.008 | 108.026 | 112.044 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
67.307 | 69.744 | 108.008 | 108.026 | 112.044 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 | 108.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.557 | 11.617 | 11.617 | 11.617 | 1 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-460 | | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.737 | 8.737 | 8.737 | 8.737 | 11 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.473 | 13.289 | 51.654 | 51.672 | 4.033 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.072 | 9.072 | 9.072 | 51.658 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.401 | 4.217 | 42.582 | 14 | 4.032 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| 102 | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
152.267 | 137.736 | 184.178 | 170.057 | 185.219 |