• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,89 -14,15/-1,14%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,89   -14,15/-1,14%  |   HNX-INDEX   223,82   -2,39/-1,06%  |   UPCOM-INDEX   91,87   -0,48/-0,52%  |   VN30   1.286,65   -17,39/-1,33%  |   HNX30   476,60   -8,05/-1,66%
15 Tháng Mười Một 2024 4:38:33 SA - Mở cửa
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (LAS : HNX)
Cập nhật ngày 14/11/2024
3:05:01 CH
22,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-2,22%)
Tham chiếu
22,50
Mở cửa
22,40
Cao nhất
22,80
Thấp nhất
22,00
Khối lượng
1.117.000
KLTB 10 ngày
723.760
Cao nhất 52 tuần
30,50
Thấp nhất 52 tuần
12,80
Giá đóng cửa ngày 01/03/2021
8,80 +0,40/+4,76%
Mở cửa 8,40
Cao nhất 8,80
Thấp nhất 8,30
Khối lượng 257.350
Giá điều chỉnh 7,72
Giá quá khứ của LAS
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
01/03/2021 +0,40 / +4,76% 8,40 8,80 8,30 8,80 8,58 7,72 257.350
26/02/2021 0,00 / 0,00% 8,30 8,40 8,00 8,40 8,19 7,37 470.600
25/02/2021 -0,30 / -3,45% 8,70 8,80 8,40 8,40 8,51 7,37 498.800
24/02/2021 -0,30 / -3,33% 8,90 9,30 8,30 8,70 8,85 7,63 580.200
23/02/2021 +0,70 / +8,43% 8,00 9,10 8,00 9,00 8,75 7,90 1.311.500
22/02/2021 +0,20 / +2,47% 8,20 8,30 8,00 8,30 8,20 7,28 558.600
19/02/2021 +0,20 / +2,53% 7,90 8,10 7,80 8,10 7,95 7,11 229.100
18/02/2021 +0,30 / +3,95% 7,60 7,90 7,30 7,90 7,77 6,93 343.400
17/02/2021 +0,40 / +5,56% 7,30 7,60 7,30 7,60 7,42 6,67 90.600
09/02/2021 0,00 / 0,00% 7,20 7,40 7,10 7,20 7,33 6,32 151.200
08/02/2021 -0,20 / -2,70% 7,40 7,40 7,00 7,20 7,18 6,32 116.000
05/02/2021 0,00 / 0,00% 7,50 7,50 7,30 7,40 7,31 6,49 55.500
04/02/2021 +0,10 / +1,37% 7,30 7,50 7,20 7,40 7,31 6,49 67.700
03/02/2021 +0,10 / +1,39% 7,20 7,50 7,20 7,30 7,30 6,41 151.500
02/02/2021 0,00 / 0,00% 7,10 7,20 7,00 7,20 7,11 6,32 63.200
01/02/2021 -0,10 / -1,37% 7,50 7,50 7,00 7,20 7,12 6,32 175.400
29/01/2021 +0,10 / +1,39% 6,50 7,50 6,50 7,30 7,13 6,41 227.700
28/01/2021 -0,80 / -10,00% 7,80 7,80 7,20 7,20 7,35 6,32 462.900
27/01/2021 -0,10 / -1,23% 8,10 8,20 7,90 8,00 8,04 7,02 189.900
26/01/2021 -0,10 / -1,22% 8,20 8,30 7,90 8,10 8,05 7,11 437.700
25/01/2021 +0,10 / +1,23% 8,10 8,50 8,00 8,20 8,22 7,20 628.000
22/01/2021 0,00 / 0,00% 8,10 8,20 7,90 8,10 8,00 7,11 233.800
21/01/2021 0,00 / 0,00% 8,10 8,20 7,70 8,10 8,00 7,11 316.450
20/01/2021 +0,10 / +1,25% 8,00 8,10 7,70 8,10 7,86 7,11 268.700
19/01/2021 -0,50 / -5,88% 8,50 8,50 7,70 8,00 8,12 7,02 595.300
18/01/2021 +0,30 / +3,66% 8,20 8,60 8,20 8,50 8,46 7,46 881.100
15/01/2021 0,00 / 0,00% 8,20 8,40 8,10 8,20 8,23 7,20 420.201
14/01/2021 0,00 / 0,00% 8,20 8,30 8,10 8,20 8,20 7,20 208.400
13/01/2021 -0,20 / -2,38% 8,50 8,50 8,20 8,20 8,36 7,20 666.250
12/01/2021 +0,40 / +5,00% 8,10 8,60 8,00 8,40 8,23 7,37 637.600