• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.218,57 -13,32/-1,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.218,57   -13,32/-1,08%  |   HNX-INDEX   221,53   -2,29/-1,02%  |   UPCOM-INDEX   91,33   -0,54/-0,59%  |   VN30   1.271,22   -15,43/-1,20%  |   HNX30   469,62   -6,98/-1,46%
16 Tháng Mười Một 2024 6:59:14 CH - Mở cửa
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (LAS : HNX)
Cập nhật ngày 15/11/2024
3:05:02 CH
21,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,70 (-3,18%)
Tham chiếu
22,00
Mở cửa
21,90
Cao nhất
21,90
Thấp nhất
21,20
Khối lượng
1.415.400
KLTB 10 ngày
798.950
Cao nhất 52 tuần
30,50
Thấp nhất 52 tuần
12,80
Giá đóng cửa ngày 20/02/2019
9,90 +0,10/+1,02%
Mở cửa 9,80
Cao nhất 9,90
Thấp nhất 9,80
Khối lượng 3.000
Giá điều chỉnh 8,35
Giá quá khứ của LAS
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
20/02/2019 +0,10 / +1,02% 9,80 9,90 9,80 9,90 9,89 8,35 3.000
19/02/2019 -0,10 / -1,01% 9,90 9,90 9,80 9,80 9,85 8,27 29.700
18/02/2019 -0,10 / -1,00% 10,00 10,00 9,80 9,90 9,89 8,35 23.500
15/02/2019 0,00 / 0,00% 10,00 10,00 9,90 10,00 9,96 8,44 22.300
14/02/2019 0,00 / 0,00% 10,00 10,00 9,90 10,00 9,99 8,44 27.500
13/02/2019 0,00 / 0,00% 9,90 10,00 9,80 10,00 9,89 8,44 61.200
12/02/2019 0,00 / 0,00% 10,00 10,00 9,90 10,00 9,91 8,44 49.100
11/02/2019 0,00 / 0,00% 10,00 10,00 10,00 10,00 10,00 8,44 12.200
01/02/2019 -0,10 / -0,99% 10,00 10,10 10,00 10,00 10,00 8,44 27.400
31/01/2019 +0,10 / +1,00% 10,00 10,10 10,00 10,10 10,01 8,52 42.600
30/01/2019 0,00 / 0,00% 10,10 10,10 10,00 10,00 10,04 8,44 15.500
29/01/2019 -0,20 / -1,96% 10,00 10,10 10,00 10,00 10,06 8,44 26.100
28/01/2019 0,00 / 0,00% 10,00 10,20 10,00 10,20 10,04 8,61 29.900
25/01/2019 -0,10 / -0,97% 10,20 10,30 10,20 10,20 10,20 8,61 20.400
24/01/2019 -0,10 / -0,96% 10,20 10,30 10,20 10,30 10,20 8,69 10.500
23/01/2019 +0,10 / +0,97% 10,20 10,40 10,20 10,40 10,20 8,78 6.100
22/01/2019 0,00 / 0,00% 10,20 10,30 10,20 10,30 10,20 8,69 14.200
21/01/2019 0,00 / 0,00% 10,20 10,30 10,20 10,30 10,20 8,69 7.250
18/01/2019 -0,20 / -1,90% 10,40 10,40 10,30 10,30 10,34 8,69 2.700
17/01/2019 +0,10 / +0,96% 10,30 10,50 10,20 10,50 10,38 8,86 4.100
16/01/2019 +0,30 / +2,97% 10,60 10,70 10,20 10,40 10,36 8,78 1.200
15/01/2019 -0,10 / -0,98% 10,40 10,40 10,00 10,10 10,14 8,52 4.300
14/01/2019 -0,10 / -0,97% 10,30 10,30 10,20 10,20 10,20 8,61 2.200
11/01/2019 0,00 / 0,00% 10,40 10,40 10,20 10,30 10,29 8,69 8.200
10/01/2019 0,00 / 0,00% 10,50 10,70 10,30 10,30 10,35 8,69 25.100
09/01/2019 0,00 / 0,00% 10,50 10,50 10,30 10,30 10,36 8,69 3.100
08/01/2019 0,00 / 0,00% 10,20 10,30 10,10 10,30 10,23 8,69 17.700
07/01/2019 -0,20 / -1,90% 10,50 10,50 10,30 10,30 10,40 8,69 17.900
04/01/2019 +0,10 / +0,96% 10,50 10,50 10,40 10,50 10,48 8,86 6.200
03/01/2019 -0,20 / -1,89% 10,50 10,50 10,40 10,40 10,48 8,78 6.900