|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
39.272 | 38.698 | 40.964 | 37.643 | 37.421 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.575 | 5.655 | 7.602 | 6.975 | 6.287 |
| 1. Tiền |
|
|
4.111 | 5.190 | 7.250 | 5.746 | 5.055 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
464 | 466 | 351 | 1.230 | 1.231 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 871 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 871 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.070 | 16.125 | 16.822 | 14.541 | 13.219 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.515 | 11.847 | 12.642 | 11.553 | 10.689 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
769 | 736 | 2.088 | 1.135 | 729 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.984 | 3.740 | 2.151 | 1.911 | 1.860 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-199 | -199 | -58 | -58 | -58 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.327 | 16.691 | 13.782 | 15.313 | 15.182 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.327 | 16.691 | 18.780 | 20.272 | 18.223 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -4.997 | -4.960 | -3.042 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
300 | 227 | 1.886 | 815 | 2.733 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
299 | | 1.886 | 813 | 2.726 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 226 | | | 7 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1 | 1 | | 1 | 1 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
275.542 | 257.109 | 278.842 | 276.975 | 304.519 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
277.464 | 268.906 | 275.607 | 267.214 | 303.215 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
275.976 | 267.420 | 273.813 | 265.423 | 301.425 |
| - Nguyên giá |
|
|
638.226 | 638.226 | 654.032 | 654.032 | 698.756 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-362.250 | -370.806 | -380.219 | -388.609 | -397.331 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.488 | 1.486 | 1.794 | 1.792 | 1.790 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.042 | 2.042 | 2.352 | 2.352 | 2.352 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-554 | -556 | -558 | -560 | -562 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 324 | 1.650 | 8.163 | 331 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 324 | 1.650 | 8.163 | 331 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.685 | -3.588 | 1.585 | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | 1.585 | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.763 | -8.533 | | 1.597 | 974 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.763 | -8.533 | | 1.597 | 974 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
314.814 | 295.806 | 319.805 | 314.618 | 341.940 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
141.919 | 117.779 | 130.007 | 116.684 | 154.848 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
41.355 | 21.651 | 66.442 | 20.700 | 51.675 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
-17.985 | -17.985 | 8.124 | -17.985 | -17.985 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
39.082 | 24.451 | 47.630 | 21.024 | 45.940 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.318 | 2.136 | 1.356 | 2.282 | 1.883 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.785 | 967 | 1.759 | 1.749 | 1.693 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.779 | 3.276 | 4.631 | 4.412 | 4.786 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
411 | | 406 | 8.406 | 411 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.022 | 9.042 | 2.537 | 821 | 11.908 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.942 | -238 | | -9 | 3.040 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
100.564 | 96.129 | 63.564 | 95.984 | 103.173 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
14.309 | 14.309 | 12.301 | 13.151 | 13.151 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
86.255 | 81.820 | 51.264 | 82.834 | 90.023 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
172.895 | 178.027 | 189.799 | 197.934 | 187.092 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
172.895 | 178.027 | 189.799 | 197.934 | 187.092 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
122.000 | 122.000 | 122.000 | 122.000 | 122.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
50.895 | 50.839 | 58.994 | 58.994 | 65.092 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
| 5.188 | 8.804 | 16.940 | |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 5.188 | 8.804 | 16.940 | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
314.814 | 295.806 | 319.805 | 314.618 | 341.940 |