Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,64   +0,17/+0,17%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
03 Tháng Tư 2025 1:44:54 SA - Mở cửa
CTCP Cấp thoát nước Long An (LAW : UPCOM)
Cập nhật ngày 02/04/2025
3:10:00 CH
35,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
35,60
Mở cửa
35,60
Cao nhất
35,60
Thấp nhất
35,60
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
40
Cao nhất 52 tuần
35,60
Thấp nhất 52 tuần
15,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
39.27238.69840.96437.64337.421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
4.5755.6557.6026.9756.287
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
  871  
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
15.07016.12516.82214.54113.219
IV. Tổng hàng tồn kho
19.32716.69113.78215.31315.182
V. Tài sản ngắn hạn khác
3002271.8868152.733
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
275.542257.109278.842276.975304.519
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
II. Tài sản cố định
277.464268.906275.607267.214303.215
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
 3241.6508.163331
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
-5.685-3.5881.585  
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
3.763-8.533 1.597974
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
314.814295.806319.805314.618341.940
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
141.919117.779130.007116.684154.848
I. Nợ ngắn hạn
41.35521.65166.44220.70051.675
II. Nợ dài hạn
100.56496.12963.56495.984103.173
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
172.895178.027189.799197.934187.092
I. Vốn chủ sở hữu
172.895178.027189.799197.934187.092
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
314.814295.806319.805314.618341.940