• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.309,37 +4,01/+0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.309,37   +4,01/+0,31%  |   HNX-INDEX   238,34   -0,85/-0,36%  |   UPCOM-INDEX   99,46   -0,12/-0,12%  |   VN30   1.361,16   +4,73/+0,35%  |   HNX30   500,90   -2,81/-0,56%
03 Tháng Ba 2025 11:55:59 CH - Mở cửa
CTCP Lizen (LCG : HOSE)
Cập nhật ngày 03/03/2025
3:05:01 CH
10,75 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,47%)
Tham chiếu
10,70
Mở cửa
10,80
Cao nhất
10,85
Thấp nhất
10,65
Khối lượng
2.657.400
KLTB 10 ngày
2.901.660
Cao nhất 52 tuần
14,60
Thấp nhất 52 tuần
9,60
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
4.852.7574.543.1464.663.8274.536.5884.639.901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
670.938451.602334.070204.307374.339
1. Tiền
484.938368.869288.421156.543265.060
2. Các khoản tương đương tiền
186.00082.73345.64947.764109.279
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
64.58126.496201.967208.46717.181
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
64.58126.496201.967208.46717.181
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
2.749.8552.284.5942.272.2522.075.5231.919.465
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2.028.4631.529.7231.419.9531.284.8511.341.367
2. Trả trước cho người bán
517.436430.204515.184467.347396.706
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
69.92778.55881.07848.07835.302
6. Phải thu ngắn hạn khác
312.714400.003422.034463.558367.066
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-178.685-153.896-165.997-188.312-220.976
IV. Tổng hàng tồn kho
1.303.3731.720.6841.795.8041.976.7102.249.915
1. Hàng tồn kho
1.303.3731.744.9021.828.2232.009.1292.249.915
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
 -24.218-32.419-32.419 
V. Tài sản ngắn hạn khác
64.01059.77059.73371.58179.000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
1.6951.6721.6601.6471.601
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
59.45555.21555.19367.05474.521
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
2.8602.8832.8812.8802.878
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.201.8281.341.8381.428.4701.422.7381.396.899
I. Các khoản phải thu dài hạn
52.99959.35668.43973.13473.134
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
52.99959.35668.43973.13473.134
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
387.394445.159477.289479.360447.185
1. Tài sản cố định hữu hình
130.598121.711112.299103.25291.863
- Nguyên giá
550.977555.617559.457563.011564.611
- Giá trị hao mòn lũy kế
-420.378-433.906-447.158-459.760-472.749
2. Tài sản cố định thuê tài chính
256.795323.448364.990376.108355.323
- Nguyên giá
347.089430.085489.865522.281522.281
- Giá trị hao mòn lũy kế
-90.294-106.637-124.875-146.173-166.958
3. Tài sản cố định vô hình
       
- Nguyên giá
10.25410.25410.25410.25410.254
- Giá trị hao mòn lũy kế
-10.254-10.254-10.254-10.254-10.254
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
76.42176.42576.42876.42876.437
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
76.42176.42576.42876.42876.437
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
615.272700.226742.489723.182729.846
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
96.81096.322628.533622.726630.389
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
488.942608.152107.112107.112107.112
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
 -6.148-6.655-6.655-7.655
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
29.5201.90013.500  
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
65.51556.84560.35167.51367.530
1. Chi phí trả trước dài hạn
30.43422.25422.42125.10025.595
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
35.08134.59037.93042.41341.935
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
4.2273.8283.4743.1212.768
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
6.054.5865.884.9846.092.2975.959.3256.036.800
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
3.499.5623.332.2623.466.9873.393.1703.432.609
I. Nợ ngắn hạn
3.265.8223.146.2973.264.4353.195.4423.259.474
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
519.758582.133718.624782.817838.399
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
640.673669.800737.271694.682741.881
4. Người mua trả tiền trước
1.343.1821.267.4011.173.6081.060.574989.075
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
115.75347.99161.61277.83175.628
6. Phải trả người lao động
19.69918.36718.43919.95319.498
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
435.953303.553294.855304.448341.766
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
  29 1.115
11. Phải trả ngắn hạn khác
131.923199.248201.020196.683193.686
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
  206206206
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
58.88157.80458.77058.24758.220
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
233.740185.965202.552197.728173.134
1. Phải trả người bán dài hạn
80.470    
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
1.1231.123883863823
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
151.904184.600201.044196.240170.874
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
  6256251.437
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
243243   
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
2.555.0242.552.7212.625.3112.566.1552.604.192
I. Vốn chủ sở hữu
2.555.0242.552.7212.625.3112.566.1552.604.192
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.916.4121.916.4121.950.9121.950.9121.950.912
2. Thặng dư vốn cổ phần
93.68793.68793.47693.47693.476
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-18.771-18.771-18.771-18.771-18.771
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
119.204119.204119.204119.204119.204
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
404.867402.346440.698380.586418.145
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
284.459387.832382.651286.106285.998
- LNST chưa phân phối kỳ này
120.40814.51458.04794.480132.147
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
39.62539.84439.79240.74941.226
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
6.054.5865.884.9846.092.2975.959.3256.036.800
Không có báo cáo nào.