|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.031.704 | 4.852.757 | 4.543.146 | 4.663.827 | 4.536.588 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
78.156 | 670.938 | 451.602 | 334.070 | 204.307 |
| 1. Tiền |
|
|
28.156 | 484.938 | 368.869 | 288.421 | 156.543 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50.000 | 186.000 | 82.733 | 45.649 | 47.764 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
67.020 | 64.581 | 26.496 | 201.967 | 208.467 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
67.020 | 64.581 | 26.496 | 201.967 | 208.467 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.501.078 | 2.749.855 | 2.284.594 | 2.272.252 | 2.075.523 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.835.275 | 2.028.463 | 1.529.723 | 1.419.953 | 1.284.851 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
445.262 | 517.436 | 430.204 | 515.184 | 467.347 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
69.927 | 69.927 | 78.558 | 81.078 | 48.078 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
272.218 | 312.714 | 400.003 | 422.034 | 463.558 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-121.604 | -178.685 | -153.896 | -165.997 | -188.312 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.222.618 | 1.303.373 | 1.720.684 | 1.795.804 | 1.976.710 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.222.618 | 1.303.373 | 1.744.902 | 1.828.223 | 2.009.129 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -24.218 | -32.419 | -32.419 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
162.832 | 64.010 | 59.770 | 59.733 | 71.581 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
91 | 1.695 | 1.672 | 1.660 | 1.647 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
159.734 | 59.455 | 55.215 | 55.193 | 67.054 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.007 | 2.860 | 2.883 | 2.881 | 2.880 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.158.382 | 1.201.828 | 1.341.838 | 1.428.470 | 1.422.738 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
49.750 | 52.999 | 59.356 | 68.439 | 73.134 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
49.750 | 52.999 | 59.356 | 68.439 | 73.134 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
370.865 | 387.394 | 445.159 | 477.289 | 479.360 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
128.218 | 130.598 | 121.711 | 112.299 | 103.252 |
| - Nguyên giá |
|
|
524.532 | 550.977 | 555.617 | 559.457 | 563.011 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-396.314 | -420.378 | -433.906 | -447.158 | -459.760 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
242.647 | 256.795 | 323.448 | 364.990 | 376.108 |
| - Nguyên giá |
|
|
329.108 | 347.089 | 430.085 | 489.865 | 522.281 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-86.461 | -90.294 | -106.637 | -124.875 | -146.173 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
10.254 | 10.254 | 10.254 | 10.254 | 10.254 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.254 | -10.254 | -10.254 | -10.254 | -10.254 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
76.420 | 76.421 | 76.425 | 76.428 | 76.428 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
76.420 | 76.421 | 76.425 | 76.428 | 76.428 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
611.889 | 615.272 | 700.226 | 742.489 | 723.182 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
96.810 | 96.810 | 96.322 | 628.533 | 622.726 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
485.559 | 488.942 | 608.152 | 107.112 | 107.112 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -6.148 | -6.655 | -6.655 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
29.520 | 29.520 | 1.900 | 13.500 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
44.600 | 65.515 | 56.845 | 60.351 | 67.513 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.775 | 30.434 | 22.254 | 22.421 | 25.100 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
27.825 | 35.081 | 34.590 | 37.930 | 42.413 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
4.858 | 4.227 | 3.828 | 3.474 | 3.121 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.190.087 | 6.054.586 | 5.884.984 | 6.092.297 | 5.959.325 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.694.369 | 3.499.562 | 3.332.262 | 3.466.987 | 3.393.170 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.440.699 | 3.265.822 | 3.146.297 | 3.264.435 | 3.195.442 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
518.964 | 519.758 | 582.133 | 718.624 | 782.817 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
570.989 | 640.673 | 669.800 | 737.271 | 694.682 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
621.403 | 1.343.182 | 1.267.401 | 1.173.608 | 1.060.574 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
97.617 | 115.753 | 47.991 | 61.612 | 77.831 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.440 | 19.699 | 18.367 | 18.439 | 19.953 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
412.386 | 435.953 | 303.553 | 294.855 | 304.448 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 29 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
142.740 | 131.923 | 199.248 | 201.020 | 196.683 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 206 | 206 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
60.159 | 58.881 | 57.804 | 58.770 | 58.247 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
253.670 | 233.740 | 185.965 | 202.552 | 197.728 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
80.470 | 80.470 | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.805 | 1.123 | 1.123 | 883 | 863 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
168.152 | 151.904 | 184.600 | 201.044 | 196.240 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 625 | 625 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
243 | 243 | 243 | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.495.718 | 2.555.024 | 2.552.721 | 2.625.311 | 2.566.155 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.495.718 | 2.555.024 | 2.552.721 | 2.625.311 | 2.566.155 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.916.412 | 1.916.412 | 1.916.412 | 1.950.912 | 1.950.912 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
93.687 | 93.687 | 93.687 | 93.476 | 93.476 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-18.771 | -18.771 | -18.771 | -18.771 | -18.771 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
119.204 | 119.204 | 119.204 | 119.204 | 119.204 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
340.081 | 404.867 | 402.346 | 440.698 | 380.586 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
284.459 | 284.459 | 387.832 | 382.651 | 286.106 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
55.622 | 120.408 | 14.514 | 58.047 | 94.480 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
45.105 | 39.625 | 39.844 | 39.792 | 40.749 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.190.087 | 6.054.586 | 5.884.984 | 6.092.297 | 5.959.325 |