|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
136.381 | 141.991 | 134.348 | 156.624 | 161.402 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.109 | 15.619 | 12.450 | 11.451 | 16.149 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.109 | 8.619 | 5.450 | 4.451 | 9.149 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9.000 | 7.000 | 7.000 | 7.000 | 7.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.121 | 2.791 | 5.775 | 4.692 | 4.249 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6.102 | 6.102 | 9.086 | 8.133 | 2.249 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-4.980 | -5.310 | -5.310 | -5.440 | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
82.540 | 81.589 | 76.903 | 88.995 | 93.589 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.883 | 29.622 | 22.906 | 35.458 | 38.273 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
50.761 | 50.303 | 51.508 | 51.716 | 55.948 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.549 | 2.203 | 3.028 | 2.360 | 1.998 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.654 | -8.539 | -8.539 | -8.539 | -10.630 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
34.770 | 40.940 | 38.208 | 48.962 | 45.404 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
34.770 | 40.940 | 38.208 | 48.962 | 45.404 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
842 | 1.051 | 1.011 | 2.523 | 2.011 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
394 | 603 | 563 | 2.076 | 1.564 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
448 | 448 | 448 | 448 | 448 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
52.703 | 50.955 | 49.155 | 50.424 | 50.019 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 135 | 230 | 162 | 117 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 135 | 230 | 162 | 117 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
44.758 | 43.060 | 41.401 | 39.773 | 40.538 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
44.566 | 42.906 | 41.295 | 39.705 | 40.488 |
 | - Nguyên giá |
|
|
125.074 | 125.115 | 124.815 | 124.320 | 126.580 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80.508 | -82.209 | -83.520 | -84.615 | -86.092 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
192 | 154 | 106 | 69 | 50 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.208 | 2.208 | 2.198 | 2.198 | 2.198 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.016 | -2.054 | -2.092 | -2.130 | -2.148 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.343 | 2.315 | 2.298 | 2.271 | 2.244 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.822 | 3.822 | 4.170 | 4.170 | 4.170 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.479 | -1.506 | -1.872 | -1.899 | -1.927 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 2.851 | 1.645 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 2.851 | 1.645 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.603 | 5.445 | 5.226 | 5.367 | 5.475 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.603 | 5.445 | 5.226 | 5.367 | 5.475 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
189.084 | 192.946 | 183.503 | 207.048 | 211.421 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
96.541 | 98.754 | 87.348 | 107.873 | 111.122 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
94.821 | 96.984 | 85.578 | 106.103 | 109.343 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
63.540 | 62.897 | 50.093 | 55.026 | 63.831 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.481 | 21.423 | 18.658 | 31.545 | 24.588 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
674 | 597 | 462 | 734 | 1.383 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
545 | 651 | 2.633 | 990 | 1.091 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.012 | 2.919 | 4.459 | 7.537 | 5.455 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.699 | 5.481 | 6.543 | 7.684 | 9.274 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
66 | 134 | 66 | 134 | 502 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.805 | 2.015 | 1.936 | 1.939 | 2.823 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
999 | 866 | 727 | 514 | 396 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.720 | 1.770 | 1.770 | 1.770 | 1.780 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.720 | 1.770 | 1.770 | 1.770 | 1.780 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
92.543 | 94.192 | 96.155 | 99.176 | 100.299 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
92.543 | 94.192 | 96.155 | 99.176 | 100.299 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
127.032 | 127.032 | 127.032 | 127.032 | 127.032 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.348 | 24.348 | 24.348 | 24.348 | 24.348 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-58.837 | -57.188 | -55.225 | -52.204 | -51.081 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-59.014 | -59.014 | -59.014 | -59.014 | -52.095 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
178 | 1.826 | 3.790 | 6.810 | 1.014 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
189.084 | 192.946 | 183.503 | 207.048 | 211.421 |