|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
140.214 | 136.381 | 141.991 | 134.348 | 156.624 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.205 | 15.109 | 15.619 | 12.450 | 11.451 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền |
|
|
7.205 | 6.109 | 8.619 | 5.450 | 4.451 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9.000 | 9.000 | 7.000 | 7.000 | 7.000 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.121 | 3.121 | 2.791 | 5.775 | 4.692 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6.102 | 6.102 | 6.102 | 9.086 | 8.133 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-4.980 | -4.980 | -5.310 | -5.310 | -5.440 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
82.247 | 82.540 | 81.589 | 76.903 | 88.995 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.859 | 27.883 | 29.622 | 22.906 | 35.458 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
50.273 | 50.761 | 50.303 | 51.508 | 51.716 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.768 | 2.549 | 2.203 | 3.028 | 2.360 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.654 | -6.654 | -8.539 | -8.539 | -8.539 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
37.751 | 34.770 | 40.940 | 38.208 | 48.962 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Hàng tồn kho |
|
|
37.751 | 34.770 | 40.940 | 38.208 | 48.962 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
890 | 842 | 1.051 | 1.011 | 2.523 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
443 | 394 | 603 | 563 | 2.076 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
448 | 448 | 448 | 448 | 448 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
54.558 | 52.703 | 50.955 | 49.155 | 50.424 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 135 | 230 | 162 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 135 | 230 | 162 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
46.559 | 44.758 | 43.060 | 41.401 | 39.773 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
46.329 | 44.566 | 42.906 | 41.295 | 39.705 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
125.074 | 125.074 | 125.115 | 124.815 | 124.320 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.745 | -80.508 | -82.209 | -83.520 | -84.615 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
229 | 192 | 154 | 106 | 69 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
2.208 | 2.208 | 2.208 | 2.198 | 2.198 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.979 | -2.016 | -2.054 | -2.092 | -2.130 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.370 | 2.343 | 2.315 | 2.298 | 2.271 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
3.822 | 3.822 | 3.822 | 4.170 | 4.170 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.452 | -1.479 | -1.506 | -1.872 | -1.899 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 2.851 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 2.851 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.630 | 5.603 | 5.445 | 5.226 | 5.367 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.630 | 5.603 | 5.445 | 5.226 | 5.367 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
194.773 | 189.084 | 192.946 | 183.503 | 207.048 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Nợ phải trả |
|
|
102.407 | 96.541 | 98.754 | 87.348 | 107.873 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
100.687 | 94.821 | 96.984 | 85.578 | 106.103 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
65.960 | 63.540 | 62.897 | 50.093 | 55.026 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23.549 | 19.481 | 21.423 | 18.658 | 31.545 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
946 | 674 | 597 | 462 | 734 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
562 | 545 | 651 | 2.633 | 990 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.849 | 3.012 | 2.919 | 4.459 | 7.537 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.361 | 4.699 | 5.481 | 6.543 | 7.684 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 66 | 134 | 66 | 134 |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.336 | 1.805 | 2.015 | 1.936 | 1.939 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.124 | 999 | 866 | 727 | 514 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.720 | 1.720 | 1.770 | 1.770 | 1.770 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.720 | 1.720 | 1.770 | 1.770 | 1.770 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
92.366 | 92.543 | 94.192 | 96.155 | 99.176 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
92.366 | 92.543 | 94.192 | 96.155 | 99.176 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
127.032 | 127.032 | 127.032 | 127.032 | 127.032 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.348 | 24.348 | 24.348 | 24.348 | 24.348 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-59.014 | -58.837 | -57.188 | -55.225 | -52.204 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-38.909 | -59.014 | -59.014 | -59.014 | -59.014 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-20.105 | 178 | 1.826 | 3.790 | 6.810 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
194.773 | 189.084 | 192.946 | 183.503 | 207.048 |