|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
60.175 | 84.429 | 64.158 | 12.337 | 14.494 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.599 | 3.763 | 166 | 220 | 1.673 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.599 | 863 | 166 | 220 | 1.223 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 2.900 | | | 450 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
48.559 | 74.788 | 51.918 | 5.833 | 6.731 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
47.679 | 58.842 | 51.252 | 18.899 | 14.980 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
190 | 15.387 | 93 | 46 | 724 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
806 | 660 | 670 | 1.363 | 1.691 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-115 | -100 | -96 | -14.475 | -10.664 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.482 | 5.425 | 10.969 | 3.575 | 2.824 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.456 | 9.681 | 14.516 | 7.466 | 5.170 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.974 | -4.255 | -3.547 | -3.890 | -2.346 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
535 | 453 | 1.105 | 2.708 | 3.265 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
535 | 231 | 602 | 148 | 74 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 2.439 | 2.970 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 222 | 503 | 122 | 222 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
45.894 | 46.123 | 47.050 | 53.375 | 64.437 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
58 | 45 | 45 | 50 | 50 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
58 | 45 | 45 | 50 | 50 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
6.176 | 4.063 | 2.135 | 1.003 | 1.118 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.176 | 4.063 | 2.135 | 1.003 | 1.118 |
 | - Nguyên giá |
|
|
87.106 | 86.543 | 85.957 | 85.139 | 73.242 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80.930 | -82.480 | -83.822 | -84.136 | -72.123 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.604 | 26.870 | 30.485 | 42.141 | 53.070 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.604 | 26.870 | 30.485 | 42.141 | 53.070 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
23.518 | 11.280 | 11.280 | 9.600 | 9.600 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.499 | 11.280 | 11.280 | 9.600 | 9.600 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-981 | | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.537 | 3.865 | 3.104 | 581 | 599 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
585 | 590 | 179 | 127 | 72 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.952 | 3.275 | 2.925 | 454 | 527 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
106.069 | 130.552 | 111.207 | 65.712 | 78.931 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
57.206 | 100.773 | 94.172 | 111.421 | 157.769 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
37.821 | 82.075 | 74.208 | 91.048 | 135.795 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 4.260 | 3.000 | 18.500 | 88.800 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.470 | 1.412 | 1.600 | 352 | 2.845 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.039 | 160 | 160 | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.965 | 36.925 | 38.396 | 50.356 | 25.482 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.958 | 7.074 | 7.069 | 5.079 | 4.054 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.841 | 23.543 | 16.630 | 4.579 | 2.267 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.331 | 8.506 | 7.169 | 12.008 | 12.162 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
217 | 195 | 183 | 174 | 186 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
19.385 | 18.697 | 19.964 | 20.373 | 21.973 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
351 | | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
87 | 87 | 77 | 77 | 548 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
18.948 | 18.610 | 19.887 | 20.296 | 21.425 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
48.863 | 29.779 | 17.035 | -45.709 | -78.838 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
48.863 | 29.779 | 17.035 | -45.709 | -78.838 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
74.000 | 74.000 | 74.000 | 74.000 | 74.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4.003 | 4.003 | 4.003 | 4.003 | 4.003 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.605 | 9.605 | 9.605 | 9.605 | 9.605 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-38.745 | -57.829 | -70.573 | -133.317 | -166.446 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-27.703 | -38.745 | -57.829 | -70.573 | -133.317 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-11.042 | -19.084 | -12.744 | -62.744 | -33.129 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
106.069 | 130.552 | 111.207 | 65.712 | 78.931 |