|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
26.275 | 23.823 | 26.030 | 30.161 | 29.801 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.094 | 5.315 | 20 | 251 | 1.901 |
| 1. Tiền |
|
|
3.094 | 5.315 | 20 | 251 | 1.901 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 22.000 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 22.000 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.740 | 6.663 | 4.010 | 29.311 | 26.584 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.656 | 2.881 | 3.955 | 7.562 | 1.523 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
191 | 2.000 | 55 | 130 | 1.132 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 17.900 | 18.300 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.893 | 1.781 | | 3.718 | 5.629 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.441 | 11.845 | | 600 | 1.234 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.441 | 11.845 | | 600 | 1.234 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 81 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 5 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 76 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.930 | 12.675 | 113 | 58 | 35 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.528 | 12.501 | 109 | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.528 | 12.501 | 109 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
24.987 | 25.314 | 655 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.459 | -12.813 | -546 | | |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
402 | 174 | 4 | 58 | 35 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
402 | 174 | 4 | 58 | 35 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
40.205 | 36.498 | 26.143 | 30.219 | 29.837 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
21.897 | 17.182 | 4.774 | 7.567 | 5.576 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19.104 | 16.515 | 4.774 | 7.567 | 5.576 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8.745 | 9.924 | 1.177 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.892 | 4.731 | 1.759 | 6.991 | 3.398 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 1.020 | | | 402 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
416 | 527 | 1.686 | 423 | 1.092 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 215 | | | 437 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 50 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 44 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
51 | 99 | 152 | 152 | 152 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.792 | 667 | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.792 | 667 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
18.308 | 19.315 | 21.370 | 22.652 | 24.260 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
18.308 | 19.315 | 21.370 | 22.652 | 24.260 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
103 | 197 | 304 | 304 | 304 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.205 | 4.118 | 6.065 | 7.348 | 8.956 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.260 | 3.063 | 3.804 | 6.065 | 7.348 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
946 | 1.055 | 2.262 | 1.283 | 1.608 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
40.205 | 36.498 | 26.143 | 30.219 | 29.837 |