VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02% |
HNX-INDEX 221,29 -0,47/-0,21% |
UPCOM-INDEX 91,70 +0,20/+0,21% |
VN30 1.286,07 -0,60/-0,05% |
HNX30 467,97 -1,84/-0,39%
23 Tháng Mười Một 2024 4:38:22 CH - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam
(LPB : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
6,54%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,54%
|
Sở hữu khác
|
92,92%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam
|
---
|
167.196.956
|
6,54%
|
01/11/2023
|
Nguyễn Đức Thụy
|
Chủ tịch HĐQT
|
70.713.015
|
2,76%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đức Hưởng
|
---
|
32.005.200
|
1,85%
|
28/03/2018
|
Phạm Doãn Sơn
|
---
|
31.935.524
|
1,85%
|
31/12/2022
|
Bùi Võ Công
|
---
|
29.147.061
|
1,14%
|
01/11/2023
|
Đinh Văn Tần
|
---
|
25.000.000
|
0,98%
|
01/11/2023
|
Đinh Chung Thành
|
---
|
19.000.000
|
0,74%
|
01/11/2023
|
Nguyễn Đức Cử
|
---
|
10.136.053
|
0,59%
|
30/09/2018
|
Dương Công Đoàn
|
---
|
10.000.000
|
0,39%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Văn Huynh
|
---
|
4.520.835
|
0,42%
|
02/01/2018
|
Nguyễn Hoàng Duy
|
---
|
3.970.958
|
0,37%
|
28/03/2018
|
Đỗ Thị Hoa
|
---
|
2.502.821
|
0,23%
|
30/09/2018
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
---
|
1.837.204
|
0,17%
|
30/09/2018
|
Nguyễn Duy Thông
|
---
|
1.642.704
|
0,15%
|
02/01/2018
|
Nguyễn Minh Trang
|
---
|
1.499.271
|
0,14%
|
30/09/2018
|
Bùi Thái Hà
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
1.235.713
|
0,05%
|
18/07/2024
|
Vũ Quốc Khánh
|
Tổng giám đốc
|
1.080.420
|
0,04%
|
10/09/2024
|
Nguyễn Ánh Vân
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.000.815
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Thanh Nga
|
---
|
996.328
|
0,04%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Gấm
|
Kế toán trưởng
|
777.808
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Huỳnh Ngọc Huy
|
Thành viên HĐQT
|
732.896
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Hồ Nam Tiến
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
681.997
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Phạm Doãn Phú
|
---
|
676.332
|
0,04%
|
31/12/2022
|
Bùi Thị Thanh Huyền
|
---
|
660.746
|
0,04%
|
31/12/2022
|
Kim Minh Tuấn
|
---
|
386.400
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Lê Hồng Phong
|
---
|
359.552
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trần Thanh Tùng
|
Phó Ban kiểm soát
|
315.451
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Thành
|
---
|
271.400
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Đặng Minh Hoàng
|
---
|
236.443
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Dương Công Toàn
|
---
|
220.737
|
0,01%
|
17/04/2023
|
Nguyễn Ngọc Nam
|
---
|
165.920
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
---
|
164.025
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Dương Hoài Liên
|
Trưởng ban kiểm soát
|
136.850
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quý Chiến
|
---
|
117.104
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
---
|
101.228
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Chu Thị Lan Hương
|
---
|
96.243
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Dương Công Thắng
|
---
|
89.322
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Thanh Sơn
|
---
|
79.940
|
0,01%
|
30/09/2018
|
Nguyễn Lan Anh
|
---
|
68.946
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
46.612
|
0,00%
|
11/09/2023
|
Nguyễn Thị Hoa
|
---
|
20.718
|
0,00%
|
30/09/2018
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
---
|
18.670
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Yên Phương
|
---
|
17.061
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Phú Minh
|
---
|
15.240
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
Đại diện công bố thông tin
|
13.900
|
0,00%
|
14/11/2024
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
---
|
7.746
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Chín
|
---
|
7.033
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đinh Như Quỳnh
|
---
|
6.813
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
---
|
4.462
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Đức Hạnh
|
---
|
3.699
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phùng Việt Anh
|
---
|
3.662
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Vân Hương
|
---
|
3.213
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hồng Cường
|
---
|
2.954
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Lê Vân Quỳnh
|
---
|
2.824
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Duy Cường
|
---
|
2.704
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thanh Bình
|
---
|
2.222
|
0,00%
|
30/09/2018
|
Hoàng Văn Hạnh
|
---
|
1.869
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Cử
|
---
|
1.462
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Lụa
|
---
|
1.197
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Nga
|
---
|
766
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Hà Nguyệt Ly Giang
|
---
|
400
|
0,00%
|
16/11/2020
|
Nguyễn Xuân Thủy
|
---
|
109
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Nhuận
|
---
|
96
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Vũ Thu Hiền
|
---
|
92
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Đức Ứng
|
---
|
71
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Dương Thị Phương
|
---
|
49
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Tống Thị Kiều Hoa
|
---
|
48
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Hoài Hương
|
---
|
20
|
0,00%
|
30/06/2023
|
CTCP Thaiholdings
|
---
|
12
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Khắc Bằng
|
---
|
10
|
0,00%
|
27/02/2018
|
|
|
|
|
|