|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
24,15%
|
Sở hữu nước ngoài
|
40,51%
|
Sở hữu khác
|
35,34%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Marina Viet Pte. Ltd
|
---
|
25.396.478
|
25,21%
|
23/10/2023
|
UBND Tỉnh An Giang
|
---
|
24.332.400
|
24,15%
|
23/10/2023
|
Augusta Viet Pte. Ltd
|
---
|
5.748.600
|
5,71%
|
23/10/2023
|
Kingsmead Vietnam and Indochina Growth Master Fund
|
---
|
4.000.000
|
4,96%
|
13/11/2020
|
Huỳnh Văn Thòn
|
Chủ tịch HĐQT
|
3.178.608
|
3,16%
|
13/08/2024
|
Endurance Capital Vietnam I Ltd
|
---
|
2.982.965
|
2,96%
|
19/08/2024
|
Endurance Capital Vietnam II S.A. SICAV-RAIF
|
---
|
2.034.660
|
2,02%
|
19/08/2024
|
Nguyễn Tiến Tùng
|
---
|
288.960
|
0,36%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Ấm
|
---
|
246.047
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Trần Tiến Dũng
|
---
|
212.040
|
0,26%
|
31/12/2020
|
Trần Ngọc Biền
|
---
|
190.668
|
0,24%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Hồng Thanh Trà
|
---
|
87.344
|
0,11%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Tấn Hoàng
|
Tổng giám đốc
|
15.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Trường
|
---
|
13.000
|
0,02%
|
31/12/2020
|
Danh Quí
|
---
|
1.500
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Huỳnh Thanh Tuyết
|
---
|
15
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|