|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.751.272 | 1.788.637 | 1.720.307 | 2.018.550 | 2.046.920 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
252.408 | 152.062 | 218.076 | 97.422 | 165.827 |
| 1. Tiền |
|
|
248.031 | 101.187 | 215.873 | 95.421 | 148.624 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.377 | 50.875 | 2.202 | 2.001 | 17.203 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
260.748 | 302.163 | 282.000 | 280.067 | 402.592 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
260.748 | 302.163 | 282.000 | 280.067 | 402.592 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
529.500 | 537.763 | 563.155 | 683.192 | 692.937 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
487.211 | 505.379 | 518.501 | 670.287 | 696.613 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.109 | 5.625 | 24.282 | 19.336 | 36.262 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
32.180 | 26.759 | 20.372 | 21.503 | 19.211 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -27.933 | -59.148 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
655.697 | 746.548 | 613.344 | 902.694 | 721.387 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
662.273 | 753.751 | 620.547 | 911.290 | 729.983 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.576 | -7.203 | -7.203 | -8.596 | -8.596 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
52.919 | 50.101 | 43.733 | 55.175 | 64.177 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.569 | 5.788 | 4.872 | 5.055 | 5.397 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
47.350 | 41.818 | 38.747 | 48.725 | 58.779 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 2.495 | 114 | 1.395 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
510.666 | 501.049 | 483.378 | 485.668 | 492.739 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.986 | 8.096 | 8.826 | 13.317 | 10.989 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
8.986 | 8.096 | 8.826 | 13.317 | 10.989 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
460.695 | 450.385 | 434.442 | 428.469 | 432.423 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
458.982 | 448.168 | 432.664 | 427.132 | 431.615 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.704.338 | 1.712.804 | 1.717.662 | 1.730.494 | 1.755.684 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.245.356 | -1.264.636 | -1.284.997 | -1.303.362 | -1.324.069 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.713 | 2.217 | 1.777 | 1.337 | 808 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.645 | 15.942 | 15.942 | 15.942 | 15.942 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.932 | -13.725 | -14.165 | -14.605 | -15.134 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.041 | 1.368 | 2.958 | 6.792 | 7.956 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.041 | 1.368 | 2.958 | 6.792 | 7.956 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
39.944 | 41.199 | 37.153 | 37.090 | 41.371 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39.944 | 41.199 | 37.153 | 37.090 | 41.371 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.261.939 | 2.289.686 | 2.203.685 | 2.504.218 | 2.539.659 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.774.098 | 1.755.213 | 1.671.331 | 1.986.777 | 1.990.323 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.583.782 | 1.599.371 | 1.509.358 | 1.855.754 | 1.823.165 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
523.391 | 566.938 | 633.220 | 654.876 | 621.868 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
576.319 | 569.466 | 467.694 | 746.719 | 712.693 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
37.314 | 13.684 | 14.916 | 21.598 | 26.242 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33.800 | 9.646 | 16.458 | 14.632 | 30.711 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
311.347 | 349.833 | 273.865 | 298.895 | 317.096 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
325 | 102 | 565 | 3.139 | 5 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
126 | 15 | 15 | 15 | 12 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.287 | 19.926 | 33.098 | 37.298 | 36.259 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
72.872 | 69.761 | 69.527 | 78.582 | 78.277 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
190.316 | 155.841 | 161.973 | 131.024 | 167.158 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
23.593 | 21.600 | 21.591 | 16.315 | 21.586 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
161.179 | 129.021 | 135.386 | 109.936 | 141.024 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
5.544 | 5.220 | 4.996 | 4.772 | 4.549 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
487.841 | 534.473 | 532.354 | 517.441 | 549.336 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
487.841 | 534.473 | 532.354 | 517.441 | 549.336 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
302.400 | 317.510 | 317.510 | 317.510 | 317.510 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| 5.382 | 5.382 | 5.382 | 5.382 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
105.097 | 105.097 | 105.097 | 146.281 | 146.281 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
79.644 | 105.784 | 103.664 | 47.567 | 79.463 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.570 | 2.570 | 74.033 | 1.514 | 1.514 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
77.074 | 103.214 | 29.631 | 46.053 | 77.948 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
702 | 702 | 702 | 702 | 702 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.261.939 | 2.289.686 | 2.203.685 | 2.504.218 | 2.539.659 |