|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.046.920 | 2.059.938 | 1.734.104 | 1.907.917 | 1.918.155 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
165.827 | 231.856 | 203.102 | 145.884 | 147.062 |
 | 1. Tiền |
|
|
148.624 | 153.051 | 201.101 | 142.882 | 143.057 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.203 | 78.805 | 2.001 | 3.002 | 4.004 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
402.592 | 408.392 | 367.193 | 395.081 | 449.253 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
402.592 | 408.392 | 367.193 | 395.081 | 449.253 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
692.937 | 543.321 | 547.005 | 552.427 | 570.720 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
696.613 | 607.550 | 592.436 | 615.406 | 630.089 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
36.262 | 30.624 | 52.085 | 31.026 | 42.813 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.211 | 14.159 | 11.496 | 16.746 | 8.569 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-59.148 | -109.012 | -109.012 | -110.751 | -110.751 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
721.387 | 797.656 | 523.247 | 697.642 | 662.970 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
729.983 | 801.654 | 527.245 | 705.058 | 670.386 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8.596 | -3.998 | -3.998 | -7.416 | -7.416 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
64.177 | 78.714 | 93.556 | 116.882 | 88.150 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.397 | 4.946 | 5.153 | 3.959 | 4.353 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
58.779 | 71.269 | 88.403 | 112.923 | 83.797 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 2.499 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
492.739 | 559.640 | 553.277 | 612.293 | 624.971 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.989 | 8.251 | 7.512 | 7.351 | 8.513 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.989 | 8.251 | 7.512 | 7.351 | 8.513 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
432.423 | 434.081 | 425.218 | 551.824 | 565.762 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
431.615 | 433.016 | 423.799 | 550.310 | 563.947 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.755.684 | 1.733.707 | 1.746.295 | 1.886.083 | 1.925.726 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.324.069 | -1.300.691 | -1.322.496 | -1.335.773 | -1.361.778 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
808 | 1.065 | 1.419 | 1.514 | 1.815 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.942 | 16.292 | 16.767 | 16.992 | 17.461 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.134 | -15.227 | -15.348 | -15.477 | -15.646 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.956 | 76.486 | 82.123 | 11.835 | 6.237 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.956 | 76.486 | 82.123 | 11.835 | 6.237 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
41.371 | 40.822 | 38.423 | 41.283 | 44.458 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
41.371 | 40.822 | 38.423 | 41.283 | 44.458 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.539.659 | 2.619.579 | 2.287.381 | 2.520.210 | 2.543.126 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.990.323 | 2.050.399 | 1.714.529 | 1.937.899 | 1.913.061 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.823.165 | 1.904.834 | 1.518.836 | 1.767.166 | 1.702.262 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
621.868 | 567.374 | 600.688 | 581.201 | 549.923 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
712.693 | 810.894 | 525.319 | 705.207 | 589.789 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
26.242 | 19.644 | 27.991 | 35.643 | 41.201 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
30.711 | 43.122 | 9.396 | 25.940 | 43.547 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
317.096 | 342.989 | 247.630 | 280.769 | 324.959 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5 | 7 | 7 | 4.506 | 1 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
12 | | 40 | 2.468 | 53.057 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
36.259 | 34.584 | 24.964 | 36.811 | 8.712 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
78.277 | 86.218 | 82.801 | 94.620 | 91.072 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
167.158 | 145.565 | 195.693 | 170.733 | 210.799 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
21.586 | 2.261 | 2.311 | 2.311 | 2.311 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
141.024 | 131.392 | 181.538 | 156.646 | 196.780 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
4.549 | 11.913 | 11.845 | 11.777 | 11.709 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
549.336 | 569.179 | 572.852 | 582.310 | 630.065 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
549.336 | 569.179 | 572.852 | 582.310 | 630.065 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
317.510 | 317.510 | 317.510 | 317.510 | 317.510 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.382 | 5.382 | 5.382 | 5.382 | 5.382 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
146.281 | 146.281 | 146.281 | 180.974 | 180.974 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
79.463 | 99.306 | 102.978 | 77.744 | 126.201 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.514 | 1.514 | 67.555 | 2.119 | 2.119 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
77.948 | 97.791 | 35.423 | 75.625 | 124.082 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
702 | 702 | 702 | 702 | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.539.659 | 2.619.579 | 2.287.381 | 2.520.210 | 2.543.126 |