• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.249,83 -1,38/-0,11%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.249,83   -1,38/-0,11%  |   HNX-INDEX   225,29   -0,03/-0,02%  |   UPCOM-INDEX   92,44   0,00/0,00%  |   VN30   1.309,18   +0,35/+0,03%  |   HNX30   482,13   +0,21/+0,04%
04 Tháng Mười Hai 2024 12:57:19 SA - Mở cửa
Tổng công ty May 10 - CTCP (M10 : UPCOM)
Cập nhật ngày 03/12/2024
3:05:01 CH
23,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,86%)
Tham chiếu
23,20
Mở cửa
23,10
Cao nhất
23,10
Thấp nhất
23,00
Khối lượng
1.300
KLTB 10 ngày
2.080
Cao nhất 52 tuần
26,60
Thấp nhất 52 tuần
17,10

Thông báo khi giá đạt: 22 24 25 ...
GIỚI THIỆU
Khởi đầu năm 1946 chỉ là những xưởng nhỏ chuyên may quân trang phục vụ bộ đội trong kháng chiến chống Pháp, qua 70 năm xây dựng và phát triển, Tổng Công ty May 10- CTCP đã trở thành doanh nghiệp may mặc hàng đầu Việt Nam với 11 xí nghiệp thành viên phân bộ rộng khắp trên cả nước. Không chỉ quan tâm tới thị trường nội địa, Tổng Công ty còn đẩy mạnh xuất khẩu nhằm mang các sản phẩm thương hiệu May 10 ra thế giới.
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 730,27 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 31,75 triệu
Cổ phiếu tự do 17,25 triệu
EPS 3.278
P/E 7,02
Doanh thu (4 quý) 4234,69 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 103,75 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 2539,66 tỷ
ROE (4 quý) 21,31%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ADS  181.700 9,02 -2,17%
AG1  2.400 11,00 6,80%
BDG  30.400 33,00 -1,79%
BMG  0 19,40 0,00%
BVN  200 12,60 0,80%
DCG  0 12,00 0,00%
DM7  0 20,00 0,00%
FTM  0 0,70 0,00%
G20  0 0,50 0,00%
GIL  1.121.800 22,00 -2,87%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận