|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
9.888.888 | 11.511.079 | 14.673.786 | 16.175.998 | 17.302.622 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
9.861.837 | 11.488.013 | 14.653.942 | 16.150.402 | 17.278.881 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
83.290 | 55.006 | 571.249 | 1.168.340 | 721.758 |
| 1.1. Tiền |
|
|
83.290 | 55.006 | 441.249 | 1.138.340 | 606.758 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 130.000 | 30.000 | 115.000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1.072.003 | 1.137.443 | 1.122.927 | 1.149.234 | 1.599.568 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
1.896.301 | 1.838.624 | 2.322.624 | 2.669.240 | 2.856.359 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
5.326.076 | 6.541.468 | 9.218.483 | 9.869.081 | 9.978.624 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
1.374.336 | 1.764.009 | 1.261.568 | 1.175.868 | 2.023.883 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-82.583 | -82.583 | -82.555 | -82.555 | -82.555 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
133.285 | 191.982 | 231.546 | 203.085 | 161.067 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
133.285 | 191.982 | 231.546 | 203.085 | 161.067 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
8.686 | 13.042 | 18.938 | 21.837 | 23.012 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
124.600 | 178.940 | 212.607 | 181.248 | 138.056 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 184 | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
10.219 | 16.171 | 8.185 | 9.375 | 24.536 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
56.023 | 39.606 | 13.385 | 15.691 | 22.601 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-7.114 | -13.897 | -13.470 | -26.958 | -26.962 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
27.051 | 23.066 | 19.843 | 25.596 | 23.740 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
4.738 | 3.798 | 2.470 | 3.856 | 3.956 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
491 | 361 | 417 | 420 | 294 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.753 | 2.802 | 1.849 | 4.904 | 3.594 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
15.090 | 15.090 | 15.090 | 15.090 | 15.090 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.978 | 1.016 | 18 | 1.326 | 806 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
871.836 | 894.659 | 651.340 | 304.268 | 291.101 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
595.320 | 595.320 | 327.320 | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
595.320 | 595.320 | 327.320 | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
595.320 | 595.320 | 327.320 | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
170.201 | 191.930 | 206.787 | 191.994 | 182.056 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
117.216 | 143.549 | 162.413 | 152.049 | 147.245 |
| - Nguyên giá |
|
|
244.622 | 280.021 | 308.813 | 308.913 | 313.428 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-127.406 | -136.472 | -146.400 | -156.864 | -166.184 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
52.985 | 48.381 | 44.374 | 39.945 | 34.812 |
| - Nguyên giá |
|
|
104.760 | 104.658 | 105.203 | 105.203 | 101.002 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.775 | -56.277 | -60.828 | -65.257 | -66.190 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
106.315 | 107.409 | 117.233 | 112.274 | 109.044 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1.491 | 1.491 | 1.371 | 1.372 | 2.454 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
74.684 | 75.773 | 76.660 | 71.972 | 68.620 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 9.052 | 8.774 | 7.810 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.140 | 10.145 | 10.151 | 10.156 | 10.161 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10.760.724 | 12.405.738 | 15.325.125 | 16.480.266 | 17.593.722 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
6.061.724 | 7.540.427 | 10.286.929 | 11.259.499 | 12.185.183 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
5.890.571 | 7.539.120 | 9.880.738 | 10.853.589 | 11.123.940 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
5.663.404 | 7.286.136 | 9.598.509 | 10.162.474 | 10.385.890 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
5.663.404 | 7.286.136 | 9.598.509 | 10.162.474 | 10.385.890 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
14.653 | 15.184 | | 20.607 | 16.266 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.199 | 10.981 | 16.251 | 18.714 | 16.310 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.671 | 2.171 | 2.171 | 2.271 | 2.471 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
56.757 | 77.197 | 76.713 | 88.550 | 85.258 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
8.608 | 10.005 | 7.285 | 11.299 | 6.664 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
2.303 | 2.510 | | 2.222 | 2.565 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
57.636 | 67.776 | 98.479 | 84.428 | 122.217 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.662 | 1.884 | 880 | 1.090 | 4.608 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
5.074 | 6.462 | 4.829 | 412.073 | 401.116 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
66.605 | 58.814 | 58.252 | 49.862 | 80.575 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
171.153 | 1.307 | 406.191 | 405.910 | 1.061.243 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
169.994 | | 406.191 | 405.910 | 1.061.243 |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.158 | 1.307 | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
4.699.000 | 4.865.311 | 5.038.196 | 5.220.767 | 5.408.540 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.699.000 | 4.865.311 | 5.038.196 | 5.220.767 | 5.408.540 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.805.178 | 4.375.946 | 4.375.946 | 4.375.946 | 4.375.956 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
3.805.931 | 4.376.700 | 4.376.700 | 4.376.700 | 4.376.700 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
3.805.931 | 4.376.700 | 4.376.700 | 4.376.700 | 4.376.700 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-754 | -754 | -754 | -754 | -744 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | 6.084 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
69.328 | 24.517 | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
69.318 | | 24.517 | 24.517 | 24.517 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.626 | 1.626 | 1.626 | 1.626 | 1.626 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
753.550 | 463.222 | 636.107 | 818.678 | 1.000.357 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
750.521 | 459.431 | 618.420 | 799.880 | 983.784 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
3.029 | 3.791 | 17.688 | 18.799 | 16.573 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
10.760.724 | 12.405.738 | 15.325.125 | 16.480.266 | 17.593.722 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |