|
|
Q4 2016 | Q4 2017 | Q2 2018 | Q4 2018 | Q4 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
342.536 | 352.727 | 399.584 | 304.638 | 353.314 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
68.758 | 77.378 | 57.837 | 80.933 | 119.737 |
| 1. Tiền |
|
|
68.758 | 37.378 | 27.837 | 39.933 | 59.737 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 40.000 | 30.000 | 41.000 | 60.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 40.000 | 44.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 40.000 | 44.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
180.196 | 181.561 | 164.158 | 116.331 | 126.034 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
160.963 | 173.963 | 157.538 | 111.421 | 118.772 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
18.522 | 6.924 | 5.958 | 3.878 | 9.061 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 406 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
797 | 761 | 749 | 713 | 2.409 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-86 | -86 | -86 | -86 | -4.208 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
88.289 | 89.701 | 170.524 | 60.214 | 62.529 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
88.812 | 90.223 | 171.046 | 60.736 | 63.052 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-523 | -523 | -523 | -523 | -523 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.293 | 4.088 | 7.065 | 7.161 | 1.015 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.042 | 932 | 2.319 | 1.217 | 252 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.250 | 3.156 | 4.476 | 5.938 | 759 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 270 | 5 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | 4 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
190.946 | 178.166 | 197.534 | 183.735 | 166.114 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.505 | 2.833 | 932 | 711 | 1.638 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
7.052 | 1.552 | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.453 | 1.281 | 932 | 711 | 1.638 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
148.756 | 135.074 | 112.675 | 105.594 | 112.756 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
142.899 | 129.432 | 107.135 | 99.864 | 84.002 |
| - Nguyên giá |
|
|
329.234 | 340.215 | 318.547 | 316.888 | 322.420 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-186.335 | -210.783 | -211.413 | -217.024 | -238.418 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.857 | 5.642 | 5.540 | 5.730 | 28.754 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.872 | 7.872 | 7.872 | 8.170 | 31.859 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.015 | -2.230 | -2.332 | -2.440 | -3.105 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.553 | 21.343 | 64.641 | 60.080 | 36.620 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.553 | 21.343 | 64.641 | 60.080 | 36.620 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.544 | 6.440 | 6.705 | 6.249 | 4.973 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.544 | 6.440 | 6.705 | 6.249 | 1.023 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | 3.950 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.890 | 10.137 | 10.242 | 9.123 | 8.507 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.777 | 5.304 | 5.801 | 5.276 | 5.101 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.113 | 4.833 | 4.441 | 3.847 | 3.406 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
2.699 | 2.339 | 2.339 | 1.980 | 1.620 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
533.483 | 530.894 | 597.118 | 488.373 | 519.428 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
383.728 | 352.239 | 418.324 | 297.567 | 318.301 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
360.996 | 339.017 | 400.880 | 283.065 | 312.990 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
221.446 | 193.447 | 236.352 | 154.282 | 189.152 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
95.700 | 104.941 | 135.920 | 89.111 | 72.206 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9 | 3.039 | 5.723 | 3.117 | 2.036 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.625 | 2.967 | 1.621 | 3.595 | 4.193 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
37.325 | 29.939 | 13.893 | 29.658 | 43.007 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
427 | 46 | 1.411 | 184 | 86 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.876 | 3.282 | 4.642 | 2.967 | 2.101 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
587 | 1.356 | 1.318 | 150 | 209 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
22.731 | 13.223 | 17.444 | 14.502 | 5.311 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 1.418 | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 817 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
22.638 | 13.097 | 17.444 | 12.834 | 4.493 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
94 | 126 | | 249 | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
149.755 | 178.654 | 178.794 | 190.806 | 201.127 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
149.755 | 178.654 | 178.794 | 190.806 | 201.127 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
59.767 | 109.356 | 109.356 | 109.356 | 109.356 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| 9.754 | 9.748 | 9.748 | 9.748 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| -100 | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
54.318 | 25.813 | 25.813 | 25.813 | 30.427 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.355 | 12.653 | 13.342 | 23.668 | 29.985 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | 3.931 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.355 | 12.653 | 13.342 | 23.668 | 26.054 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
22.316 | 21.179 | 20.535 | 22.222 | 21.611 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
533.483 | 530.894 | 597.118 | 488.373 | 519.428 |