|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
632.543 | 656.321 | 689.529 | 680.589 | 610.533 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.095 | 17.221 | 11.301 | 44.490 | 3.918 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.095 | 17.221 | 11.301 | 44.490 | 3.918 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
97.838 | 101.608 | 101.642 | 70.832 | 83.695 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
97.760 | 102.121 | 101.961 | 72.403 | 54.405 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.130 | 1.209 | 190 | 979 | 29.657 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.080 | 4.538 | 5.731 | 3.689 | 5.871 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.132 | -6.259 | -6.239 | -6.239 | -6.239 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
523.075 | 533.422 | 571.410 | 563.439 | 522.445 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
523.075 | 533.422 | 571.410 | 563.439 | 522.445 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.534 | 4.070 | 5.176 | 1.828 | 475 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.199 | 2.297 | 4.793 | 1.445 | 475 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
336 | 1.773 | 383 | 383 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
70.643 | 72.831 | 69.813 | 62.759 | 61.007 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
60.500 | 62.202 | 63.826 | 57.044 | 55.565 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
55.609 | 57.312 | 58.936 | 53.165 | 51.685 |
 | - Nguyên giá |
|
|
154.547 | 157.012 | 160.150 | 154.382 | 153.632 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-98.937 | -99.700 | -101.214 | -101.217 | -101.946 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.890 | 4.890 | 4.890 | 3.879 | 3.879 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.766 | 6.766 | 6.766 | 5.756 | 5.756 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.876 | -1.876 | -1.876 | -1.876 | -1.876 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.143 | 10.629 | 5.987 | 5.715 | 5.442 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.143 | 10.629 | 5.987 | 5.715 | 5.442 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
703.185 | 729.152 | 759.342 | 743.348 | 671.540 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
447.945 | 469.854 | 498.940 | 476.460 | 404.353 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
445.195 | 467.190 | 496.073 | 473.391 | 401.359 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
388.665 | 395.386 | 394.545 | 398.675 | 370.078 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
50.380 | 67.775 | 96.823 | 66.909 | 22.735 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.916 | 1.321 | 3.509 | 3.584 | 2.885 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
267 | 159 | 216 | 1.818 | 3.748 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
512 | 540 | 550 | 522 | 492 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 318 | | 227 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.456 | 1.692 | 431 | 1.656 | 1.421 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.750 | 2.663 | 2.867 | 3.069 | 2.994 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.750 | 2.663 | 2.867 | 3.069 | 2.994 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
255.240 | 259.298 | 260.402 | 266.888 | 267.187 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
255.240 | 259.298 | 260.402 | 266.888 | 267.187 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
105.240 | 109.298 | 110.402 | 116.888 | 117.187 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
101.195 | 101.195 | 109.300 | 109.300 | 109.300 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.046 | 8.104 | 1.102 | 7.589 | 7.887 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
703.185 | 729.152 | 759.342 | 743.348 | 671.540 |