|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
235.287 | 182.820 | 189.668 | 151.756 | 179.181 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.978 | 1.818 | 2.417 | 3.363 | 5.211 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.978 | 1.818 | 2.417 | 3.363 | 5.211 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
221.765 | 174.873 | 179.900 | 137.478 | 163.867 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
216.317 | 165.228 | 165.620 | 132.056 | 92.993 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
177 | 329 | 76 | 88 | 72 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
4.345 | | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.108 | 9.448 | 14.335 | 5.465 | 70.801 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-182 | -132 | -132 | -132 | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.682 | 3.725 | 4.525 | 7.299 | 7.177 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.682 | 3.725 | 4.525 | 7.299 | 7.177 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.861 | 2.405 | 2.826 | 3.617 | 2.926 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.861 | 2.364 | 2.357 | 3.403 | 2.144 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 214 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 41 | 469 | | 781 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
108.207 | 92.428 | 69.507 | 64.031 | 64.569 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.522 | 26 | 31 | 35 | 40 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.522 | 26 | 31 | 35 | 40 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
95.764 | 81.722 | 52.168 | 46.800 | 51.458 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
92.753 | 78.942 | 49.719 | 44.220 | 49.088 |
 | - Nguyên giá |
|
|
320.281 | 319.720 | 266.928 | 273.499 | 272.402 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-227.528 | -240.779 | -217.209 | -229.279 | -223.313 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.011 | 2.781 | 2.450 | 2.580 | 2.370 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.722 | 5.825 | 5.825 | 6.161 | 5.563 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.711 | -3.044 | -3.376 | -3.582 | -3.194 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.390 | 3 | 46 | 751 | 870 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.390 | 3 | 46 | 751 | 870 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.530 | 10.677 | 17.262 | 16.444 | 12.201 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.530 | 10.677 | 17.262 | 16.444 | 12.201 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
343.493 | 275.248 | 259.176 | 215.787 | 243.750 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
229.781 | 164.163 | 145.395 | 101.701 | 132.277 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
216.069 | 154.112 | 145.395 | 101.701 | 132.277 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
76.924 | 63.573 | 70.525 | 43.719 | 58.183 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
67.339 | 28.910 | 28.118 | 15.040 | 16.760 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.299 | 10.983 | 11.057 | 11.041 | 12.069 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.075 | 25.196 | 26.667 | 23.030 | 32.064 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
335 | 303 | 227 | 324 | 438 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.804 | 8.487 | 8.534 | 8.030 | 9.870 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17.293 | 16.660 | 268 | 516 | 2.894 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
13.712 | 10.052 | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
13.712 | 10.052 | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
113.712 | 111.085 | 113.780 | 114.086 | 111.472 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
113.712 | 111.085 | 113.780 | 114.086 | 111.472 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
108.000 | 108.000 | 108.000 | 108.000 | 108.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
400 | 400 | 400 | 400 | 400 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.312 | 2.685 | 5.381 | 5.686 | 3.073 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.312 | 2.685 | 5.381 | 5.686 | 3.073 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
343.493 | 275.248 | 259.176 | 215.787 | 243.750 |